Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

La U Universitarios

Thành lập: 1941
Quốc tịch: Cô-xta Ri-ca
Thành phố: Desamparados
Sân nhà: Jorge Hernan "Cuty" Monge Stadium
Sức chứa: 5500
Địa chỉ: Desamparados, San Jose
Website: http://www.clubdefutbol.ucr.ac.cr/
La U Universitarios - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRC D203/10/20Municipal Garabito(T)*0-0La U UniversitariosH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CRC D220/09/20Puntarenas0-0La U UniversitariosH  Dướic0-0Dưới
CRC D211/09/20La U Universitarios2-2GuanacastecaH  Trênc 
CRC D111/06/20La U Universitarios2-0Deportivo Saprissa*T1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CRC D108/06/20Perez Zeledon*3-2La U Universitarios B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
CRC D104/06/20La U Universitarios1-2AD San Carlos*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CRC D131/05/20Jicaral*5-0La U UniversitariosB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CRC D128/05/20La U Universitarios1-2Herediano*B1:0HòaTrênl1-2Trên
CRC D125/05/20Limon FC*3-3La U UniversitariosH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CRC D121/05/20La U Universitarios(T)*1-3AD Santos De GuapilesB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
CRC D115/03/20Alajuelense*6-1La U UniversitariosB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
CRC D109/03/20 La U Universitarios*0-4Municipal GreciaB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
CRC D105/03/20 Cartagines Deportiva SA*2-1La U UniversitariosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CRC D102/03/20La U Universitarios*3-0Guadalupe FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CRC D123/02/20Deportivo Saprissa*3-1La U Universitarios B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
CRC D117/02/20La U Universitarios*2-0Perez ZeledonT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CRC D113/02/20AD San Carlos*2-2La U UniversitariosH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
CRC D110/02/20 La U Universitarios2-2Jicaral*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
CRC D106/02/20Herediano*5-2La U Universitarios B0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
CRC D130/01/20La U Universitarios(T)*2-1Limon FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 2 3 1 1 1 0 3 6
20.00% 30.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33% 66.67%
La U Universitarios - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 100 225 119 7 223 228
La U Universitarios - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 60 122 120 93 142 157 104 48
12.42% 13.30% 27.05% 26.61% 20.62% 31.49% 34.81% 23.06% 10.64%
Sân nhà 30 27 52 47 19 47 63 45 20
17.14% 15.43% 29.71% 26.86% 10.86% 26.86% 36.00% 25.71% 11.43%
Sân trung lập 7 11 21 12 12 19 19 19 6
11.11% 17.46% 33.33% 19.05% 19.05% 30.16% 30.16% 30.16% 9.52%
Sân khách 19 22 49 61 62 76 75 40 22
8.92% 10.33% 23.00% 28.64% 29.11% 35.68% 35.21% 18.78% 10.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
La U Universitarios - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 0 45 94 10 95 17 10 18
47.67% 0.00% 52.33% 47.24% 5.03% 47.74% 37.78% 22.22% 40.00%
Sân nhà 29 0 33 18 3 11 6 6 7
46.77% 0.00% 53.23% 56.25% 9.38% 34.38% 31.58% 31.58% 36.84%
Sân trung lập 11 0 11 16 1 14 3 3 4
50.00% 0.00% 50.00% 51.61% 3.23% 45.16% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân khách 1 0 1 60 6 70 8 1 7
50.00% 0.00% 50.00% 44.12% 4.41% 51.47% 50.00% 6.25% 43.75%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Pedro Federico Baez Benitez
11Daniel Alberto Quiros Perez
32Hernan Gustavo Fener
94Juan Pablo Fallas Gutierrez
Sebastian Camilo Alcarcel Garzon
Tiền vệ
4Bryan Rigoberto Sanchez Ovares
6Jose Eduardo Leiva Rojas
7Renato Jesus Mencia Garcia
10Fabian David Oviedo Barrantes
13Luis Miguel Valle Juarez
20Royner Andrey Rojas Dinarte
21Mauricio Castillo Contreras
31Johan Salomon Condega Hernandez
77Verny Scott
Hậu vệ
5Randal Jose Cordero Aguilar
8Jose Mario Ramirez Vasquez
14Edder Antonio Nelson Martin
17Kevin Alberto Sancho Ramos
19Lemark Hernandez Eubanks
24Esteban Andres Marin Murillo
26Steven Jesus Chaves Escalante
Carlos Adriel Montenegro Rodriguez
Thủ môn
1Jorge Eduardo Jara Lemaire
22Daniel Cambronero
35Manuel Fernando Loaiza
Jose Pablo Perez Brenes
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.