Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Belarus(U19)(Belarus Women's(U19))

Quốc tịch: Belarus
Nữ Belarus(U19)(Belarus Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Slovakia(U19)(T)*2-1Nữ Belarus(U19)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Serbia(U19)7-0Nữ Belarus(U19)B  Trênl6-0Trên
UEFA-W U1903/04/24Nữ Belarus(U19)0-3Nữ Bỉ(U19)*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF27/02/24Nữ Varde_IF3-1Nữ Belarus(U19)B  Trênc1-0Trên
UEFA-W U1930/10/23Nữ Scotland(U19)(T)*1-2Nữ Belarus(U19)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA-W U1927/10/23Nữ Iceland(U19)(T)*1-1Nữ Belarus(U19)H0:3 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA-W U1924/10/23Nữ Belarus(U19)0-2Nữ Serbia(U19)*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-2Trên
INTERF18/07/23Nữ Belarus(U19)2-0Uzbekistan Women's(U20)T  Dướic1-0Trên
INTERF15/07/23Nữ Belarus(U19)1-1Nữ Uzbekistan (U19)H  Dướic0-1Trên
UEFA-W U1911/04/23Nữ Belarus(U19)(T)3-0Nữ Slovenia(U19)T  Trênl1-0Trên
UEFA-W U1908/04/23Nữ Anh(U19)(T)5-2Nữ Belarus(U19)B  Trênl5-1Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Tây Ban Nha(U19)8-0Nữ Belarus(U19)B  Trênc4-0Trên
UEFA-W U1910/10/22Nữ Belarus(U19)*4-0Nữ Georgia(U19)T0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA-W U1907/10/22Nữ FYR Macedonia(U19)1-1Nữ Belarus(U19)*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF19/02/22Nữ Belarus(U19)5-1Nữ FYR Macedonia(U19)T  Trênc2-1Trên
INTERF16/02/22Nữ Belarus(U19)1-0Nữ FYR Macedonia(U19)T  Dướil0-0Dưới
UEFA-W U1926/10/21Nữ Faroe Islands(U19)0-5Nữ Belarus(U19)*T3:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA-W U1923/10/21Nữ Belarus(U19)3-1Nữ FYR Macedonia(U19)T  Trênc1-0Trên
UEFA-W U1920/10/21Nữ Belarus(U19)*6-0Nữ Síp(U19)T0:3 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
INTERF14/09/21Nữ Slovakia(U19)3-1Nữ Belarus(U19)B  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 6 1 2 2 1 2 1 1 4
45.00% 15.00% 40.00% 66.67% 11.11% 22.22% 40.00% 20.00% 40.00% 16.67% 16.67% 66.67%
Nữ Belarus(U19)(Belarus Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 45 37 16 51 68
Nữ Belarus(U19)(Belarus Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 7 23 17 49 50 37 14 18
19.33% 5.88% 19.33% 14.29% 41.18% 42.02% 31.09% 11.76% 15.13%
Sân nhà 15 2 7 4 11 15 9 1 14
38.46% 5.13% 17.95% 10.26% 28.21% 38.46% 23.08% 2.56% 35.90%
Sân trung lập 3 3 8 8 21 19 17 5 2
6.98% 6.98% 18.60% 18.60% 48.84% 44.19% 39.53% 11.63% 4.65%
Sân khách 5 2 8 5 17 16 11 8 2
13.51% 5.41% 21.62% 13.51% 45.95% 43.24% 29.73% 21.62% 5.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Belarus(U19)(Belarus Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 13 25 1 23 1 0 1
35.00% 0.00% 65.00% 51.02% 2.04% 46.94% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 5 0 3 7 0 8 0 0 0
62.50% 0.00% 37.50% 46.67% 0.00% 53.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 8 12 0 10 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 54.55% 0.00% 45.45% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 2 6 1 5 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.