Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

FC Shakhtar Donetsk

[1]
 (1/4:0

Feyenoord Rotterdam

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL02/11/17FC Shakhtar Donetsk*3-1Feyenoord Rotterdam0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL18/10/17Feyenoord Rotterdam1-2FC Shakhtar Donetsk* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 2 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Feyenoord Rotterdam
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Feyenoord Rotterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 2 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Feyenoord Rotterdam đang có chuỗi mạch thắng liên tiếp trên sân khách, mà còn đội bóng thể hiện phong độ xuất sắc gần đây. Nên Feyenoord Rotterdam thật đáng tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D105/03/23Metalist 1925 Kharkiv0-7FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UKR D128/02/23FC Mynai1-4FC Shakhtar DonetskT  Trênl1-3Trên
UEFA EL24/02/23Stade Rennes FC*1-0FC Shakhtar DonetskB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[4-5]
UEFA EL17/02/23FC Shakhtar Donetsk(T)2-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/02/23FC Shakhtar Donetsk4-0FK SarajevoT  Trênc3-0Trên
INT CF01/02/23NK Maribor4-4FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
INT CF31/01/23Ludogorets Razgrad2-2FC Shakhtar Donetsk*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF27/01/23FC Koper2-2FC Shakhtar Donetsk*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF20/01/23Austria Vienna2-1FC Shakhtar Donetsk*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D123/11/22FC Shakhtar Donetsk*3-2FC Vorskla PoltavaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D119/11/22Dnipro-12-1FC Shakhtar Donetsk*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UKR D113/11/22FC Shakhtar Donetsk*2-2Zorya LuhanskH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UKR D109/11/22Veres Rivne0-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D105/11/22FC Shakhtar Donetsk*3-0FC Inhulets PetroveT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL03/11/22FC Shakhtar Donetsk(T)0-4RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UKR D129/10/22 FC Shakhtar Donetsk*2-2PFK AleksandriyaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/10/22Celtic*1-1FC Shakhtar DonetskH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D119/10/22FC Shakhtar Donetsk*3-0Kolos KovalivkaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D116/10/22FC Shakhtar Donetsk*3-1Dynamo Kyiv T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL12/10/22FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Real Madrid*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 2 0 1 1 1 3 4 3
45.00% 35.00% 20.00% 71.43% 28.57% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 30.00% 40.00% 30.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 526 339 40 594 544
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 479 261 209 114 75 170 262 323 383
42.09% 22.93% 18.37% 10.02% 6.59% 14.94% 23.02% 28.38% 33.66%
Sân nhà 208 90 63 35 13 45 88 124 152
50.86% 22.00% 15.40% 8.56% 3.18% 11.00% 21.52% 30.32% 37.16%
Sân trung lập 87 54 50 26 21 40 55 73 70
36.55% 22.69% 21.01% 10.92% 8.82% 16.81% 23.11% 30.67% 29.41%
Sân khách 184 117 96 53 41 85 119 126 161
37.47% 23.83% 19.55% 10.79% 8.35% 17.31% 24.24% 25.66% 32.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 356 32 349 56 0 57 25 13 12
48.30% 4.34% 47.35% 49.56% 0.00% 50.44% 50.00% 26.00% 24.00%
Sân nhà 139 17 128 9 0 9 3 1 3
48.94% 5.99% 45.07% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 93 4 94 9 0 8 6 6 5
48.69% 2.09% 49.21% 52.94% 0.00% 47.06% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 124 11 127 38 0 40 16 6 4
47.33% 4.20% 48.47% 48.72% 0.00% 51.28% 61.54% 23.08% 15.38%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D112/03/2023 13:00:00KryvbasVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA EL16/03/2023 17:45:00Feyenoord RotterdamVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D119/03/2023 13:00:00FC Shakhtar DonetskVSRukh Lviv
UKR D101/04/2023 14:00:00Chernomorets OdessaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D108/04/2023 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSMetalist Kharkiv
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D105/03/23Feyenoord Rotterdam*1-0FC Groningen T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOLC02/03/23SC Heerenveen0-1Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D126/02/23Fortuna Sittard2-4Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
HOL D119/02/23Feyenoord Rotterdam*2-1AZ AlkmaarT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D112/02/23SC Heerenveen1-2Feyenoord Rotterdam*T1:0HòaTrênl0-2Trên
HOLC09/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. Nijmegen H0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-4],11 mét[5-3]
HOL D105/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2PSV Eindhoven H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D129/01/23FC Twente Enschede*1-1Feyenoord RotterdamH0:0HòaDướic0-1Trên
HOL D126/01/23Feyenoord Rotterdam*2-0N.E.C. Nijmegen T0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
HOL D122/01/23Feyenoord Rotterdam*1-1Ajax AmsterdamH0:0HòaDướic1-0Trên
HOL D115/01/23FC Groningen0-3Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
HOLC13/01/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC ZwolleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D108/01/23FC Utrecht1-1Feyenoord Rotterdam*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF28/12/22Feyenoord Rotterdam*5-0EmmenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF23/12/22Feyenoord Rotterdam7-4Go Ahead EaglesT  Trênl5-1Trên
2x75phút
INT CF14/12/22Strasbourg(T)0-1Feyenoord RotterdamT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/12/22Feyenoord Rotterdam*2-0KV OostendeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D113/11/22Feyenoord Rotterdam*5-1SBV ExcelsiorT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D111/11/22Feyenoord Rotterdam*1-0SC CambuurT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D106/11/22Volendam0-2Feyenoord Rotterdam*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 5hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 3hòa(16.67%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 5 0 9 3 0 1 0 0 5 2 0
75.00% 25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 71.43% 28.57% 0.00%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 435 355 46 466 538
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 186 218 118 135 174 276 233 321
34.56% 18.53% 21.71% 11.75% 13.45% 17.33% 27.49% 23.21% 31.97%
Sân nhà 210 102 96 40 44 62 123 119 188
42.68% 20.73% 19.51% 8.13% 8.94% 12.60% 25.00% 24.19% 38.21%
Sân trung lập 11 9 9 8 9 12 11 10 13
23.91% 19.57% 19.57% 17.39% 19.57% 26.09% 23.91% 21.74% 28.26%
Sân khách 126 75 113 70 82 100 142 104 120
27.04% 16.09% 24.25% 15.02% 17.60% 21.46% 30.47% 22.32% 25.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 317 32 339 76 4 80 25 19 25
46.08% 4.65% 49.27% 47.50% 2.50% 50.00% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 193 21 180 17 0 15 11 9 12
48.98% 5.33% 45.69% 53.13% 0.00% 46.88% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 13 4 2 9 2 1 1
43.48% 0.00% 56.52% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 114 11 146 55 2 56 12 9 12
42.07% 4.06% 53.87% 48.67% 1.77% 49.56% 36.36% 27.27% 36.36%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D112/03/2023 19:00:00Feyenoord RotterdamVSVolendam
UEFA EL16/03/2023 17:45:00Feyenoord RotterdamVSFC Shakhtar Donetsk
HOL D119/03/2023 13:30:00Ajax AmsterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D102/04/2023 12:30:00Sparta RotterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D109/04/2023 18:00:00Feyenoord RotterdamVSRKC Waalwijk
FC Shakhtar Donetsk Formation: 442 Feyenoord Rotterdam Formation: 442

