Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Feyenoord Rotterdam

 (0:1 1/4

FC Shakhtar Donetsk

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL10/03/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Feyenoord Rotterdam*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/17FC Shakhtar Donetsk*3-1Feyenoord Rotterdam0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL18/10/17Feyenoord Rotterdam1-2FC Shakhtar Donetsk* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Feyenoord Rotterdam: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Feyenoord Rotterdam: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Feyenoord Rotterdam FC Shakhtar Donetsk
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Feyenoord Rotterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Feyenoord Rotterdam 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Feyenoord Rotterdam thể hiện phong độ khá ổn trên sân khách tại Giải vô địch bóng đá Hà Lan trong mùa này, mà còn đội bóng có tỷ lệ chiến thắng cao hơn. Vì vậy, Feyenoord Rotterdam có hy vọng giành chiến thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D113/03/23Feyenoord Rotterdam*2-1Volendam T0:2 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL10/03/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Feyenoord Rotterdam*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D105/03/23Feyenoord Rotterdam*1-0FC Groningen T0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOLC02/03/23SC Heerenveen0-1Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D126/02/23Fortuna Sittard2-4Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
HOL D119/02/23Feyenoord Rotterdam*2-1AZ AlkmaarT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D112/02/23SC Heerenveen1-2Feyenoord Rotterdam*T1:0HòaTrênl0-2Trên
HOLC09/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. Nijmegen H0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-4],11 mét[5-3]
HOL D105/02/23Feyenoord Rotterdam*2-2PSV Eindhoven H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D129/01/23FC Twente Enschede*1-1Feyenoord RotterdamH0:0HòaDướic0-1Trên
HOL D126/01/23Feyenoord Rotterdam*2-0N.E.C. Nijmegen T0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
HOL D122/01/23Feyenoord Rotterdam*1-1Ajax AmsterdamH0:0HòaDướic1-0Trên
HOL D115/01/23FC Groningen0-3Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
HOLC13/01/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC ZwolleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D108/01/23FC Utrecht1-1Feyenoord Rotterdam*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF28/12/22Feyenoord Rotterdam*5-0EmmenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF23/12/22Feyenoord Rotterdam7-4Go Ahead EaglesT  Trênl5-1Trên
2x75phút
INT CF14/12/22Strasbourg(T)0-1Feyenoord RotterdamT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/12/22Feyenoord Rotterdam*2-0KV OostendeT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D113/11/22Feyenoord Rotterdam*5-1SBV ExcelsiorT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 3hòa(16.67%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 9 3 0 1 1 0 4 2 0
70.00% 30.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 437 355 46 467 539
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 187 219 118 135 174 277 234 321
34.49% 18.59% 21.77% 11.73% 13.42% 17.30% 27.53% 23.26% 31.91%
Sân nhà 210 103 96 40 44 62 123 120 188
42.60% 20.89% 19.47% 8.11% 8.92% 12.58% 24.95% 24.34% 38.13%
Sân trung lập 11 9 10 8 9 12 12 10 13
23.40% 19.15% 21.28% 17.02% 19.15% 25.53% 25.53% 21.28% 27.66%
Sân khách 126 75 113 70 82 100 142 104 120
27.04% 16.09% 24.25% 15.02% 17.60% 21.46% 30.47% 22.32% 25.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 317 32 341 76 4 80 25 19 25
45.94% 4.64% 49.42% 47.50% 2.50% 50.00% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 193 21 181 17 0 15 11 9 12
48.86% 5.32% 45.82% 53.13% 0.00% 46.88% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 14 4 2 9 2 1 1
41.67% 0.00% 58.33% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 114 11 146 55 2 56 12 9 12
42.07% 4.06% 53.87% 48.67% 1.77% 49.56% 36.36% 27.27% 36.36%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D119/03/2023 13:30:00Ajax AmsterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D102/04/2023 12:30:00Sparta RotterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D109/04/2023 18:00:00Feyenoord RotterdamVSRKC Waalwijk
HOL D116/04/2023 12:30:00SC CambuurVSFeyenoord Rotterdam
HOL D123/04/2023 14:45:00Feyenoord RotterdamVSFC Utrecht
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D112/03/23Kryvbas0-3FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL10/03/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Feyenoord Rotterdam*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D105/03/23Metalist 1925 Kharkiv0-7FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
UKR D128/02/23FC Mynai1-4FC Shakhtar DonetskT  Trênl1-3Trên
UEFA EL24/02/23Stade Rennes FC*1-0FC Shakhtar DonetskB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[4-5]
UEFA EL17/02/23FC Shakhtar Donetsk(T)2-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/02/23FC Shakhtar Donetsk4-0FK SarajevoT  Trênc3-0Trên
INT CF01/02/23NK Maribor4-4FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
INT CF31/01/23Ludogorets Razgrad2-2FC Shakhtar Donetsk*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF27/01/23FC Koper2-2FC Shakhtar Donetsk*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF20/01/23Austria Vienna2-1FC Shakhtar Donetsk*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D123/11/22FC Shakhtar Donetsk*3-2FC Vorskla PoltavaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D119/11/22Dnipro-12-1FC Shakhtar Donetsk*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UKR D113/11/22FC Shakhtar Donetsk*2-2Zorya LuhanskH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UKR D109/11/22Veres Rivne0-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UKR D105/11/22FC Shakhtar Donetsk*3-0FC Inhulets PetroveT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL03/11/22FC Shakhtar Donetsk(T)0-4RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UKR D129/10/22 FC Shakhtar Donetsk*2-2PFK AleksandriyaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/10/22Celtic*1-1FC Shakhtar DonetskH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D119/10/22FC Shakhtar Donetsk*3-0Kolos KovalivkaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 2 0 1 1 1 4 4 3
45.00% 35.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 528 339 40 595 545
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 480 261 210 114 75 170 263 323 384
42.11% 22.89% 18.42% 10.00% 6.58% 14.91% 23.07% 28.33% 33.68%
Sân nhà 208 90 63 35 13 45 88 124 152
50.86% 22.00% 15.40% 8.56% 3.18% 11.00% 21.52% 30.32% 37.16%
Sân trung lập 87 54 51 26 21 40 56 73 70
36.40% 22.59% 21.34% 10.88% 8.79% 16.74% 23.43% 30.54% 29.29%
Sân khách 185 117 96 53 41 85 119 126 162
37.60% 23.78% 19.51% 10.77% 8.33% 17.28% 24.19% 25.61% 32.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 357 32 349 57 0 57 25 13 12
48.37% 4.34% 47.29% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 26.00% 24.00%
Sân nhà 139 17 128 9 0 9 3 1 3
48.94% 5.99% 45.07% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 93 4 94 10 0 8 6 6 5
48.69% 2.09% 49.21% 55.56% 0.00% 44.44% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 125 11 127 38 0 40 16 6 4
47.53% 4.18% 48.29% 48.72% 0.00% 51.28% 61.54% 23.08% 15.38%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D119/03/2023 13:00:00FC Shakhtar DonetskVSRukh Lviv
UKR D101/04/2023 14:00:00Chernomorets OdessaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D108/04/2023 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSMetalist Kharkiv
UKR D115/04/2023 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Lviv
UKR D122/04/2023 14:00:00Dynamo KyivVSFC Shakhtar Donetsk
Feyenoord Rotterdam Formation: 433 FC Shakhtar Donetsk Formation: 451

