Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
5 |
3 |
3 |
4 |
2 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
Malaysia(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
22 |
30 |
25 |
9 |
43 |
43 |
Malaysia(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
24 |
11 |
16 |
17 |
18 |
30 |
22 |
12 |
22 |
27.91% |
12.79% |
18.60% |
19.77% |
20.93% |
34.88% |
25.58% |
13.95% |
25.58% |
Sân nhà |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
1 |
3 |
1 |
37.50% |
12.50% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
37.50% |
12.50% |
37.50% |
12.50% |
Sân trung lập |
20 |
7 |
9 |
11 |
9 |
17 |
13 |
8 |
18 |
35.71% |
12.50% |
16.07% |
19.64% |
16.07% |
30.36% |
23.21% |
14.29% |
32.14% |
Sân khách |
1 |
3 |
6 |
5 |
7 |
10 |
8 |
1 |
3 |
4.55% |
13.64% |
27.27% |
22.73% |
31.82% |
45.45% |
36.36% |
4.55% |
13.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Malaysia(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
14 |
1 |
19 |
18 |
0 |
19 |
1 |
0 |
1 |
41.18% |
2.94% |
55.88% |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
14 |
10 |
0 |
11 |
1 |
0 |
1 |
42.31% |
3.85% |
53.85% |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
5 |
6 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Malaysia(U19) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|