Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(72.73%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
2 |
3 |
3 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
5 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
Qatar(U19) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
17 |
38 |
25 |
7 |
41 |
46 |
Qatar(U19) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
24 |
11 |
21 |
16 |
15 |
22 |
24 |
22 |
19 |
27.59% |
12.64% |
24.14% |
18.39% |
17.24% |
25.29% |
27.59% |
25.29% |
21.84% |
Sân nhà |
18 |
6 |
9 |
7 |
3 |
10 |
6 |
14 |
13 |
41.86% |
13.95% |
20.93% |
16.28% |
6.98% |
23.26% |
13.95% |
32.56% |
30.23% |
Sân trung lập |
6 |
3 |
10 |
4 |
5 |
5 |
14 |
4 |
5 |
21.43% |
10.71% |
35.71% |
14.29% |
17.86% |
17.86% |
50.00% |
14.29% |
17.86% |
Sân khách |
0 |
2 |
2 |
5 |
7 |
7 |
4 |
4 |
1 |
0.00% |
12.50% |
12.50% |
31.25% |
43.75% |
43.75% |
25.00% |
25.00% |
6.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qatar(U19) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
11 |
0 |
20 |
19 |
0 |
7 |
0 |
0 |
3 |
35.48% |
0.00% |
64.52% |
73.08% |
0.00% |
26.92% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
7 |
0 |
13 |
6 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
35.00% |
0.00% |
65.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
11 |
0 |
5 |
0 |
0 |
2 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
68.75% |
0.00% |
31.25% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Qatar(U19) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|