Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

 (0:1 1/2

Celtic

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* 3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL01/12/11Celtic0-1Atletico de Madrid*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL16/09/11Atletico de Madrid*2-0Celtic0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Atletico de Madrid: 2thắng(66.67%), 1hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Celtic
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Atletico de Madrid ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 2 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Celtic luôn thể hiện phong độ rất tệ trên đấu trường Champions League, nhất là họ toàn thua cả 3 trận sân khách gần đây, trong đó tổng cộng ghi vào 2 bàn và để lọt lưới tới 10 bàn. Trận này đối mặt đội mạnh La Liga sở hữu 18 trận sân nhà không thua trên mọi đấu trường, trong đó thắng tới 16 trận, Celtic chắc sẽ đánh rơi 3 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D104/11/23Las Palmas2-1Atletico de Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D130/10/23Atletico de Madrid*2-1AlavesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D122/10/23 Celta Vigo0-3Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D108/10/23Atletico de Madrid*2-1Real SociedadT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL05/10/23Atletico de Madrid*3-2Feyenoord RotterdamT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
SPA D102/10/23Atletico de Madrid*3-2CadizT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D129/09/23 Osasuna0-2Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D125/09/23Atletico de Madrid*3-1Real MadridT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL20/09/23Lazio*1-1Atletico de MadridH0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D116/09/23Valencia3-0Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/08/23Rayo Vallecano0-7Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF25/08/23Numancia(T)0-2Atletico de Madrid*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/08/23Real Betis0-0Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/08/23Atletico de Madrid*3-1Granada CFT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF06/08/23Atletico de Madrid(T)*1-1SevillaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Atletico de Madrid(T)*0-0Real SociedadH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23Manchester City(T)1-2Atletico de MadridT  Trênl0-0Dưới
INT CF27/07/23Korea Republic Stars3-2Atletico de Madrid*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D105/06/23Villarreal*2-2Atletico de Madrid H0:0HòaTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 0 0 2 2 0 3 4 3
55.00% 30.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 595 278 24 616 622
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 288 305 176 116 272 397 296 273
28.51% 23.26% 24.64% 14.22% 9.37% 21.97% 32.07% 23.91% 22.05%
Sân nhà 192 152 118 61 25 88 167 139 154
35.04% 27.74% 21.53% 11.13% 4.56% 16.06% 30.47% 25.36% 28.10%
Sân trung lập 22 10 18 7 2 12 17 13 17
37.29% 16.95% 30.51% 11.86% 3.39% 20.34% 28.81% 22.03% 28.81%
Sân khách 139 126 169 108 89 172 213 144 102
22.03% 19.97% 26.78% 17.12% 14.10% 27.26% 33.76% 22.82% 16.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 411 39 399 110 8 102 42 29 36
48.41% 4.59% 47.00% 50.00% 3.64% 46.36% 39.25% 27.10% 33.64%
Sân nhà 221 26 208 23 1 20 9 7 5
48.57% 5.71% 45.71% 52.27% 2.27% 45.45% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân trung lập 19 0 21 9 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 171 13 170 78 7 82 29 21 28
48.31% 3.67% 48.02% 46.71% 4.19% 49.10% 37.18% 26.92% 35.90%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D112/11/2023 20:00:00Atletico de MadridVSVillarreal
SPA D125/11/2023 20:00:00Atletico de MadridVSMallorca
UEFA CL28/11/2023 20:00:00Feyenoord RotterdamVSAtletico de Madrid
SPA D103/12/2023 16:30:00BarcelonaVSAtletico de Madrid
SPA D110/12/2023 16:30:00Atletico de MadridVSAlmeria
Celtic - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR04/11/23 Ross County0-3Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR02/11/23Celtic*2-1St. MirrenT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR28/10/23Hibernian FC0-0Celtic*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR22/10/23Heart of Midlothian1-4Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR07/10/23Celtic*3-1KilmarnockT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL05/10/23Celtic*1-2LazioB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR30/09/23Motherwell FC1-2Celtic*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR23/09/23Livingston F.C.0-3Celtic* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/09/23Celtic*3-0DundeeT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR03/09/23Glasgow Rangers*0-1CelticT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR26/08/23Celtic*0-0St. JohnstoneH0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LC20/08/23Kilmarnock1-0Celtic*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR13/08/23Aberdeen1-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR05/08/23Celtic*4-2Ross CountyT0:2 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF02/08/23Celtic*3-2Athletic BilbaoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF29/07/23Celtic(T)1-1WolvesH  Dướic1-0Trên
INT CF22/07/23Gamba Osaka0-1CelticT  Dướil0-0Dưới
INT CF19/07/23Yokohama F Marinos6-4Celtic*B1/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 2 1 0 1 0 7 1 3
60.00% 20.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 577 391 45 653 619
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 517 294 220 124 117 197 317 326 432
40.64% 23.11% 17.30% 9.75% 9.20% 15.49% 24.92% 25.63% 33.96%
Sân nhà 265 137 91 38 30 68 132 140 221
47.24% 24.42% 16.22% 6.77% 5.35% 12.12% 23.53% 24.96% 39.39%
Sân trung lập 32 24 18 11 16 20 32 25 24
31.68% 23.76% 17.82% 10.89% 15.84% 19.80% 31.68% 24.75% 23.76%
Sân khách 220 133 111 75 71 109 153 161 187
36.07% 21.80% 18.20% 12.30% 11.64% 17.87% 25.08% 26.39% 30.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 498 48 484 68 6 81 9 16 20
48.35% 4.66% 46.99% 43.87% 3.87% 52.26% 20.00% 35.56% 44.44%
Sân nhà 241 24 233 17 0 18 3 4 6
48.39% 4.82% 46.79% 48.57% 0.00% 51.43% 23.08% 30.77% 46.15%
Sân trung lập 32 2 36 10 1 10 2 3 2
45.71% 2.86% 51.43% 47.62% 4.76% 47.62% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 225 22 215 41 5 53 4 9 12
48.70% 4.76% 46.54% 41.41% 5.05% 53.54% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR12/11/2023 14:30:00CelticVSAberdeen
SCO PR25/11/2023 15:00:00CelticVSMotherwell FC
UEFA CL28/11/2023 17:45:00LazioVSCeltic
SCO PR03/12/2023 12:00:00St. JohnstoneVSCeltic
SCO PR06/12/2023 19:45:00CelticVSHibernian FC
Atletico de Madrid Formation: 352 Celtic Formation: 433