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Thủ môn Thủ môn
22 Timon Wellenreuther 21 Ofir Martziano 49 Tein Troost 1 Justin Bijlow 81 Anatolii Trubin 30 Andrii Piatov 1 Oleksiy Shevchenko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Alireza Jahanbakhsh
26 Oussama Idrissi
29 Santiago Gimenez
11 Javairo Dilrosun
9 Danilo Pereira da Silva
30 Ezequiel Eduardo Bullaude
25 Mohamed Taabouni
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
23 Patrik Walemark
17 Sebastian Szymanski
10 Orkun Kokcu
20 Mats Wieffer
8 Quinten Timber
33 David Hancko
4 Lutsharel Geertruida
2 Marcus Holmgren Pedersen
5 Quilindschy Hartman
18 Gernot Trauner
6 Jacob Rasmussen
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
28 Neraysho Kasanwirjo
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
34 Ivan Petryak
9 Maryan Shved
14 Danylo Sikan
18 Kevin Kelsy
6 Taras Stepanenko
11 Oleksandr Zubkov
21 Artem Bondarenko
8 Heorhii Sudakov
16 Dmytro Kryskiv
7 Andriy Totovytsky
29 Yegor Nazaryna
17 Neven Durasek
27 Oleg Ocheretko
44 Yaroslav Rakitskiy
23 Lucas Taylor Maia Reis
22 Mykola Matviyenko
20 Dmytro Topalov
28 Maryan Faryna
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Pyunik2202002100.00%Chi tiết
2Slovan Bratislava2202002100.00%Chi tiết
3Apollon Limassol FC2202002100.00%Chi tiết
4Shamrock Rovers441301275.00%Chi tiết
5Zurich10103712570.00%Chi tiết
6AEK Larnaca10102703470.00%Chi tiết
7Sporting Clube de Portugal332201166.67%Chi tiết
8Juventus333201166.67%Chi tiết
9Sevilla332201166.67%Chi tiết
10FC Shakhtar Donetsk330201166.67%Chi tiết
11Manchester United998603366.67%Chi tiết
12Bayer Leverkusen332201166.67%Chi tiết
13Sturm Graz661402266.67%Chi tiết
14Fenerbahce11119722563.64%Chi tiết
15PSV Eindhoven885512362.50%Chi tiết
16AC Omonia Nicosia881503262.50%Chi tiết
17Midtjylland881512362.50%Chi tiết
18HJK Helsinki10101604260.00%Chi tiết
19St. Gilloise773412257.14%Chi tiết
20SC Freiburg775403157.14%Chi tiết
21Real Sociedad774403157.14%Chi tiết
22Real Betis775412257.14%Chi tiết
23Union Berlin997504155.56%Chi tiết
24Ferencvarosi TC994504155.56%Chi tiết
25F91 Dudelange220101050.00%Chi tiết
26Sporting Braga664303050.00%Chi tiết
27Malmo FF10103514150.00%Chi tiết
28Nantes883404050.00%Chi tiết
29AS Monaco887404050.00%Chi tiết
30FK Zalgiris Vilnius220110150.00%Chi tiết
311.FC Slovacko220101050.00%Chi tiết
32Red Bull Salzburg220101050.00%Chi tiết
33Trabzonspor662303050.00%Chi tiết
34Qarabag663303050.00%Chi tiết
35AS Roma998414044.44%Chi tiết
36Stade Rennes FC887314-137.50%Chi tiết
37Ludogorets Razgrad884314-137.50%Chi tiết
38Bodo Glimt662213-133.33%Chi tiết
39Crvena Zvezda Beograd662204-233.33%Chi tiết
40Feyenoord Rotterdam776205-328.57%Chi tiết
41Sheriff Tiraspol883206-425.00%Chi tiết
42Olympiakos Piraeus10105208-620.00%Chi tiết
43Lazio665114-316.67%Chi tiết
44Dynamo Kyiv662114-316.67%Chi tiết
45Arsenal777115-414.29%Chi tiết
46Ajax Amsterdam221002-20.00%Chi tiết
47Austria Vienna220002-20.00%Chi tiết
48Linfield FC220002-20.00%Chi tiết
49Silkeborg IF222002-20.00%Chi tiết
50FC Shkupi221002-20.00%Chi tiết
51Dnipro-1221002-20.00%Chi tiết
52Sivasspor221002-20.00%Chi tiết
53Heart of Midlothian221002-20.00%Chi tiết
54Partizan Belgrade221002-20.00%Chi tiết
55Barcelona221002-20.00%Chi tiết
56K.A.A. Gent222002-20.00%Chi tiết
57NK Maribor221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 146 90.13%
 Hòa 16 9.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Pyunik, Slovan Bratislava, Apollon Limassol FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất K.A.A. Gent, NK Maribor, Heart of Midlothian, Partizan Belgrade, Barcelona, Ajax Amsterdam, Austria Vienna, Linfield FC, Silkeborg IF, Sivasspor, FC Shkupi, Dnipro-1, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất FK Zalgiris Vilnius, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2023 08:34:49

