Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Panathinaikos

[F1]
 (0:0

Stade Rennes FC

[F2]

Tips tham khảo
Panathinaikos Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Panathinaikos ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Panathinaikos 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Panathinaikos có khởi đầu thuận lợi khi họ giành được 1 chiến thắng và hòa 1 tại vòng bảng, đứng đầu bảng F, thậm chí giữ sạch lưới. Trước trận tiếp đón Stade Rennes FC phải thất bại trên sân khách ở lượt trận thứ 2, Panathinaikos có thể tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Panathinaikos - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D109/10/23 Panathinaikos*5-0Atromitos Athens T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
GRE D102/10/23Panathinaikos*2-2PAOK SalonikiH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/09/23Asteras Tripolis1-4Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D117/09/23Panetolikos GFS0-5Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/09/23Pas Giannina0-1Panathinaikos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/08/23 Panathinaikos(T)*0-1Sporting BragaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/08/23Panathinaikos*3-0Volos NFCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Sporting Braga*2-1PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/08/23Panathinaikos*2-2Dnipro-1 H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/07/23Dnipro-1(T)1-3Panathinaikos*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF19/07/23Panathinaikos*0-1Rayo VallecanoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/23Panathinaikos*1-1Hapoel Beer ShevaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF09/07/23Panathinaikos(T)*3-1AEK LarnacaT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INT CF05/07/23CSKA 1948 Sofia0-1Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF05/07/23Petrolul Ploiesti(T)0-2Panathinaikos*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 3 3 2 4 0 1 4 1 2
55.00% 20.00% 25.00% 37.50% 37.50% 25.00% 80.00% 0.00% 20.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 458 220 11 527 503
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 261 238 153 105 251 355 223 201
26.50% 25.34% 23.11% 14.85% 10.19% 24.37% 34.47% 21.65% 19.51%
Sân nhà 167 132 93 47 27 78 146 118 124
35.84% 28.33% 19.96% 10.09% 5.79% 16.74% 31.33% 25.32% 26.61%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 91 111 126 94 74 156 185 89 66
18.35% 22.38% 25.40% 18.95% 14.92% 31.45% 37.30% 17.94% 13.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 321 37 315 93 7 89 34 27 32
47.70% 5.50% 46.81% 49.21% 3.70% 47.09% 36.56% 29.03% 34.41%
Sân nhà 185 24 170 21 0 13 9 7 6
48.81% 6.33% 44.85% 61.76% 0.00% 38.24% 40.91% 31.82% 27.27%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 119 12 127 62 5 70 19 18 23
46.12% 4.65% 49.22% 45.26% 3.65% 51.09% 31.67% 30.00% 38.33%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D129/10/2023 17:30:00PanathinaikosVSPanserraikos
GRE D104/11/2023 15:30:00LamiaVSPanathinaikos
UEFA EL09/11/2023 17:45:00Stade Rennes FCVSPanathinaikos
GRE D112/11/2023 15:00:00PanathinaikosVSKifisia
GRE D126/11/2023 18:30:00Aris ThessalonikiVSPanathinaikos
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/09/23Stade Brestois0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23Wolves*3-1Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/08/23Nottingham Forest(T)0-5Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Stade Rennes FC*3-1West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF26/07/23Stade Brestois0-1Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
4x30phút
INT CF22/07/23Saint Malo1-2Stade Rennes FC*T2 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/07/23Stade Rennes FC1-1ConcarneauH  Dướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Stade Brestois1-2Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
FRA D128/05/23Stade Rennes FC*2-0AS MonacoT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/05/23 Ajaccio0-5Stade Rennes FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 3 1 1 0 0 4 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 515 255 13 514 570
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 215 290 203 158 291 390 237 166
20.11% 19.83% 26.75% 18.73% 14.58% 26.85% 35.98% 21.86% 15.31%
Sân nhà 128 122 139 67 48 96 184 129 95
25.40% 24.21% 27.58% 13.29% 9.52% 19.05% 36.51% 25.60% 18.85%
Sân trung lập 17 18 17 21 8 13 36 15 17
20.99% 22.22% 20.99% 25.93% 9.88% 16.05% 44.44% 18.52% 20.99%
Sân khách 73 75 134 115 102 182 170 93 54
14.63% 15.03% 26.85% 23.05% 20.44% 36.47% 34.07% 18.64% 10.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 16 250 180 5 146 46 45 61
48.75% 3.08% 48.17% 54.38% 1.51% 44.11% 30.26% 29.61% 40.13%
Sân nhà 187 15 167 33 0 19 12 15 19
50.68% 4.07% 45.26% 63.46% 0.00% 36.54% 26.09% 32.61% 41.30%
Sân trung lập 21 0 32 8 0 4 7 1 2
39.62% 0.00% 60.38% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 45 1 51 139 5 123 27 29 40
46.39% 1.03% 52.58% 52.06% 1.87% 46.07% 28.13% 30.21% 41.67%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D129/10/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSStrasbourg
FRA D105/11/2023 19:45:00NiceVSStade Rennes FC
UEFA EL09/11/2023 17:45:00Stade Rennes FCVSPanathinaikos
FRA D112/11/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSLyonnais
FRA D126/11/2023 15:59:00Stade Rennes FCVSStade Reims
Panathinaikos Formation: 442 Stade Rennes FC Formation: 451