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Celtic:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Ivo Grbic 1 Joe Hart 29 Scott Bain
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Alvaro Borja Morata Martin
7 Antoine Griezmann
10 Angel Correa
25 Rodrigo Riquelme Reche
14 Marcos Llorente Moreno
16 Nahuel Molina Lucero
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
8 Saul Niguez Esclapez
17 Javier Galan Gil
24 Pablo Barrios Rivas
5 Rodrigo Javier de Paul
11 Thomas Lemar
15 Stefan Savic
20 Axel Witsel
22 Mario Hermoso Canseco
4 Caglar Soyuncu
3 Caesar Azpilicueta
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
38 Daizen Maeda
8 Kyogo Furuhashi
7 Luis Enrique Palma Oseguera
13 Yang Hyun Jun
19 Oh Hyun Gyu
90 Michael Johnston
11 Liel Avda
33 Matthew O‘Riley
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
28 Paulo Bernardo
14 David Turnbull
24 Tomoki Iwata
49 James Forrest
2 Alistair Johnston
20 Cameron Carter Vickers
5 Liam Scales
3 Greg Taylor
56 Anthony Ralston
4 Gustaf Lagerbielke
6 Nathaniel Phillips
57 Stephen Welsh
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4Sporting Braga773601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague995702577.78%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10FC Porto332201166.67%Chi tiết
11Arsenal333201166.67%Chi tiết
12Barcelona333201166.67%Chi tiết
13Paris Saint Germain332201166.67%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
15Red Bull Salzburg331201166.67%Chi tiết
16FC Shakhtar Donetsk330201166.67%Chi tiết
17Napoli333201166.67%Chi tiết
18Manchester City333201166.67%Chi tiết
19RC Lens331210266.67%Chi tiết
20Feyenoord Rotterdam332201166.67%Chi tiết
21Real Sociedad331210266.67%Chi tiết
22Breidablik652302160.00%Chi tiết
23Young Boys551302160.00%Chi tiết
24Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
25Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
30Urartu221101050.00%Chi tiết
31Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
32Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
33FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
34Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
35Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
36Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
37FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
38Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
39Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
40Ballkani220101050.00%Chi tiết
41PSV Eindhoven775313042.86%Chi tiết
42Royal Antwerp FC552203-140.00%Chi tiết
43Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
44Real Madrid332102-133.33%Chi tiết
45Manchester United332102-133.33%Chi tiết
46Borussia Dortmund331111033.33%Chi tiết
47Newcastle332111033.33%Chi tiết
48Celtic331102-133.33%Chi tiết
49Sevilla331102-133.33%Chi tiết
50Galatasaray996315-233.33%Chi tiết
51Lazio331111033.33%Chi tiết
52Atletico de Madrid332111033.33%Chi tiết
53Crvena Zvezda Beograd331111033.33%Chi tiết
54Bayern Munich333102-133.33%Chi tiết
55Union Berlin331102-133.33%Chi tiết
56RB Leipzig332111033.33%Chi tiết
57Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
58Qarabag443103-225.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
61BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
64Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Marseille222002-20.00%Chi tiết
67Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
68Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
69Inter Milan332021-10.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74AC Milan331021-10.00%Chi tiết
75SL Benfica332012-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 126 86.30%
 Hòa 20 13.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/11/2023 08:34:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
07/11/2023 08:33:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.