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Arsenal65018315 
2PSV Eindhoven641115413 
3Bodo Glimt61145104 
4Zurich61055163 
Bảng B
1Fenerbahce642013714 
2Stade Rennes FC633011812 
3AEK Larnaca61237105 
4Dynamo Kyiv60155111 
Bảng C
1Real Betis651012416 
2AS Roma631211710 
3Ludogorets Razgrad6213897 
4HJK Helsinki60152131 
Bảng D
1St. Gilloise641111713 
2Union Berlin64024212 
3Sporting Braga63129710 
4Malmo FF60063110 
Bảng E
1Real Sociedad650110215 
2Manchester United650110315 
3Sheriff Tiraspol62044106 
4AC Omonia Nicosia60063120 
Bảng F
1Feyenoord Rotterdam62221398 
2Midtjylland62221288 
3Lazio62229118 
4Sturm Graz62224108 
Bảng G
1SC Freiburg642013314 
2Nantes63036119 
3Qarabag6222958 
4Olympiakos Piraeus60242112 
Bảng H
1Ferencvarosi TC63128910 
2AS Monaco63129810 
3Trabzonspor63031199 
4Crvena Zvezda Beograd62049116 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 154 95.06%
 Các trận chưa diễn ra 8 4.94%
 Tổng số bàn thắng 261 Trung bình 2.72 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất PSV Eindhoven 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất HJK Helsinki,Olympiakos Piraeus 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Union Berlin,Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Zurich 16 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 16/03/2023 08:34:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2023 08:34:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.