Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Aris Limassol

[C4]
 (3/4:0

Sparta Prague

[C3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Sparta Prague*3-2Aris Limassol0:1HòaTrênl2-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Aris Limassol: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Aris Limassol: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(100.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aris Limassol Sparta Prague
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Sparta Prague ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aris Limassol 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Aris Limassol chỉ thắng 1/5 trận đã qua, đội bóng không nên được đánh giá cao hơn. Trận này tiếp Sparta Prague, Aris Limassol chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aris Limassol - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D109/12/23AEK Larnaca2-1Aris Limassol*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CYP D105/12/23 AEL Limassol0-4Aris Limassol*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL01/12/23Glasgow Rangers*1-1Aris LimassolH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CYP D126/11/23Aris Limassol*1-0APOEL Nicosia T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D113/11/23Karmiotissa Pano Polemidion4-1Aris Limassol* B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Real Betis*4-1Aris LimassolB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D105/11/23Aris Limassol*2-1Nea SalamisT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CYP D131/10/23Othellos Athienou0-1Aris Limassol*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA EL27/10/23Aris Limassol0-1Real Betis*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CYP D121/10/23Aris Limassol*2-0Ethnikos AchnasT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
CYP D108/10/23Anorthosis Famagusta FC2-3Aris Limassol*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL06/10/23Aris Limassol2-1Glasgow Rangers*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D130/09/23 Aris Limassol*0-1Apollon Limassol FCB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CYP D125/09/23AC Omonia Nicosia2-2Aris Limassol*H0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23Sparta Prague*3-2Aris LimassolB0:1HòaTrênl2-1Trên
CYP D117/09/23Aris Limassol*1-1Pafos FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D104/09/23AEZ Zakakiou0-5Aris Limassol*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA EL01/09/23Aris Limassol*6-2Slovan BratislavaT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
CYP D129/08/23 Aris Limassol*2-1Doxa Katokopias T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL25/08/23Slovan Bratislava*2-1Aris LimassolB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 2 0 0 0 4 2 5
50.00% 15.00% 35.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Aris Limassol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 323 185 33 367 340
Aris Limassol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 128 160 134 146 200 224 165 118
19.66% 18.10% 22.63% 18.95% 20.65% 28.29% 31.68% 23.34% 16.69%
Sân nhà 86 71 75 51 53 77 100 92 67
25.60% 21.13% 22.32% 15.18% 15.77% 22.92% 29.76% 27.38% 19.94%
Sân trung lập 3 0 4 2 9 6 7 3 2
16.67% 0.00% 22.22% 11.11% 50.00% 33.33% 38.89% 16.67% 11.11%
Sân khách 50 57 81 81 84 117 117 70 49
14.16% 16.15% 22.95% 22.95% 23.80% 33.14% 33.14% 19.83% 13.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aris Limassol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 2 64 115 6 101 15 18 12
50.75% 1.49% 47.76% 51.80% 2.70% 45.50% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân nhà 45 0 50 42 2 33 6 11 5
47.37% 0.00% 52.63% 54.55% 2.60% 42.86% 27.27% 50.00% 22.73%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 6 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 21 2 12 71 4 62 8 6 7
60.00% 5.71% 34.29% 51.82% 2.92% 45.26% 38.10% 28.57% 33.33%
Aris Limassol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CYP D118/12/2023 17:00:00Doxa KatokopiasVSAris Limassol
CYP D122/12/2023 17:00:00Aris LimassolVSAEZ Zakakiou
CYP D103/01/2024 17:00:00Pafos FCVSAris Limassol
CYP D106/01/2024 17:00:00Aris LimassolVSAC Omonia Nicosia
CYP D113/01/2024 17:00:00Apollon Limassol FCVSAris Limassol
Sparta Prague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D109/12/23 Sparta Prague*3-0FK JablonecT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D103/12/23Pardubice1-2Sparta Prague*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/12/23Sparta Prague*1-0Real BetisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D127/11/23Sparta Prague*2-0FC Fastav ZlinT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
CZE D112/11/23Banik Ostrava0-1Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Glasgow Rangers*2-1Sparta PragueB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D105/11/23Sparta Prague*2-0FC Bohemians 1905T0:2HòaDướic0-0Dưới
CZEC02/11/23FC Bohemians 19051-2Sparta Prague*T1:0HòaTrênl1-0Trên
CZE D129/10/23Mlada Boleslav3-1Sparta Prague*B3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL27/10/23Sparta Prague*0-0Glasgow RangersH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CZE D122/10/23Sparta Prague*4-0SK Dynamo Ceske BudejoviceT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CZE D108/10/23Hradec Kralove1-3Sparta Prague* T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Real Betis*2-1Sparta PragueB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CZE D130/09/23Sparta Prague*2-1FC Viktoria PlzenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
CZEC27/09/23Lisen0-1Sparta PragueT  Dướil0-0Dưới
CZE D124/09/23 Slavia Praha*1-1Sparta Prague H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Sparta Prague*3-2Aris LimassolT0:1HòaTrênl2-1Trên
CZE D117/09/23Sparta Prague*5-01.FC SlovackoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
CZE D103/09/23 Slovan Liberec0-2Sparta Prague*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Sparta Prague*4-1Dinamo ZagrebT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 9 1 0 0 0 0 6 1 3
75.00% 10.00% 15.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 513 312 35 548 575
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 390 238 246 135 114 222 320 261 320
34.73% 21.19% 21.91% 12.02% 10.15% 19.77% 28.50% 23.24% 28.50%
Sân nhà 221 121 84 37 39 72 124 129 177
44.02% 24.10% 16.73% 7.37% 7.77% 14.34% 24.70% 25.70% 35.26%
Sân trung lập 49 27 40 26 15 33 47 32 45
31.21% 17.20% 25.48% 16.56% 9.55% 21.02% 29.94% 20.38% 28.66%
Sân khách 120 90 122 72 60 117 149 100 98
25.86% 19.40% 26.29% 15.52% 12.93% 25.22% 32.11% 21.55% 21.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 367 45 394 58 3 67 22 24 29
45.53% 5.58% 48.88% 45.31% 2.34% 52.34% 29.33% 32.00% 38.67%
Sân nhà 189 24 182 13 0 12 6 4 6
47.85% 6.08% 46.08% 52.00% 0.00% 48.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 43 8 56 8 0 13 7 4 7
40.19% 7.48% 52.34% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 135 13 156 37 3 42 9 16 16
44.41% 4.28% 51.32% 45.12% 3.66% 51.22% 21.95% 39.02% 39.02%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D117/12/2023 17:00:00Sparta PragueVSTeplice
CZE D110/02/2024 14:00:00MFK KarvinaVSSparta Prague
CZE D117/02/2024 14:00:00Sparta PragueVSSlovan Liberec
CZE D124/02/2024 14:00:001.FC SlovackoVSSparta Prague
CZEC28/02/2024 15:59:00Slavia PrahaVSSparta Prague
Aris Limassol Formation: 442 Sparta Prague Formation: 343

