Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

RC Lens

[B1]
 (0:1/4

PSV Eindhoven

[B4]

Tips tham khảo
RC Lens PSV Eindhoven
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - RC Lens ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RC Lens 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
RC Lens thắng 1 và hòa 1 trong 2 vòng đầu tiên, trong đó thắng Arsenal trên sân nhà, trận này đối đầu với PSV Eindhoven vẫn đang cố gắng giành chiến thắng đầu tiên, RC Lens có hy vọng tiếp tục dẫn đầu bảng B.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RC Lens - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/10/23Le Havre0-0RC Lens*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23RC Lens*1-1Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL04/10/23RC Lens2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/09/23Strasbourg0-1RC Lens*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D124/09/23RC Lens*2-1ToulouseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL21/09/23Sevilla*1-1RC LensH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D103/09/23AS Monaco*3-0RC LensB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Brestois3-2RC Lens* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/08/23RC Lens*0-0TorinoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF29/07/23VfL Wolfsburg*1-1RC LensH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23RC Lens2-0DijonT  Dướic1-0Trên
INT CF22/07/23RC Lens3-0SochauxT  Trênl3-0Trên
INT CF14/07/23RC Lens2-2Amiens SCH  Trênc1-2Trên
4x25phút
INT CF08/07/23RC Lens*4-4DunkerqueH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D104/06/23Auxerre1-3RC Lens*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D128/05/23RC Lens*3-0AjaccioT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 5 5 1 0 0 0 2 3 4
35.00% 40.00% 25.00% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
RC Lens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 494 255 16 501 584
RC Lens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 229 337 178 149 299 380 248 158
17.70% 21.11% 31.06% 16.41% 13.73% 27.56% 35.02% 22.86% 14.56%
Sân nhà 119 119 162 60 46 113 175 128 90
23.52% 23.52% 32.02% 11.86% 9.09% 22.33% 34.58% 25.30% 17.79%
Sân trung lập 14 22 13 15 7 14 26 20 11
19.72% 30.99% 18.31% 21.13% 9.86% 19.72% 36.62% 28.17% 15.49%
Sân khách 59 88 162 103 96 172 179 100 57
11.61% 17.32% 31.89% 20.28% 18.90% 33.86% 35.24% 19.69% 11.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RC Lens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 225 21 270 162 7 135 48 45 47
43.60% 4.07% 52.33% 53.29% 2.30% 44.41% 34.29% 32.14% 33.57%
Sân nhà 158 16 186 25 0 18 16 13 14
43.89% 4.44% 51.67% 58.14% 0.00% 41.86% 37.21% 30.23% 32.56%
Sân trung lập 22 1 21 6 0 7 4 2 1
50.00% 2.27% 47.73% 46.15% 0.00% 53.85% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 45 4 63 131 7 110 28 30 32
40.18% 3.57% 56.25% 52.82% 2.82% 44.35% 31.11% 33.33% 35.56%
RC Lens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/10/2023 19:00:00RC LensVSNantes
FRA D104/11/2023 15:59:00FC LorientVSRC Lens
UEFA CL08/11/2023 20:00:00PSV EindhovenVSRC Lens
FRA D112/11/2023 19:45:00RC LensVSMarseille
FRA D126/11/2023 15:59:00Clermont FootVSRC Lens
PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D122/10/23PSV Eindhoven*3-1Fortuna SittardT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D108/10/23Sparta Rotterdam0-4PSV Eindhoven*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL04/10/23PSV Eindhoven*2-2SevillaH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
HOL D101/10/23PSV Eindhoven*3-1Volendam T0:3 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D128/09/23PSV Eindhoven*3-0Go Ahead EaglesT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D124/09/23Almere City FC0-4PSV Eindhoven*T2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL21/09/23Arsenal*4-0PSV EindhovenB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D117/09/23PSV Eindhoven*4-0N.E.C. NijmegenT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D103/09/23RKC Waalwijk0-4PSV Eindhoven*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL31/08/23PSV Eindhoven*5-1Glasgow RangersT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL23/08/23Glasgow Rangers2-2PSV Eindhoven*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D120/08/23Vitesse Arnhem1-3PSV Eindhoven*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL16/08/23Sturm Graz1-3PSV Eindhoven*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D112/08/23PSV Eindhoven*2-0FC UtrechtT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL09/08/23PSV Eindhoven*4-1Sturm GrazT0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
DSC05/08/23Feyenoord Rotterdam(T)*0-1PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF31/07/23PSV Eindhoven*1-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF27/07/23PSV Eindhoven*3-1FC EindhovenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF22/07/23Augsburg(T)1-2PSV Eindhoven*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
2x75phút
INT CF15/07/23FC Blau Weiss Linz1-2PSV Eindhoven* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 2 1 9 1 0 2 0 0 6 1 1
85.00% 10.00% 5.00% 90.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 482 402 49 550 602
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 473 242 231 106 100 165 301 262 424
41.06% 21.01% 20.05% 9.20% 8.68% 14.32% 26.13% 22.74% 36.81%
Sân nhà 262 115 77 38 25 50 121 112 234
50.68% 22.24% 14.89% 7.35% 4.84% 9.67% 23.40% 21.66% 45.26%
Sân trung lập 21 19 17 8 6 12 26 15 18
29.58% 26.76% 23.94% 11.27% 8.45% 16.90% 36.62% 21.13% 25.35%
Sân khách 190 108 137 60 69 103 154 135 172
33.69% 19.15% 24.29% 10.64% 12.23% 18.26% 27.30% 23.94% 30.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 37 404 73 3 50 30 20 25
49.37% 4.25% 46.38% 57.94% 2.38% 39.68% 40.00% 26.67% 33.33%
Sân nhà 223 21 205 13 0 3 5 6 7
49.67% 4.68% 45.66% 81.25% 0.00% 18.75% 27.78% 33.33% 38.89%
Sân trung lập 29 1 20 8 0 2 5 2 3
58.00% 2.00% 40.00% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 178 15 179 52 3 45 20 12 15
47.85% 4.03% 48.12% 52.00% 3.00% 45.00% 42.55% 25.53% 31.91%
PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D129/10/2023 13:30:00PSV EindhovenVSAjax Amsterdam
HOL D104/11/2023 15:30:00Heracles AlmeloVSPSV Eindhoven
UEFA CL08/11/2023 20:00:00PSV EindhovenVSRC Lens
HOL D112/11/2023 11:15:00PSV EindhovenVSFC Zwolle
HOL D125/11/2023 17:45:00FC Twente EnschedeVSPSV Eindhoven
RC Lens Formation: 352 PSV Eindhoven Formation: 433