Đội hình Panathinaikos:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
91 Alberto Brignoli 15 Vasilios Xenopoulos 12 Yuri Lodygin 30 Steve Mandanda 40 Geoffrey Lembet 1 Gauthier Gallon
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Andraz Sporar
34 Sebastian Alberto Palacios
7 Fotis Ioannidis
29 Alexander Jeremejeff
22 Aitor Cantalapiedra Fernandez
52 Tonny Trindade de Vilhena
4 Ruben Perez Marmol
31 Filip Djuricic
17 Daniel Mancini
90 Leandro Frroku
8 Laszlo Kleinheisler
77 Benjamin Verbic
6 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
55 Willian Souza Arao da Silva
18 Enis Cokaj
16 Adam Gnezda Cerin
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
3 Juan Carlos Perez Lopez
23 Hordur Bjorgvin Magnusson
21 Tin Jedvaj
2 Georgios Vagiannidis
5 Bart Schenkeveld
27 Giannis Kotsiras
25 Filip Mladenovic
24 Georgios Sideras
14 Erik Palmer-Brown
9 Arnaud Kalimuendo
99 Bertug Yildirim
7 Martin Terrier
34 Ibrahim Salah
32 Fabian Rieder
21 Nemanja Matic
14 Benjamin Bourigeaud
11 Ludovic Blas
10 Amine Gouiri
8 Baptiste Santamaria
33 Desire Doue
28 Enzo Le Fee
5 Arthur Theate
23 Warmed Omari
22 Lorenz Assignon
16 Jeanuel Belocian
3 Adrien Truffert
17 Guela Doue
15 Christopher Wooh
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Atalanta2212002100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
3Backa Topola2202002100.00%Chi tiết
4Toulouse2212002100.00%Chi tiết
5Olympiakos Piraeus665402266.67%Chi tiết
6Qarabag664402266.67%Chi tiết
7Slavia Praha666312150.00%Chi tiết
8Hacken665303050.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
10St. Gilloise443211150.00%Chi tiết
11Aris Limassol441211150.00%Chi tiết
12Ajax Amsterdam443211150.00%Chi tiết
13AEK Athens221101050.00%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
15SC Freiburg221101050.00%Chi tiết
16Real Betis221101050.00%Chi tiết
17Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
18Aberdeen220101050.00%Chi tiết
19Villarreal221101050.00%Chi tiết
20West Ham United221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Marseille220110150.00%Chi tiết
28AS Roma222110150.00%Chi tiết
29Liverpool222110150.00%Chi tiết
30Bayer Leverkusen222110150.00%Chi tiết
31Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
32Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
33Panathinaikos221110150.00%Chi tiết
34HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
35Glasgow Rangers222101050.00%Chi tiết
36Sturm Graz220101050.00%Chi tiết
37Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
38Sparta Prague442112-125.00%Chi tiết
39LASK Linz441112-125.00%Chi tiết
40Sheriff Tiraspol664114-316.67%Chi tiết
41Servette220002-20.00%Chi tiết
42VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
43Rakow Czestochowa221002-20.00%Chi tiết
44FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
45Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
46Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
47Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
48Molde220011-10.00%Chi tiết
49Genk221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 58 78.37%
 Hòa 16 21.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Atalanta, KI Klaksvik, Backa Topola, Toulouse, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, VMFD Zalgiris, Servette, Molde, Genk, Maccabi Haifa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, Panathinaikos, Molde, Marseille, AS Roma, Liverpool, Bayer Leverkusen, Maccabi Haifa, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/10/2023 08:47:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
26/10/2023 08:47:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.