Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[13]
 (0:3/4

1. FC Heidenheim 1846

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC26/10/111. FC Heidenheim 18460-0Monchengladbach*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/07/111. FC Heidenheim 18461-3Monchengladbach*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Monchengladbach: 1thắng(50.00%), 1hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Monchengladbach: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach 1. FC Heidenheim 1846
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Hai đội bóng cũng không biết thắng trong 2 vòng gần nhất. Hơn nữa, tỷ lệ thua của Monchengladbach đạt 75% khi chơi trên sân nhà trong mùa này. 1. FC Heidenheim 1846 cũng có tỷ lệ thua đạt 75% trên sân khách. Bởi cả hai đều không đảm bảo giành được trọn vẹn 3 điểm, có lẽ họ sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
INT CF26/07/23Monchengladbach*2-1FC Ingolstadt 04T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF22/07/23Saarbrucken1-2Monchengladbach*T1:0HòaTrênl0-2Trên
INT CF15/07/23Wegberg-Beeck1-1Monchengladbach*H2 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF31/05/23Hallescher FC0-3Monchengladbach*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D127/05/23Monchengladbach*2-0Augsburg T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D122/05/23 Bayer Leverkusen*2-2MonchengladbachH0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 2hòa(11.76%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 3 2 3 2 0 1 4 4 1
45.00% 30.00% 25.00% 37.50% 25.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33% 44.44% 44.44% 11.11%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 468 360 33 523 573
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 186 265 193 179 262 326 260 248
24.91% 16.97% 24.18% 17.61% 16.33% 23.91% 29.74% 23.72% 22.63%
Sân nhà 139 93 118 72 51 87 146 125 115
29.39% 19.66% 24.95% 15.22% 10.78% 18.39% 30.87% 26.43% 24.31%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 123 109 115 154 164 101 97
19.96% 12.79% 23.84% 21.12% 22.29% 29.84% 31.78% 19.57% 18.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 18 264 178 9 143 51 31 46
47.09% 3.38% 49.53% 53.94% 2.73% 43.33% 39.84% 24.22% 35.94%
Sân nhà 143 8 139 58 0 30 19 11 15
49.31% 2.76% 47.93% 65.91% 0.00% 34.09% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 117 9 109 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.83% 46.38% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GERC31/10/2023 19:45:00MonchengladbachVS1. FC Heidenheim 1846
GER D104/11/2023 14:30:00SC FreiburgVSMonchengladbach
GER D110/11/2023 19:30:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D125/11/2023 14:30:00Borussia DortmundVSMonchengladbach
GER D102/12/2023 14:30:00MonchengladbachVSHoffenheim
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23FC Nurnberg3-11. FC Heidenheim 1846*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23Rostocker FC0-81. FC Heidenheim 1846*T5 1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
INT CF05/08/231. FC Heidenheim 1846*3-2Hellas VeronaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF01/08/231. FC Heidenheim 1846(T)*1-1Pafos FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/231. FC Heidenheim 1846(T)2-1Empoli*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/07/23FC Ingolstadt 041-11. FC Heidenheim 1846H  Dướic0-1Trên
GER D228/05/23SSV Jahn Regensburg2-31. FC Heidenheim 1846*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
GER D220/05/231. FC Heidenheim 1846*1-0SV SandhausenT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D214/05/23SC Paderborn 07*3-21. FC Heidenheim 1846B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D207/05/231. FC Heidenheim 1846*0-01. FC MagdeburgH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D229/04/23Greuther Furth*0-21. FC Heidenheim 1846T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 1 3 1 1 0 3 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00% 50.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 153 331 182 30 355 341
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 158 168 109 94 148 207 187 154
23.99% 22.70% 24.14% 15.66% 13.51% 21.26% 29.74% 26.87% 22.13%
Sân nhà 92 91 73 41 32 55 86 99 89
27.96% 27.66% 22.19% 12.46% 9.73% 16.72% 26.14% 30.09% 27.05%
Sân trung lập 20 8 11 6 3 7 14 10 17
41.67% 16.67% 22.92% 12.50% 6.25% 14.58% 29.17% 20.83% 35.42%
Sân khách 55 59 84 62 59 86 107 78 48
17.24% 18.50% 26.33% 19.44% 18.50% 26.96% 33.54% 24.45% 15.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 11 132 128 2 97 45 35 37
55.31% 3.44% 41.25% 56.39% 0.88% 42.73% 38.46% 29.91% 31.62%
Sân nhà 123 8 93 24 1 22 22 12 11
54.91% 3.57% 41.52% 51.06% 2.13% 46.81% 48.89% 26.67% 24.44%
Sân trung lập 16 0 11 11 0 1 3 2 1
59.26% 0.00% 40.74% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 93 1 74 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 55.36% 0.60% 44.05% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GERC31/10/2023 19:45:00MonchengladbachVS1. FC Heidenheim 1846
GER D105/11/2023 16:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfB Stuttgart
GER D111/11/2023 14:30:00Bayern MunichVS1. FC Heidenheim 1846
GER D126/11/2023 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfL Bochum
GER D102/12/2023 14:30:00RB LeipzigVS1. FC Heidenheim 1846
Monchengladbach Formation: 352 1. FC Heidenheim 1846 Formation: 451

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Alassane Plea
31 Tomas Cvancara
25 Robin Hack
13 Theoson Jordan Siebatcheu
7 Patrick Herrmann
38 Yvandro Borges Sanches
23 Christoph Kramer
9 Franck Honorat
10 Florian Neuhaus
8 Julian Weigl
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
19 Nathan N‘Goumou Minpole
17 Kouadio Kone
11 Hannes Wolf
30 Nico Elvedi
5 Marvin Friedrich
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
29 Joseph Scally
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
10 Tim Kleindienst
18 Marvin Pieringer
9 Stefan Schimmer
44 Elidon Qenaj
33 Lennard Maloney
8 Eren Dinkci
11 Denis Thomalla
21 Adrian Beck
37 Jan Niklas Beste
3 Jan Schoppner
27 Thomas Leon Keller
16 Kevin Sessa
17 Florian Pick
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
4 Tim Siersleben
19 Jonas Fohrenbach
2 Marnon Busch
30 Norman Theuerkauf
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen8878008100.00%Chi tiết
2VfB Stuttgart884701687.50%Chi tiết
3RB Leipzig886602475.00%Chi tiết
4SC Freiburg884503262.50%Chi tiết
5Hoffenheim884503262.50%Chi tiết
6Borussia Dortmund887404050.00%Chi tiết
7Bayern Munich888404050.00%Chi tiết
8VfL Wolfsburg883404050.00%Chi tiết
9VfL Bochum992414044.44%Chi tiết
10Augsburg884314-137.50%Chi tiết
11SV Darmstadt 98881305-237.50%Chi tiết
121. FC Heidenheim 1846882305-237.50%Chi tiết
13Werder Bremen884305-237.50%Chi tiết
14Monchengladbach881314-137.50%Chi tiết
15Koln884305-237.50%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt885215-325.00%Chi tiết
17Union Berlin885206-425.00%Chi tiết
181.FSV Mainz 05992126-511.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 34 44.74%
 Hòa 6 7.89%
 Đội khách thắng kèo 36 47.37%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách 1.FSV Mainz 05, 20.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/10/2023 11:34:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/10/2023 13:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
28/10/2023 11:34:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.