Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Lazio

 (0:1

Celtic

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL05/10/23Celtic*1-2Lazio0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL08/11/19Lazio*1-2Celtic0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL25/10/19Celtic*2-1Lazio0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên

Cộng 3 trận đấu, Lazio: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Lazio: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 3trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lazio Celtic
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Lazio ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lazio 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Lazio có 1 thắng và 1 hòa trong 2 trận sân nhà trước đó. Trận này tiếp Celtic đứng vét bảng, Lazio sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lazio - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D125/11/23Salernitana2-1Lazio*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D113/11/23Lazio*0-0AS RomaH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL08/11/23Lazio*1-0Feyenoord RotterdamT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/11/23Bologna*1-0LazioB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D131/10/23Lazio*1-0FiorentinaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL26/10/23Feyenoord Rotterdam*3-1LazioB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D122/10/23US Sassuolo Calcio*0-2LazioT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ITA D108/10/23Lazio*3-2AtalantaT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL05/10/23Celtic*1-2LazioT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D130/09/23AC Milan*2-0LazioB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/09/23Lazio*2-0TorinoT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D124/09/23Lazio*1-1S.S.D. Monza 1912H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL20/09/23Lazio*1-1Atletico de MadridH0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D116/09/23Juventus*3-1LazioB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/09/23Napoli*1-2LazioT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/08/23Lazio*0-1GenoaB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D121/08/23Lecce2-1Lazio*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF14/08/23Latina Calcio0-9Lazio*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
INT CF07/08/23Girona2-1Lazio* B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF04/08/23Aston Villa(T)*3-0LazioB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 3 1 0 0 1 4 0 7
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00% 36.36% 0.00% 63.64%
Lazio - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 563 320 31 565 610
Lazio - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 310 240 283 182 160 255 375 277 268
26.38% 20.43% 24.09% 15.49% 13.62% 21.70% 31.91% 23.57% 22.81%
Sân nhà 190 123 135 65 47 93 169 136 162
33.93% 21.96% 24.11% 11.61% 8.39% 16.61% 30.18% 24.29% 28.93%
Sân trung lập 21 10 8 9 9 16 9 13 19
36.84% 17.54% 14.04% 15.79% 15.79% 28.07% 15.79% 22.81% 33.33%
Sân khách 99 107 140 108 104 146 197 128 87
17.74% 19.18% 25.09% 19.35% 18.64% 26.16% 35.30% 22.94% 15.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lazio - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 29 290 146 5 154 61 27 42
48.96% 4.64% 46.40% 47.87% 1.64% 50.49% 46.92% 20.77% 32.31%
Sân nhà 195 25 182 30 0 27 19 6 18
48.51% 6.22% 45.27% 52.63% 0.00% 47.37% 44.19% 13.95% 41.86%
Sân trung lập 14 1 21 5 0 8 2 0 2
38.89% 2.78% 58.33% 38.46% 0.00% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 97 3 87 111 5 119 40 21 22
51.87% 1.60% 46.52% 47.23% 2.13% 50.64% 48.19% 25.30% 26.51%
Lazio - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D102/12/2023 17:00:00LazioVSCagliari
ITA Cup05/12/2023 20:00:00LazioVSGenoa
ITA D109/12/2023 14:00:00Hellas VeronaVSLazio
UEFA CL13/12/2023 20:00:00Atletico de MadridVSLazio
ITA D117/12/2023 19:45:00LazioVSInter Milan
Celtic - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR25/11/23Celtic*1-1Motherwell FCH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR12/11/23Celtic*6-0AberdeenT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL08/11/23Atletico de Madrid*6-0Celtic B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO PR04/11/23 Ross County0-3Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR02/11/23Celtic*2-1St. MirrenT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR28/10/23Hibernian FC0-0Celtic*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR22/10/23Heart of Midlothian1-4Celtic*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR07/10/23Celtic*3-1KilmarnockT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL05/10/23Celtic*1-2LazioB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR30/09/23Motherwell FC1-2Celtic*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR23/09/23Livingston F.C.0-3Celtic* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/09/23Celtic*3-0DundeeT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR03/09/23Glasgow Rangers*0-1CelticT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR26/08/23Celtic*0-0St. JohnstoneH0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LC20/08/23Kilmarnock1-0Celtic*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR13/08/23Aberdeen1-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR05/08/23Celtic*4-2Ross CountyT0:2 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF02/08/23Celtic*3-2Athletic BilbaoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 3 1 0 0 0 6 1 3
60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 578 393 45 653 622
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 518 294 221 124 118 198 318 326 433
40.63% 23.06% 17.33% 9.73% 9.25% 15.53% 24.94% 25.57% 33.96%
Sân nhà 266 137 92 38 30 68 133 140 222
47.25% 24.33% 16.34% 6.75% 5.33% 12.08% 23.62% 24.87% 39.43%
Sân trung lập 32 24 18 11 16 20 32 25 24
31.68% 23.76% 17.82% 10.89% 15.84% 19.80% 31.68% 24.75% 23.76%
Sân khách 220 133 111 75 72 110 153 161 187
36.01% 21.77% 18.17% 12.27% 11.78% 18.00% 25.04% 26.35% 30.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 499 48 485 68 6 82 9 16 20
48.35% 4.65% 47.00% 43.59% 3.85% 52.56% 20.00% 35.56% 44.44%
Sân nhà 242 24 234 17 0 18 3 4 6
48.40% 4.80% 46.80% 48.57% 0.00% 51.43% 23.08% 30.77% 46.15%
Sân trung lập 32 2 36 10 1 10 2 3 2
45.71% 2.86% 51.43% 47.62% 4.76% 47.62% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 225 22 215 41 5 54 4 9 12
48.70% 4.76% 46.54% 41.00% 5.00% 54.00% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR03/12/2023 12:00:00St. JohnstoneVSCeltic
SCO PR06/12/2023 19:45:00CelticVSHibernian FC
SCO PR10/12/2023 12:00:00KilmarnockVSCeltic
UEFA CL13/12/2023 20:00:00CelticVSFeyenoord Rotterdam
SCO PR16/12/2023 15:00:00CelticVSHeart of Midlothian
Lazio Formation: 433 Celtic Formation: 433

