Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Malta

Thành lập: 1900
Quốc tịch: Malta
Sức chứa: 16,997
Website: http://www.mfa.com.mt
Malta - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Malta0-0Belarus*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Malta2-2Slovenia*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO18/11/23Anh*2-0MaltaB0:4 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO15/10/23Ý*4-0MaltaB0:3 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO13/09/23Malta0-2Bắc Macedonia*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
INTERF07/09/23Malta*1-0GibraltarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/06/23Ukraine(T)*1-0MaltaB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Malta0-4Anh*B3 1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
INTERF10/06/23Luxembourg*0-1MaltaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO27/03/23Malta0-2Ý*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bắc Macedonia*2-1MaltaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF21/11/22Malta0-1ĐT CH Ireland*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF18/11/22Malta2-2Hy Lạp* H1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF28/09/22Malta2-1Israel*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL23/09/22Estonia*2-1Malta B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL13/06/22Malta*1-0San MarinoT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Malta*1-2EstoniaB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL05/06/22San Marino0-2Malta*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF02/06/22Malta0-1Venezuela*B1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 3 7 0 0 1 2 0 4
25.00% 15.00% 60.00% 23.08% 23.08% 53.85% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Malta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 90 53 6 95 99
Malta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 16 31 45 92 108 58 22 6
5.15% 8.25% 15.98% 23.20% 47.42% 55.67% 29.90% 11.34% 3.09%
Sân nhà 8 10 22 24 37 48 33 15 5
7.92% 9.90% 21.78% 23.76% 36.63% 47.52% 32.67% 14.85% 4.95%
Sân trung lập 0 1 1 6 6 10 4 0 0
0.00% 7.14% 7.14% 42.86% 42.86% 71.43% 28.57% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 5 8 15 49 50 21 7 1
2.53% 6.33% 10.13% 18.99% 62.03% 63.29% 26.58% 8.86% 1.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Malta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 0 5 84 10 64 1 2 2
64.29% 0.00% 35.71% 53.16% 6.33% 40.51% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân nhà 7 0 3 43 5 30 1 2 2
70.00% 0.00% 30.00% 55.13% 6.41% 38.46% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 6 1 5 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 2 35 4 29 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 51.47% 5.88% 42.65% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Joseph Mbong
10Paul Mbong
11Luke Montebello
14Kyrian Nwoko
15Juan Corbalan
Tiền vệ
6Matthew Guillaumier
8Stephen Pisani
9Kemar Reid
17Nikolai Muscat
18Jan Busuttil
19Yannick Yankam
24Nevin Portelli
26Dunstan Vella
Carlo Zammit Lonardelli
Hậu vệ
2Cain Attard
4Steve Borg
13Enrico Pepe
20Jean Borg
22Zach Muscat
23Ferdinando Apap
Thủ môn
1Henry Bonello
12Matthew Grech
16Rashed Al-Tumi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.