Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AS Roma

[G2]
 (0:3/4

Slavia Praha

[G1]

Tips tham khảo
AS Roma Slavia Praha
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Hai đội này có cùng 6 điểm, nhưng sức mạnh của AS Roma vượt trội hơn, hơn nữa, phong độ của đại diện Serie A luôn đầy thuyết phục khi chơi trên sân nhà. Trong trận này, khả năng chiến thắng dành nhiều cho AS Roma.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D122/10/23AS Roma*1-0S.S.D. Monza 1912 T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/10/23Cagliari1-4AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL06/10/23AS Roma*4-0ServetteT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D102/10/23AS Roma*2-0FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D129/09/23Genoa4-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D125/09/23Torino1-1AS Roma*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23 Sheriff Tiraspol1-2AS Roma*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ITA D118/09/23AS Roma*7-0EmpoliT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ITA D102/09/23AS Roma*1-2AC Milan B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D127/08/23 Hellas Verona2-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D121/08/23AS Roma*2-2SalernitanaH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF13/08/23Partizani Tirana1-2AS Roma*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/08/23Toulouse2-1AS RomaB  Trênl1-1Trên
INT CF03/08/23SC Farense2-4AS RomaT  Trênc0-3Trên
INT CF27/07/23Sporting Braga(T)1-1AS Roma*H0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D105/06/23AS Roma*2-1Spezia T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL01/06/23Sevilla(T)*1-1AS RomaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-1]
ITA D127/05/23Fiorentina*2-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D123/05/23AS Roma*2-2SalernitanaH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL19/05/23Bayer Leverkusen*0-0AS RomaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 3hòa(16.67%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 2 1 0 2 0 4 2 4
45.00% 30.00% 25.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 562 382 41 617 625
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 346 289 296 164 147 211 394 307 330
27.86% 23.27% 23.83% 13.20% 11.84% 16.99% 31.72% 24.72% 26.57%
Sân nhà 209 154 124 53 43 77 161 155 190
35.85% 26.42% 21.27% 9.09% 7.38% 13.21% 27.62% 26.59% 32.59%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 126 117 157 104 96 127 207 140 126
21.00% 19.50% 26.17% 17.33% 16.00% 21.17% 34.50% 23.33% 21.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 36 380 108 3 104 42 33 34
47.61% 4.53% 47.86% 50.23% 1.40% 48.37% 38.53% 30.28% 31.19%
Sân nhà 224 27 199 22 0 14 14 10 11
49.78% 6.00% 44.22% 61.11% 0.00% 38.89% 40.00% 28.57% 31.43%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 141 9 161 77 3 84 25 20 21
45.34% 2.89% 51.77% 46.95% 1.83% 51.22% 37.88% 30.30% 31.82%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D129/10/2023 17:00:00Inter MilanVSAS Roma
ITA D105/11/2023 17:00:00AS RomaVSLecce
UEFA EL09/11/2023 17:45:00Slavia PrahaVSAS Roma
ITA D112/11/2023 17:00:00LazioVSAS Roma
ITA D126/11/2023 17:00:00AS RomaVSUdinese
Slavia Praha - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D121/10/23Slavia Praha*2-01.FC SlovackoT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D108/10/23Slovan Liberec2-3Slavia Praha*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL06/10/23Slavia Praha*6-0Sheriff TiraspolT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
CZE D101/10/23Teplice0-0Slavia Praha*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZEC27/09/23Hanacka Slavia Kromeriz0-2Slavia PrahaT  Dướic0-1Trên
CZE D124/09/23 Slavia Praha*1-1Sparta Prague H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Servette0-2Slavia Praha*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CZE D116/09/23Pardubice0-1Slavia Praha*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
CZE D103/09/23Slavia Praha*5-1MFK KarvinaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA EL01/09/23Zorya Luhansk(T)2-1Slavia Praha*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D127/08/23FK Jablonec1-1Slavia Praha*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL25/08/23Slavia Praha*2-0Zorya LuhanskT0:2HòaDướic0-0Dưới
CZE D120/08/23Slavia Praha*1-0Banik OstravaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL18/08/23Dnipro-1(T)1-1Slavia Praha*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
CZE D113/08/23Mlada Boleslav0-1Slavia Praha*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL11/08/23 Slavia Praha*3-0Dnipro-1T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D106/08/23Slavia Praha*2-1FC Fastav ZlinT0:2 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D130/07/23 SK Dynamo Ceske Budejovice1-3Slavia Praha*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CZE D122/07/23Slavia Praha*2-0Hradec KraloveT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF16/07/23Slavia Praha*1-1Dynamo DresdenH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 2 0 0 1 1 6 2 0
70.00% 25.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 449 301 30 470 565
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 336 202 251 134 112 222 303 215 295
32.46% 19.52% 24.25% 12.95% 10.82% 21.45% 29.28% 20.77% 28.50%
Sân nhà 188 105 111 36 42 93 125 105 159
39.00% 21.78% 23.03% 7.47% 8.71% 19.29% 25.93% 21.78% 32.99%
Sân trung lập 35 23 27 15 7 12 31 30 34
32.71% 21.50% 25.23% 14.02% 6.54% 11.21% 28.97% 28.04% 31.78%
Sân khách 113 74 113 83 63 117 147 80 102
25.34% 16.59% 25.34% 18.61% 14.13% 26.23% 32.96% 17.94% 22.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 317 21 317 90 4 76 31 35 36
48.40% 3.21% 48.40% 52.94% 2.35% 44.71% 30.39% 34.31% 35.29%
Sân nhà 186 11 177 17 1 16 8 8 7
49.73% 2.94% 47.33% 50.00% 2.94% 47.06% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân trung lập 33 2 32 16 0 5 4 3 5
49.25% 2.99% 47.76% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 98 8 108 57 3 55 19 24 24
45.79% 3.74% 50.47% 49.57% 2.61% 47.83% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D129/10/2023 17:00:00FC Bohemians 1905VSSlavia Praha
CZE D105/11/2023 17:00:00Slavia PrahaVSFC Viktoria Plzen
UEFA EL09/11/2023 17:45:00Slavia PrahaVSAS Roma
CZE D112/11/2023 17:00:00SK Sigma OlomoucVSSlavia Praha
CZE D125/11/2023 17:00:00Slavia PrahaVSSK Dynamo Ceske Budejovice
AS Roma Formation: 352 Slavia Praha Formation: 352

