|
|
|
Karsspor | | |
| | Thành lập: | 1995 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | Kars | Sân nhà: | Kars Sehir Stadium | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | ÇEVREYOLU ÜZERİ ALİ GAFFAR OKKAN SPOR TESİSLER | Website: | http://www.karsspor.org.tr |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Karsspor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
63 |
96 |
53 |
6 |
114 |
104 |
Karsspor - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
36 |
47 |
56 |
49 |
30 |
57 |
84 |
41 |
36 |
16.51% |
21.56% |
25.69% |
22.48% |
13.76% |
26.15% |
38.53% |
18.81% |
16.51% |
Sân nhà |
23 |
33 |
24 |
16 |
9 |
22 |
40 |
23 |
20 |
21.90% |
31.43% |
22.86% |
15.24% |
8.57% |
20.95% |
38.10% |
21.90% |
19.05% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
3 |
37.50% |
37.50% |
12.50% |
12.50% |
0.00% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
37.50% |
Sân khách |
10 |
11 |
31 |
32 |
21 |
34 |
43 |
15 |
13 |
9.52% |
10.48% |
29.52% |
30.48% |
20.00% |
32.38% |
40.95% |
14.29% |
12.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Karsspor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
1 |
16 |
0 |
10 |
0 |
0 |
2 |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
6 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
6 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
9 |
0 |
8 |
0 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Karsspor - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|