Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Feyenoord Rotterdam

 (0:0

Atletico de Madrid

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL05/10/23Atletico de Madrid*3-2Feyenoord Rotterdam0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
INT CF08/08/21Feyenoord Rotterdam2-1Atletico de Madrid* 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Feyenoord Rotterdam: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Feyenoord Rotterdam: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Feyenoord Rotterdam Atletico de Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Feyenoord Rotterdam 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Atletico Madrid là đội bóng mạnh nhất ở bảng đấu này, nhưng họ hòa cả 2 chuyến làm khách đầu tiên, với phong độ bình thường. Hơn nữa, Feyenoord Rotterdam đang cố gắng hết mình để giành suất đi tiếp. Do vậy, khả năng rất lớn hai đội này sẽ hòa nhau ở màn so tài này
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D125/11/23SBV Excelsior2-4Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaTrênc1-1Trên
HOL D112/11/23Feyenoord Rotterdam*1-0AZ AlkmaarT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL08/11/23Lazio*1-0Feyenoord RotterdamB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D105/11/23 RKC Waalwijk1-2Feyenoord Rotterdam*T2 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D129/10/23FC Twente Enschede2-1Feyenoord Rotterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL26/10/23Feyenoord Rotterdam*3-1LazioT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D122/10/23Feyenoord Rotterdam*4-0Vitesse ArnhemT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D108/10/23FC Zwolle0-2Feyenoord Rotterdam*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Atletico de Madrid*3-2Feyenoord RotterdamB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
HOL D130/09/23Feyenoord Rotterdam*3-1Go Ahead EaglesT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D127/09/23Ajax Amsterdam0-4Feyenoord RotterdamT  Trênc0-3Trên
UEFA CL20/09/23Feyenoord Rotterdam*2-0Celtic T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23FC Utrecht1-5Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D127/08/23Feyenoord Rotterdam*6-1Almere City FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D120/08/23Sparta Rotterdam2-2Feyenoord Rotterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/08/23 Feyenoord Rotterdam*0-0Fortuna SittardH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DSC05/08/23Feyenoord Rotterdam(T)*0-1PSV EindhovenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Feyenoord Rotterdam2-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23Feyenoord Rotterdam*1-1VillarrealH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 8 2 0 0 0 1 5 1 3
65.00% 15.00% 20.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 449 370 49 483 560
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 367 192 223 125 136 179 283 243 338
35.19% 18.41% 21.38% 11.98% 13.04% 17.16% 27.13% 23.30% 32.41%
Sân nhà 222 106 99 42 44 65 127 123 198
43.27% 20.66% 19.30% 8.19% 8.58% 12.67% 24.76% 23.98% 38.60%
Sân trung lập 11 9 10 9 9 13 12 10 13
22.92% 18.75% 20.83% 18.75% 18.75% 27.08% 25.00% 20.83% 27.08%
Sân khách 134 77 114 74 83 101 144 110 127
27.80% 15.98% 23.65% 15.35% 17.22% 20.95% 29.88% 22.82% 26.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 334 34 351 78 4 82 25 19 26
46.45% 4.73% 48.82% 47.56% 2.44% 50.00% 35.71% 27.14% 37.14%
Sân nhà 205 21 187 18 0 15 11 9 12
49.64% 5.08% 45.28% 54.55% 0.00% 45.45% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 119 13 149 56 2 58 12 9 13
42.35% 4.63% 53.02% 48.28% 1.72% 50.00% 35.29% 26.47% 38.24%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D103/12/2023 11:15:00Feyenoord RotterdamVSPSV Eindhoven
HOL D107/12/2023 20:00:00Feyenoord RotterdamVSVolendam
UEFA CL13/12/2023 20:00:00CelticVSFeyenoord Rotterdam
HOL D117/12/2023 13:30:00Heracles AlmeloVSFeyenoord Rotterdam
HOLC20/12/2023 20:00:00Feyenoord RotterdamVSFC Utrecht
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D126/11/23Atletico de Madrid*1-0MallorcaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D113/11/23Atletico de Madrid*3-1VillarrealT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Atletico de Madrid*6-0Celtic T0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D104/11/23Las Palmas2-1Atletico de Madrid*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D130/10/23Atletico de Madrid*2-1AlavesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL26/10/23Celtic2-2Atletico de Madrid* H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D122/10/23 Celta Vigo0-3Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D108/10/23Atletico de Madrid*2-1Real SociedadT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL05/10/23Atletico de Madrid*3-2Feyenoord RotterdamT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
SPA D102/10/23Atletico de Madrid*3-2CadizT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
SPA D129/09/23 Osasuna0-2Atletico de Madrid* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D125/09/23Atletico de Madrid*3-1Real MadridT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL20/09/23Lazio*1-1Atletico de MadridH0:0HòaDướic0-1Trên
SPA D116/09/23Valencia3-0Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/08/23Rayo Vallecano0-7Atletico de Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF25/08/23Numancia(T)0-2Atletico de Madrid*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D121/08/23Real Betis0-0Atletico de Madrid*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D115/08/23Atletico de Madrid*3-1Granada CFT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF06/08/23Atletico de Madrid(T)*1-1SevillaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Atletico de Madrid(T)*0-0Real SociedadH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 9 0 0 1 2 0 3 3 2
65.00% 25.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 595 280 24 617 624
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 355 289 305 176 116 272 398 296 275
28.61% 23.29% 24.58% 14.18% 9.35% 21.92% 32.07% 23.85% 22.16%
Sân nhà 194 153 118 61 25 88 168 139 156
35.21% 27.77% 21.42% 11.07% 4.54% 15.97% 30.49% 25.23% 28.31%
Sân trung lập 22 10 18 7 2 12 17 13 17
37.29% 16.95% 30.51% 11.86% 3.39% 20.34% 28.81% 22.03% 28.81%
Sân khách 139 126 169 108 89 172 213 144 102
22.03% 19.97% 26.78% 17.12% 14.10% 27.26% 33.76% 22.82% 16.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 413 39 400 110 8 102 42 29 36
48.47% 4.58% 46.95% 50.00% 3.64% 46.36% 39.25% 27.10% 33.64%
Sân nhà 223 26 209 23 1 20 9 7 5
48.69% 5.68% 45.63% 52.27% 2.27% 45.45% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân trung lập 19 0 21 9 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 171 13 170 78 7 82 29 21 28
48.31% 3.67% 48.02% 46.71% 4.19% 49.10% 37.18% 26.92% 35.90%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D103/12/2023 20:00:00BarcelonaVSAtletico de Madrid
SPA D110/12/2023 13:00:00Atletico de MadridVSAlmeria
UEFA CL13/12/2023 20:00:00Atletico de MadridVSLazio
SPA D116/12/2023 15:15:00Athletic BilbaoVSAtletico de Madrid
SPA D119/12/2023 20:30:00Atletico de MadridVSGetafe
Feyenoord Rotterdam Formation: 433 Atletico de Madrid Formation: 352