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Thủ môn Thủ môn
81 Anatolii Trubin 30 Andrii Piatov 1 Oleksiy Shevchenko 31 Dmytro Riznyk 21 Ofir Martziano 1 Justin Bijlow
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Andriy Totovytsky
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
45 Andrii Boriachuk
14 Danylo Sikan
20 Dmytro Topalov
18 Kevin Kelsy
6 Taras Stepanenko
34 Ivan Petryak
21 Artem Bondarenko
8 Heorhii Sudakov
9 Maryan Shved
11 Oleksandr Zubkov
29 Yegor Nazaryna
17 Neven Durasek
16 Dmytro Kryskiv
27 Oleg Ocheretko
77 Khusrav Toirov
23 Lucas Taylor Maia Reis
15 Bogdan Mykhaylychenko
5 Valerii Bondar
13 Giorgi Gocholeishvili
44 Yaroslav Rakitskiy
99 Viktor Korniienko
26 Yukhym Konoplia
32 Eduard Kozik
28 Maryan Faryna
22 Mykola Matviyenko
7 Alireza Jahanbakhsh
9 Danilo Pereira da Silva
26 Oussama Idrissi
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
29 Santiago Gimenez
23 Patrik Walemark
17 Sebastian Szymanski
11 Javairo Dilrosun
10 Orkun Kokcu
25 Mohamed Taabouni
30 Ezequiel Eduardo Bullaude
20 Mats Wieffer
8 Quinten Timber
33 David Hancko
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
4 Lutsharel Geertruida
5 Quilindschy Hartman
18 Gernot Trauner
6 Jacob Rasmussen
2 Marcus Holmgren Pedersen
28 Neraysho Kasanwirjo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
2Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
3FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Zurich10103712570.00%Chi tiết
6AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
7Fenerbahce10109721670.00%Chi tiết
8SC Freiburg665402266.67%Chi tiết
9Real Betis665411366.67%Chi tiết
10Real Sociedad664402266.67%Chi tiết
11Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
12Ferencvarosi TC884503262.50%Chi tiết
13Union Berlin886503262.50%Chi tiết
14PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
15AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
16Midtjylland881512362.50%Chi tiết
17Manchester United887503262.50%Chi tiết
18HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
19St. Gilloise663312150.00%Chi tiết
20Qarabag663303050.00%Chi tiết
21Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
22Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
23F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
24Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
25Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
26FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
27Nantes883404050.00%Chi tiết
28AS Monaco887404050.00%Chi tiết
29Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
301.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
31Juventus222101050.00%Chi tiết
32Sevilla221101050.00%Chi tiết
33FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
34Bayer Leverkusen221101050.00%Chi tiết
35Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
36AS Roma887314-137.50%Chi tiết
37Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
38Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
39Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
40Feyenoord Rotterdam665204-233.33%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Arsenal666114-316.67%Chi tiết
44Lazio665114-316.67%Chi tiết
45Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
46K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
47NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
48Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
49Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
50Barcelona221002-20.00%Chi tiết
51Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
52Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
53Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
54Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
55FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
56Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
57Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 138 89.61%
 Hòa 16 10.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, FC Pyunik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, K.A.A. Gent, NK Maribor, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/03/2023 21:55:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/03/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
09/03/2023 21:55:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.