Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(U18)(France(U18))

Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Pháp(U18)(France(U18)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF16/10/23Thụy Sĩ(U18)0-1Pháp(U18)T  Dướil0-0Dưới
INTERF14/10/23Pháp(U18)3-0Thụy Sĩ(U18)T  Trênl1-0Trên
INTERF10/09/23Pháp(U18)2-0Nhật Bản(U18)T  Dướic1-0Trên
INTERF09/09/23Pháp(U18)1-0Bồ Đào Nha(U18)T  Dướil1-0Trên
INTERF07/09/23Pháp(U18)2-0Anh (U18)T  Dướic2-0Trên
TOUT18/06/23Pháp(U18)0-2Australia(U23)*B0:0Thua kèoDướic0-2Trên
TOUT16/06/23Pháp(U18)2-2Mexico(U21)*H0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
TOUT11/06/23Pháp(U18)*1-1Venezuela(U23)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-2]
TOUT08/06/23Pháp(U18)*3-1Costa Rica(U23)T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
TOUT05/06/23Pháp(U18)*2-2Saudi Arabia(U23)H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-6]
INTERF27/03/23Pháp(U18)0-3Đức(U18)B  Trênl0-0Dưới
INTERF24/03/23Pháp(U18)4-3Đức(U18)T  Trênl2-2Trên
INTERF20/11/22Pháp(U18)3-0Ý(U18)T  Trênl1-0Trên
INTERF17/11/22Pháp(U18)2-0Ý(U18)T  Dướic2-0Trên
INTERF24/09/22 Pháp(U18)5-1Scotland(U18)T  Trênc2-1Trên
INTERF22/09/22Pháp(U18)3-0Estonia(U18)T  Trênl1-0Trên
MGF05/07/22Pháp(U18)(T)*1-0Ý(U18)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
MGF03/07/22Pháp(U18)2-0Thổ Nhĩ Kỳ(U18)T  Dướic1-0Trên
MGF01/07/22Algeria(U18)2-3Pháp(U18)T  Trênl0-2Trên
MGF29/06/22Tây Ban Nha(U18)1-1Pháp(U18)H  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 11 3 2 1 0 0 2 1 0
70.00% 20.00% 10.00% 68.75% 18.75% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Pháp(U18)(France(U18)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 27 67 46 2 61 81
Pháp(U18)(France(U18)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 32 39 12 15 22 43 40 37
30.99% 22.54% 27.46% 8.45% 10.56% 15.49% 30.28% 28.17% 26.06%
Sân nhà 24 10 17 2 7 8 16 21 15
40.00% 16.67% 28.33% 3.33% 11.67% 13.33% 26.67% 35.00% 25.00%
Sân trung lập 4 8 6 4 1 3 13 3 4
17.39% 34.78% 26.09% 17.39% 4.35% 13.04% 56.52% 13.04% 17.39%
Sân khách 16 14 16 6 7 11 14 16 18
27.12% 23.73% 27.12% 10.17% 11.86% 18.64% 23.73% 27.12% 30.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(U18)(France(U18)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 0 24 12 1 8 4 7 4
60.66% 0.00% 39.34% 57.14% 4.76% 38.10% 26.67% 46.67% 26.67%
Sân nhà 12 0 9 0 0 2 2 2 2
57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 10 0 9 0 0 2 1 1 0
52.63% 0.00% 47.37% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 15 0 6 12 1 4 1 4 2
71.43% 0.00% 28.57% 70.59% 5.88% 23.53% 14.29% 57.14% 28.57%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mathys Tel
17Ayman Aiki
19Ilyes Housni
20Jean Bahoya
21Mamadou Diakhon
Tiền vệ
5Leny Yoro
7Naim Byar
8Warren Zaire-Emery
10Desire Doue
11Eliesse Ben Seghir
14Mokrane Bentoumi
18Mayssam Benama
22Andrea Dacourt
24Dehmaine Assoumani
Hậu vệ
2Sael Kumbedi
3Christian Mawissa Elebi
4Mamadou Sarr
6Jeremy Jacquet
12Kemryk Nagera
13Ylies Aradj
15Yoni Gomis
Thủ môn
1Alexis Mirbach
16Matisse Morville
23Justin Bengui Joao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.