Đội hình Lazio:

Đội hình Celtic:

Thủ môn Thủ môn
94 Ivan Provedel 35 Christos Mandas 33 Luigi Sepe 1 Joe Hart 31 Benjamin Siegrist 29 Scott Bain
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Felipe Anderson Pereira Gomes
9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
17 Ciro Immobile
87 Cristiano Lombardi
22 Diego Gonzalez
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18 Gustav Isaksen
8 Matteo Guendouzi
65 Nicolo Rovella
10 Luis Alberto Romero Alconchel
Andre Anderson Pomilio Lima da Silva
6 Daichi Kamada
32 Danilo Cataldi
26 Toma Basic
5 Matias Vecino
20 Mattia Zaccagni
77 Adam Marusic
4 Patricio Gabarron Gil
34 Mario Gila
23 Elseid Hisaj
3 Luca Pellegrini
16 Dimitrije Kamenovic
29 Manuel Lazzari
15 Nicolo Casale
13 Alessio Romagnoli
90 Michael Johnston
8 Kyogo Furuhashi
19 Oh Hyun Gyu
15 Odin Thiago Holm
7 Luis Enrique Palma Oseguera
38 Daizen Maeda
11 Liel Avda
42 Callum McGregor
33 Matthew O‘Riley
14 David Turnbull
49 James Forrest
28 Paulo Bernardo
23 Marco Tilio
22 Kwon Hyeok Kyu
13 Yang Hyun Jun
41 Reo Hatate
16 Jamie McCarthy
5 Liam Scales
3 Greg Taylor
20 Cameron Carter Vickers
2 Alistair Johnston
6 Nathaniel Phillips
57 Stephen Welsh
56 Anthony Ralston
4 Gustaf Lagerbielke
25 Alexandro Ezequiel Bernabei
18 Yuki Kobayashi
17 Maik Nawrocki
24 Tomoki Iwata
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague10105802680.00%Chi tiết
5Sporting Braga883602475.00%Chi tiết
6Real Sociedad442310375.00%Chi tiết
7FC Shakhtar Donetsk440301275.00%Chi tiết
8Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
9VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
10Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
11Manchester City444301275.00%Chi tiết
12FC Porto443301275.00%Chi tiết
13Arsenal444301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Larne FC220110150.00%Chi tiết
18Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
19Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
20Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
21Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
22Hacken444202050.00%Chi tiết
23Atletico de Madrid443211150.00%Chi tiết
24Young Boys661303050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg441202050.00%Chi tiết
27PSV Eindhoven886413150.00%Chi tiết
28Union Berlin441202050.00%Chi tiết
29Barcelona444202050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain443202050.00%Chi tiết
31Napoli444202050.00%Chi tiết
32RC Lens441211150.00%Chi tiết
33Lazio442211150.00%Chi tiết
34FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
35Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
36Real Madrid443202050.00%Chi tiết
37Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
38Feyenoord Rotterdam442202050.00%Chi tiết
39Borussia Dortmund442211150.00%Chi tiết
40Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
43Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
44FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
45Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
46Ballkani220101050.00%Chi tiết
47Galatasaray10106415-140.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
49Royal Antwerp FC662204-233.33%Chi tiết
50Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
51Qarabag443103-225.00%Chi tiết
52FC Astana441103-225.00%Chi tiết
53BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd441121025.00%Chi tiết
55Bayern Munich444103-225.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57AC Milan441121025.00%Chi tiết
58Inter Milan443121025.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60Manchester United443103-225.00%Chi tiết
61HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
62Newcastle442112-125.00%Chi tiết
63Celtic441103-225.00%Chi tiết
64Sevilla441103-225.00%Chi tiết
65Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
66RB Leipzig443121025.00%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Marseille222002-20.00%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
74The New Saints220002-20.00%Chi tiết
75SL Benfica442013-30.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 141 86.51%
 Hòa 22 13.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, AC Milan, Larne FC, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/11/2023 09:13:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
28/11/2023 09:13:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.