Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%). Cộng 6 trận mở kèo: 4thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(33.33%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
3 |
2 |
7 |
0 |
1 |
5 |
0 |
0 |
3 |
3 |
1 |
75.00% |
15.00% |
10.00% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
Nữ Nigeria(U20)(Nigeria Women's(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
12 |
46 |
21 |
7 |
41 |
45 |
Nữ Nigeria(U20)(Nigeria Women's(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
16 |
16 |
5 |
6 |
11 |
22 |
14 |
39 |
50.00% |
18.60% |
18.60% |
5.81% |
6.98% |
12.79% |
25.58% |
16.28% |
45.35% |
Sân nhà |
18 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
4 |
16 |
81.82% |
13.64% |
0.00% |
0.00% |
4.55% |
4.55% |
4.55% |
18.18% |
72.73% |
Sân trung lập |
11 |
11 |
11 |
4 |
3 |
7 |
14 |
9 |
10 |
27.50% |
27.50% |
27.50% |
10.00% |
7.50% |
17.50% |
35.00% |
22.50% |
25.00% |
Sân khách |
14 |
2 |
5 |
1 |
2 |
3 |
7 |
1 |
13 |
58.33% |
8.33% |
20.83% |
4.17% |
8.33% |
12.50% |
29.17% |
4.17% |
54.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nigeria(U20)(Nigeria Women's(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
1 |
6 |
16 |
1 |
4 |
3 |
2 |
1 |
50.00% |
7.14% |
42.86% |
76.19% |
4.76% |
19.05% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân nhà |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
5 |
15 |
0 |
4 |
3 |
2 |
0 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
78.95% |
0.00% |
21.05% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ Nigeria(U20)(Nigeria Women's(U20)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|