|
|
|
SC Freamunde | | |
| | Thành lập: | 1933-3-19 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Freamunde | Sân nhà: | Estádio do Sport Clube de Freamunde | Sức chứa: | 3,919 | Địa chỉ: | Rua Sport Clube Freamunde,apartado 20,4590 - 908 Freamunde | Website: | http://www.scfreamunde.pt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.95(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 3thắng kèo(27.27%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(72.73%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
5 |
12 |
2 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
6 |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
36.36% |
54.55% |
SC Freamunde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
136 |
183 |
106 |
3 |
198 |
230 |
SC Freamunde - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
57 |
71 |
134 |
99 |
67 |
131 |
159 |
97 |
41 |
13.32% |
16.59% |
31.31% |
23.13% |
15.65% |
30.61% |
37.15% |
22.66% |
9.58% |
Sân nhà |
38 |
43 |
69 |
37 |
28 |
55 |
79 |
50 |
31 |
17.67% |
20.00% |
32.09% |
17.21% |
13.02% |
25.58% |
36.74% |
23.26% |
14.42% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
1 |
4 |
2 |
3 |
2 |
0 |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
26 |
65 |
61 |
35 |
74 |
77 |
45 |
10 |
9.22% |
12.62% |
31.55% |
29.61% |
16.99% |
35.92% |
37.38% |
21.84% |
4.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
SC Freamunde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
51 |
0 |
84 |
97 |
3 |
89 |
23 |
23 |
21 |
37.78% |
0.00% |
62.22% |
51.32% |
1.59% |
47.09% |
34.33% |
34.33% |
31.34% |
Sân nhà |
50 |
0 |
76 |
18 |
1 |
12 |
13 |
11 |
11 |
39.68% |
0.00% |
60.32% |
58.06% |
3.23% |
38.71% |
37.14% |
31.43% |
31.43% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
8 |
78 |
2 |
75 |
9 |
12 |
9 |
11.11% |
0.00% |
88.89% |
50.32% |
1.29% |
48.39% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
SC Freamunde - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|