Đội hình RC Lens:

Đội hình PSV Eindhoven:

Thủ môn Thủ môn
30 Brice Samba 40 Yannick Pandor 16 Jean-Louis Leca 1 Wuilker Farinez Aray 1 Walter Daniel Benitez 24 Boy Waterman 16 Joel Drommel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
36 Ibrahima Balde
22 Wesley Said
28 Adrien Thomasson
9 Sepe Elye Wahi
27 Morgan Guilavogui
15 Oscar Cortes
6 Salis Abdul Samed
29 Przemyslaw Frankowski
18 Andy Diouf
11 Angelo Fulgini
7 Florian Sotoca
21 Massadio Haidara
2 Ruben Aguilar
37 Nolan Hamidou Bonte
32 Ayanda Sishuba
23 Neil El Aynaoui
10 David Pereira Da Costa
19 Jimmy Cabot
3 Deiver Andres Machado Mena
25 Abdukodir Khusanov
20 Christ-Emmanuel Fait Maouassa
14 Facundo Medina
4 Kevin Danso
26 Nampalys Mendy
24 Jonathan Gradit
9 Luuk de Jong
32 Yorbe Vertessen
11 Johan Bakayoko
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
14 Ricardo Pepi
7 Noa Noell Lang
34 Ismael Saibari Ben El Basra
23 Joey Veerman
10 Malik Tillman
26 Isaac Babadi
22 Jerdy Schouten
20 Guus Til
17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
5 Ramalho Andre
30 Patrick Van Aanholt
3 Jordan Teze
18 Olivier Boscagli
8 Sergino Gianni Dest
6 Armel Bella-Kotchap
35 Fredrik Oppegard
2 Shurandy Sambo
4 Armando Obispo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2RC Lens2202002100.00%Chi tiết
3Barcelona2222002100.00%Chi tiết
4FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
5KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
6Sporting Braga663501483.33%Chi tiết
7FC Copenhague885602475.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
11Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
12Young Boys441301275.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20RB Leipzig221101050.00%Chi tiết
21Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
22Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
23Urartu221101050.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg221101050.00%Chi tiết
25Paris Saint Germain221101050.00%Chi tiết
26Atletico de Madrid221110150.00%Chi tiết
27Crvena Zvezda Beograd221101050.00%Chi tiết
28Union Berlin221101050.00%Chi tiết
29Royal Antwerp FC442202050.00%Chi tiết
30Arsenal222101050.00%Chi tiết
31PSV Eindhoven665303050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Newcastle221110150.00%Chi tiết
34Napoli222101050.00%Chi tiết
35Sevilla221101050.00%Chi tiết
36Lazio221110150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
39Manchester United221101050.00%Chi tiết
40Manchester City222101050.00%Chi tiết
41Real Sociedad221110150.00%Chi tiết
42Real Madrid221101050.00%Chi tiết
43Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
44FC Porto221101050.00%Chi tiết
45Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
46Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
47Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
48Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
49FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
50Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
51Ballkani220101050.00%Chi tiết
52Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
53Galatasaray886314-137.50%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55FC Astana441103-225.00%Chi tiết
56Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62Molde665114-316.67%Chi tiết
63Celtic221002-20.00%Chi tiết
64Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
65Marseille222002-20.00%Chi tiết
66Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
67Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
68Inter Milan22102000.00%Chi tiết
69Genk222002-20.00%Chi tiết
70Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
71Borussia Dortmund221011-10.00%Chi tiết
72SL Benfica221011-10.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
75AC Milan22102000.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 112 87.50%
 Hòa 16 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, RC Lens, Barcelona, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, Bayern Munich, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/10/2023 11:27:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
24/10/2023 11:27:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.