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Đội hình Atletico de Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Justin Bijlow 39 Mikki van Sas 31 Kostas Lambrou 22 Timon Wellenreuther 13 Jan Oblak 1 Ivo Grbic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Santiago Gimenez
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
10 Calvin Stengs
9 Ayase Ueda
25 Leo Sauer
19 Yankuba Minteh
8 Quinten Timber
6 Ramiz Zerrouki
20 Mats Wieffer
32 Ondrej Lingr
27 Antoni Milambo
24 Gjivai Zechiel
3 Thomas Beelen
17 Luka Ivanusec
16 Thomas van den Belt
11 Javairo Dilrosun
7 Alireza Jahanbakhsh
5 Quilindschy Hartman
33 David Hancko
2 Bart Nieuwkoop
18 Gernot Trauner
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
4 Lutsharel Geertruida
7 Antoine Griezmann
19 Alvaro Borja Morata Martin
10 Angel Correa
9 Memphis Depay
16 Nahuel Molina Lucero
8 Saul Niguez Esclapez
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
5 Rodrigo Javier de Paul
12 Samuel Dias Lino
Victor Machin Perez
24 Pablo Barrios Rivas
17 Javier Galan Gil
14 Marcos Llorente Moreno
25 Rodrigo Riquelme Reche
11 Thomas Lemar
22 Mario Hermoso Canseco
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
20 Axel Witsel
4 Caglar Soyuncu
3 Caesar Azpilicueta
23 Reinildo Isnard Mandava
15 Stefan Savic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague10105802680.00%Chi tiết
5Sporting Braga883602475.00%Chi tiết
6Real Sociedad442310375.00%Chi tiết
7FC Shakhtar Donetsk440301275.00%Chi tiết
8Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
9VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
10Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
11Manchester City444301275.00%Chi tiết
12FC Porto443301275.00%Chi tiết
13Arsenal444301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Larne FC220110150.00%Chi tiết
18Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
19Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
20Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
21Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
22Hacken444202050.00%Chi tiết
23Atletico de Madrid443211150.00%Chi tiết
24Young Boys661303050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg441202050.00%Chi tiết
27PSV Eindhoven886413150.00%Chi tiết
28Union Berlin441202050.00%Chi tiết
29Barcelona444202050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain443202050.00%Chi tiết
31Napoli444202050.00%Chi tiết
32RC Lens441211150.00%Chi tiết
33Lazio442211150.00%Chi tiết
34FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
35Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
36Real Madrid443202050.00%Chi tiết
37Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
38Feyenoord Rotterdam442202050.00%Chi tiết
39Borussia Dortmund442211150.00%Chi tiết
40Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
43Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
44FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
45Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
46Ballkani220101050.00%Chi tiết
47Galatasaray10106415-140.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
49Royal Antwerp FC662204-233.33%Chi tiết
50Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
51Qarabag443103-225.00%Chi tiết
52FC Astana441103-225.00%Chi tiết
53BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd441121025.00%Chi tiết
55Bayern Munich444103-225.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57AC Milan441121025.00%Chi tiết
58Inter Milan443121025.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60Manchester United443103-225.00%Chi tiết
61HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
62Newcastle442112-125.00%Chi tiết
63Celtic441103-225.00%Chi tiết
64Sevilla441103-225.00%Chi tiết
65Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
66RB Leipzig443121025.00%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Marseille222002-20.00%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
74The New Saints220002-20.00%Chi tiết
75SL Benfica442013-30.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 141 86.51%
 Hòa 22 13.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, AC Milan, Larne FC, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/11/2023 09:13:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
3℃~4℃ / 37°F~39°F
Cập nhật: GMT+0800
28/11/2023 09:13:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.