Đội hình AS Roma:

Đội hình Slavia Praha:

Thủ môn Thủ môn
1 Rui Pedro dos Santos Patricio 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Ondrej Kolar 34 Jan Sirotnik 28 Ales Mandous
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
90 Romelu Lukaku
11 Andrea Belotti
92 Stephan El Shaarawy
17 Sardar Azmoun
9 Tammy Abraham
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
37 Leonardo Spinazzola
2 Rick Karsdorp
52 Edoardo Bove
22 Houssem Aouar
16 Leandro Daniel Paredes
43 Rasmus Nissen Kristensen
19 Mehmet Zeki Celik
59 Nicola Zalewski
7 Lorenzo Pellegrini
20 Renato Junior Luz Sanches
5 Obite Evan N‘Dicka
23 Gianluca Mancini
4 Bryan Cristante
6 Chris Smalling
14 Diego Javier Llorente Rios
24 Marash Kumbulla
9 Muhamed Tijani
11 Stanislav Tecl
35 Matej Jurasek
29 Michal Tomic
26 Ivan Schranz
15 Vaclav Jurecka
13 Mojmir Chytil
8 Lukas Masopust
6 Conrad Wallem
25 Jakub Hromada
23 Petr Sevcik
17 Lukas Provod
19 Oscar Dorley
10 Christos Zafeiris
2 Sheriff Sinyan
18 Jan Boril
3 Tomas Holes
5 Igoh Ogbu
27 Tomas Vlcek
22 Andres Dumitrescu
21 David Doudera
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Atalanta2212002100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
3Backa Topola2202002100.00%Chi tiết
4Toulouse2212002100.00%Chi tiết
5Olympiakos Piraeus665402266.67%Chi tiết
6Qarabag664402266.67%Chi tiết
7Slavia Praha666312150.00%Chi tiết
8Hacken665303050.00%Chi tiết
9Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
10St. Gilloise443211150.00%Chi tiết
11Aris Limassol441211150.00%Chi tiết
12Ajax Amsterdam443211150.00%Chi tiết
13AEK Athens221101050.00%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
15SC Freiburg221101050.00%Chi tiết
16Real Betis221101050.00%Chi tiết
17Sporting Clube de Portugal222101050.00%Chi tiết
18Aberdeen220101050.00%Chi tiết
19Villarreal221101050.00%Chi tiết
20West Ham United221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Marseille220110150.00%Chi tiết
28AS Roma222110150.00%Chi tiết
29Liverpool222110150.00%Chi tiết
30Bayer Leverkusen222110150.00%Chi tiết
31Stade Rennes FC221101050.00%Chi tiết
32Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
33Panathinaikos221110150.00%Chi tiết
34HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
35Glasgow Rangers222101050.00%Chi tiết
36Sturm Graz220101050.00%Chi tiết
37Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
38Sparta Prague442112-125.00%Chi tiết
39LASK Linz441112-125.00%Chi tiết
40Sheriff Tiraspol664114-316.67%Chi tiết
41Servette220002-20.00%Chi tiết
42VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
43Rakow Czestochowa221002-20.00%Chi tiết
44FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
45Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
46Brighton & Hove Albion222002-20.00%Chi tiết
47Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
48Molde220011-10.00%Chi tiết
49Genk221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 58 78.37%
 Hòa 16 21.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Atalanta, KI Klaksvik, Backa Topola, Toulouse, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, VMFD Zalgiris, Servette, Molde, Genk, Maccabi Haifa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, Panathinaikos, Molde, Marseille, AS Roma, Liverpool, Bayer Leverkusen, Maccabi Haifa, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/10/2023 08:47:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
26/10/2023 08:47:17
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.