Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Granit Mikashevichi

Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Mikashevichi
Sân nhà: Polesye Stadium
Sức chứa: 10,080
Website: http://www.fc-granit.by
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.68(bình quân)
Granit Mikashevichi - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BLR D121/11/20Lokomotiv Gomel4-0Granit MikashevichiB  Trênc1-0Trên
BLR D115/11/20Granit Mikashevichi1-2Krumkachy MinskB  Trênl0-2Trên
BLR D107/11/20Granit Mikashevichi1-4FC Gomel B  Trênl1-1Trên
BLR D131/10/20Khimik Svetlogorsk0-0Granit MikashevichiH  Dướic0-0Dưới
BLR D125/10/20Granit Mikashevichi1-2Naftan Novopolock B  Trênl1-1Trên
BLR D118/10/20Granit Mikashevichi1-3Oshmyany FKB  Trênc0-1Trên
BLR D110/10/20Smorgon FC5-0Granit MikashevichiB  Trênl2-0Trên
BLR D104/10/20Granit Mikashevichi1-0SlonimT  Dướil0-0Dưới
BLR D126/09/20 FK Lida2-3Granit MikashevichiT  Trênl1-1Trên
BLR D119/09/20Granit Mikashevichi1-1FK OrshaH  Dướic0-0Dưới
BLR D113/09/20Volna Pinsk*3-1Granit MikashevichiB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BLR D105/09/20Granit Mikashevichi0-1Sputnik RechitsaB  Dướil0-1Trên
BLR CUP29/08/20Granit Mikashevichi0-5BATE Borisov*B3 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BLR D123/08/20Arsenal Dzyarzhynsk*3-0Granit MikashevichiB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BLR D118/07/20Granit Mikashevichi1-1Lokomotiv Gomel* H1 1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
BLR D111/07/20FC Gomel*2-1Granit MikashevichiB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BLR D105/07/20Granit Mikashevichi*2-1Khimik Svetlogorsk T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
BLR D127/06/20Naftan Novopolock*3-0Granit MikashevichiB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BLR D121/06/20 Oshmyany FK*1-1Granit Mikashevichi H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
BLR D113/06/20 Granit Mikashevichi1-0Smorgon FC*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 3 2 6 0 0 0 1 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Granit Mikashevichi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 125 175 103 9 207 205
Granit Mikashevichi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 77 78 110 70 77 138 135 76 63
18.69% 18.93% 26.70% 16.99% 18.69% 33.50% 32.77% 18.45% 15.29%
Sân nhà 40 40 51 36 30 60 66 40 31
20.30% 20.30% 25.89% 18.27% 15.23% 30.46% 33.50% 20.30% 15.74%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 37 38 58 34 47 78 68 36 32
17.29% 17.76% 27.10% 15.89% 21.96% 36.45% 31.78% 16.82% 14.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Granit Mikashevichi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 0 11 29 2 24 4 3 3
54.17% 0.00% 45.83% 52.73% 3.64% 43.64% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân nhà 10 0 5 9 2 9 2 1 2
66.67% 0.00% 33.33% 45.00% 10.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 5 20 0 15 2 2 1
37.50% 0.00% 62.50% 57.14% 0.00% 42.86% 40.00% 40.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Evgeni Bobruk
13Yegor Pitsyk
17Vladislav Brinchuk
18Evgeni Azerskiy
Oleg Gorbach
Fedor Sapon
Tiền vệ
6Stanislav Gnedko
7Andrey Levkovets
8Mikhail Kovalevich
15Artur Tishko
Vladislav Knyrevich
Maksim Pavlovets
Hậu vệ
4Vladislav Borisenko
5Yuri Kraiko
14Vladislav Shubovich
22Aleksandr Demidovich
23Aleksey Tkhagalegov
Thủ môn
12Pavel Okhremchuk
16Nikolai Bogdan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.