Đội hình Aris Limassol:

Đội hình Sparta Prague:

Thủ môn Thủ môn
1 Vanailson Luciano de Souza Alves, Vana Alves 78 Konstantinos Chrysostomou 90 Ellinas Sofroniou 1 Peter Vindahl Jensen 24 Vojtech Vorel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Mihlali Mayambela
9 Aleksandr Kokorin
66 Jaden Montnor
11 Mariusz Stepinski
7 Leo Bengtsson
23 Karol Struski
37 Julius Szoke
80 Shavy Babicka
10 Matija Spoljaric
8 Morgan Brown
20 Steeve Yago
5 Alex Moucketou-Moussounda
72 Slobodan Urosevic
3 Wanderson de Jesus Martins, Caju
31 Franz Brorsson
12 Andreas Dimitriou
14 Veljko Birmancevic
9 Jan Kuchta
22 Lukas Haraslin
39 Vaclav Sejk
32 Matej Rynes
7 Victor Olatunji
21 Jakub Pesek
2 Angelo Smit Preciado Quinonez
20 Qazim Laci
6 Kaan Kairinen
30 Jaroslav Zeleny
10 Adam Karabec
29 Michal Sevcik
18 Lukas Sadilek
8 David Pavelka
41 Martin Vitik
27 Filip Panak
37 Ladislav Krejci
26 Patrik Vydra
5 James Gomez
28 Tomas Wiesner
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 09:03:01

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 09:02:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.