Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Royal FC Liege

Thành lập: 1892
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Loncin
Sân nhà: Stade de Rocourt
Sức chứa: 3,500
Địa chỉ: Rue Edouard Colson, 4431 Loncin
Website: http://www.rfcl.be
Royal FC Liege - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D220/04/24Royal FC Liege*5-0Jong Genk T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D213/04/24Club NXT1-2Royal FC Liege*T1:0HòaTrênl0-1Trên
BEL D208/04/24Francs Borains2-2Royal FC Liege*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D201/04/24Royal FC Liege*5-1Red Star Waasland-BeverenT0:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
BEL D216/03/24Lierse Kempenzonen3-2Royal FC Liege*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL D211/03/24 Royal FC Liege1-0KMSK Deinze*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D203/03/24Lommel SK*4-1Royal FC LiegeB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D225/02/24Royal FC Liege*1-1SL 16 FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D218/02/24RFC Seraing0-4Royal FC Liege*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D212/02/24KV Oostende*0-2Royal FC LiegeT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BEL D208/02/24RSCA Futures1-1Royal FC Liege* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BEL D205/02/24 Royal FC Liege1-4Beerschot Wilrijk*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D228/01/24Royal FC Liege0-2Zulte Waregem*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D213/01/24Royal FC Liege*1-0Patro EisdenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D216/12/23FCV Dender EH*0-0Royal FC Liege H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D210/12/23Royal FC Liege*1-0Francs BorainsT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BEL D203/12/23Royal FC Liege*2-1RFC SeraingT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D226/11/23Beerschot Wilrijk*3-0Royal FC Liege B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D212/11/23Royal FC Liege*2-4Lierse KempenzonenB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
BEL D204/11/23Jong Genk2-3Royal FC Liege*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 1 3 0 0 0 4 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Royal FC Liege - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 163 110 13 182 182
Royal FC Liege - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 59 88 73 64 92 115 83 74
21.98% 16.21% 24.18% 20.05% 17.58% 25.27% 31.59% 22.80% 20.33%
Sân nhà 48 34 33 30 27 38 49 42 43
27.91% 19.77% 19.19% 17.44% 15.70% 22.09% 28.49% 24.42% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 32 25 55 43 36 54 65 41 31
16.75% 13.09% 28.80% 22.51% 18.85% 28.27% 34.03% 21.47% 16.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royal FC Liege - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 1 21 35 1 31 8 7 7
43.59% 2.56% 53.85% 52.24% 1.49% 46.27% 36.36% 31.82% 31.82%
Sân nhà 14 0 12 12 0 9 7 6 5
53.85% 0.00% 46.15% 57.14% 0.00% 42.86% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 1 9 23 1 21 1 1 2
23.08% 7.69% 69.23% 51.11% 2.22% 46.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Jesse Mputu
13Damien Mouchamps
16Zakaria Atteri
17Tom Panepinto
21Alessio Cascio
23Yannick Gaby Loemba
26Maxime Cavelier
Tiền vệ
6Ryan Merlen
7Benoit Bruggeman
10Mohamed Moulhi
15Abian Arslan
20Emilien Massart
24Reno Wilmots
Hậu vệ
2Jeremie Lioka
4Jordan Bustin
5Benjamin Van den Ackerveken
14Lucca Lucker
18Benoit Nyssen
19Benjamin Lambot
25Jonathan D'Ostilio
Thủ môn
1Kevin Debaty
12Antoine Lejoly
22Joshua Mpenza
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.