Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Tanzania(Tanzania Women's)

Quốc tịch: Tanzania
Thành phố: Dodoma
Nữ Tanzania(Tanzania Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OP AFW28/02/24Nữ Nam Phi1-0Nữ TanzaniaB  Dướil0-0Dưới
OP AFW23/02/24Nữ Tanzania0-3Nữ Nam Phi*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CAF WNC05/12/23Togo Women's2-0Nữ TanzaniaB  Dướic0-0Dưới
CAF WNC30/11/23Nữ Tanzania3-0Togo Women'sT  Trênl1-0Trên
OP AFW31/10/23Nữ Botswana0-1Nữ TanzaniaT  Dướil0-1Trên
OP AFW26/10/23Nữ Tanzania*2-0Nữ BotswanaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CAF WNC26/09/23Nữ Tanzania2-0Nữ Bờ Biển Ngà*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-2]
CAF WNC22/09/23Nữ Bờ Biển Ngà2-0Nữ TanzaniaB  Dướic0-0Dưới
OP AFW17/07/23Nữ Tanzania3-0Nữ CongoT  Trênl 
OP AFW10/07/23Nữ Congo0-3Nữ TanzaniaT  Trênl 
INTERF07/07/23Nữ Uganda3-1Nữ Tanzania*B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF11/06/23Nữ Zambia*1-0Nữ TanzaniaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF12/04/23Nữ Algeria3-0Nữ TanzaniaB  Trênl1-0Trên
INTERF10/04/23Nữ Algeria4-0Nữ TanzaniaB  Trênc2-0Trên
COSAFA WCup11/09/22Nữ Tanzania2-1Nữ NamibiaT  Trênl1-1Trên
COSAFA WCup09/09/22Nữ Zambia*2-1Nữ TanzaniaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
COSAFA WCup07/09/22Nữ Tanzania(T)3-1Nữ Malawi*T0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
COSAFA WCup05/09/22Nữ Botswana0-0Nữ Tanzania*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COSAFA WCup02/09/22Nữ Tanzania3-0Nữ ComorosT  Trênl2-0Trên
INTERF11/06/22Nữ Ethiopia2-1Nữ TanzaniaB  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 5thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 6 0 1 1 0 0 2 1 9
45.00% 5.00% 50.00% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00% 16.67% 8.33% 75.00%
Nữ Tanzania(Tanzania Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 38 19 5 45 30
Nữ Tanzania(Tanzania Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 8 16 20 9 17 22 16 20
29.33% 10.67% 21.33% 26.67% 12.00% 22.67% 29.33% 21.33% 26.67%
Sân nhà 12 2 3 6 2 4 5 6 10
48.00% 8.00% 12.00% 24.00% 8.00% 16.00% 20.00% 24.00% 40.00%
Sân trung lập 4 4 5 4 1 3 6 5 4
22.22% 22.22% 27.78% 22.22% 5.56% 16.67% 33.33% 27.78% 22.22%
Sân khách 6 2 8 10 6 10 11 5 6
18.75% 6.25% 25.00% 31.25% 18.75% 31.25% 34.38% 15.63% 18.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Tanzania(Tanzania Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 5 7 1 2 1 1 1
16.67% 0.00% 83.33% 70.00% 10.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 1 0 3 1 0 1 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 3 1 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 3 0 1 0 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.