Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Stade Rennes FC

[F1]
 (0:1

Panathinaikos

[F2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FC0:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Stade Rennes FC: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Stade Rennes FC: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Rennes FC Panathinaikos
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Stade Rennes FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Rennes FC 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Stade Rennes FC thắng 2 và thua 1 trong đầu 3 trận tại vòng bảng, trong đó có trận hạ Panathinaikos 2-1 trên sân khách. Tin rằng Stade Rennes FC sẽ đánh bại đối phương trên sân mình trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/09/23Stade Brestois0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/08/23Stade Rennes FC*2-2Le Havre H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D121/08/23RC Lens*1-1Stade Rennes FCH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23Wolves*3-1Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/08/23Nottingham Forest(T)0-5Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF29/07/23Stade Rennes FC*3-1West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF26/07/23Stade Brestois0-1Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
4x30phút
INT CF22/07/23Saint Malo1-2Stade Rennes FC*T2 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/07/23Stade Rennes FC1-1ConcarneauH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 4 1 1 0 0 3 3 4
40.00% 35.00% 25.00% 44.44% 44.44% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 518 255 13 515 572
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 216 291 203 159 292 391 238 166
20.06% 19.87% 26.77% 18.68% 14.63% 26.86% 35.97% 21.90% 15.27%
Sân nhà 128 122 140 67 48 96 185 129 95
25.35% 24.16% 27.72% 13.27% 9.50% 19.01% 36.63% 25.54% 18.81%
Sân trung lập 17 18 17 21 8 13 36 15 17
20.99% 22.22% 20.99% 25.93% 9.88% 16.05% 44.44% 18.52% 20.99%
Sân khách 73 76 134 115 103 183 170 94 54
14.57% 15.17% 26.75% 22.95% 20.56% 36.53% 33.93% 18.76% 10.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 16 251 180 5 147 47 45 61
48.65% 3.08% 48.27% 54.22% 1.51% 44.28% 30.72% 29.41% 39.87%
Sân nhà 187 15 168 33 0 19 12 15 19
50.54% 4.05% 45.41% 63.46% 0.00% 36.54% 26.09% 32.61% 41.30%
Sân trung lập 21 0 32 8 0 4 7 1 2
39.62% 0.00% 60.38% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 45 1 51 139 5 124 28 29 40
46.39% 1.03% 52.58% 51.87% 1.87% 46.27% 28.87% 29.90% 41.24%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/11/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSLyonnais
FRA D126/11/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSStade Reims
UEFA EL30/11/2023 17:45:00Maccabi HaifaVSStade Rennes FC
FRA D103/12/2023 19:45:00MarseilleVSStade Rennes FC
FRA D110/12/2023 15:59:00Stade Rennes FCVSAS Monaco
Panathinaikos - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D104/11/23Lamia1-2Panathinaikos* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GRE D130/10/23Panathinaikos*5-0Panserraikos T0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D123/10/23Olympiakos Piraeus0-3PanathinaikosT  Trênl 
GRE D109/10/23 Panathinaikos*5-0Atromitos Athens T0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA EL06/10/23Maccabi Haifa*0-0PanathinaikosH0:0HòaDướic0-0Dưới
GRE D102/10/23Panathinaikos*2-2PAOK SalonikiH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/09/23Asteras Tripolis1-4Panathinaikos*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GRE D126/09/23Panathinaikos*1-2AEK AthensB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23Panathinaikos(T)*2-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D117/09/23Panetolikos GFS0-5Panathinaikos*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/09/23Pas Giannina0-1Panathinaikos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/08/23 Panathinaikos(T)*0-1Sporting BragaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D127/08/23Panathinaikos*3-0Volos NFCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Sporting Braga*2-1PanathinaikosB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL02/08/23Panathinaikos*2-2Dnipro-1 H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL26/07/23Dnipro-1(T)1-3Panathinaikos*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF19/07/23Panathinaikos*0-1Rayo VallecanoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 4 2 3 2 0 1 5 1 2
55.00% 15.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 62.50% 12.50% 25.00%
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 341 461 221 11 531 503
Panathinaikos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 262 238 154 105 251 356 224 203
26.60% 25.34% 23.02% 14.89% 10.15% 24.27% 34.43% 21.66% 19.63%
Sân nhà 168 132 93 48 27 78 147 118 125
35.90% 28.21% 19.87% 10.26% 5.77% 16.67% 31.41% 25.21% 26.71%
Sân trung lập 15 18 19 12 4 17 24 16 11
22.06% 26.47% 27.94% 17.65% 5.88% 25.00% 35.29% 23.53% 16.18%
Sân khách 92 112 126 94 74 156 185 90 67
18.47% 22.49% 25.30% 18.88% 14.86% 31.33% 37.15% 18.07% 13.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panathinaikos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 322 37 316 93 7 89 34 27 33
47.70% 5.48% 46.81% 49.21% 3.70% 47.09% 36.17% 28.72% 35.11%
Sân nhà 186 24 170 21 0 13 9 7 7
48.95% 6.32% 44.74% 61.76% 0.00% 38.24% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân trung lập 17 1 18 10 2 6 6 2 3
47.22% 2.78% 50.00% 55.56% 11.11% 33.33% 54.55% 18.18% 27.27%
Sân khách 119 12 128 62 5 70 19 18 23
45.95% 4.63% 49.42% 45.26% 3.65% 51.09% 31.67% 30.00% 38.33%
Panathinaikos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D112/11/2023 19:30:00KifisiaVSPanathinaikos
GRE D126/11/2023 18:30:00Aris ThessalonikiVSPanathinaikos
UEFA EL30/11/2023 20:00:00VillarrealVSPanathinaikos
GRE D103/12/2023 17:30:00PanathinaikosVSOFI Crete
GRE CUP05/12/2023 15:00:00PanathinaikosVSOlympiakos Piraeus
Stade Rennes FC Formation: 433 Panathinaikos Formation: 451

Đội hình Stade Rennes FC:

Đội hình Panathinaikos:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 1 Gauthier Gallon 40 Geoffrey Lembet 91 Alberto Brignoli 81 Klidman Lilo 12 Yuri Lodygin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Ludovic Blas
9 Arnaud Kalimuendo
10 Amine Gouiri
34 Ibrahim Salah
99 Bertug Yildirim
7 Martin Terrier
14 Benjamin Bourigeaud
21 Nemanja Matic
28 Enzo Le Fee
33 Desire Doue
32 Fabian Rieder
8 Baptiste Santamaria
22 Lorenz Assignon
23 Warmed Omari
16 Jeanuel Belocian
3 Adrien Truffert
43 Mahamadou Nagida
17 Guela Doue
5 Arthur Theate
15 Christopher Wooh
7 Fotis Ioannidis
17 Daniel Mancini
22 Aitor Cantalapiedra Fernandez
99 Bilal Mazhar
9 Andraz Sporar
16 Adam Gnezda Cerin
55 Willian Souza Arao da Silva
34 Sebastian Alberto Palacios
31 Filip Djuricic
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte
52 Tonny Trindade de Vilhena
4 Ruben Perez Marmol
2 Georgios Vagiannidis
5 Bart Schenkeveld
21 Tin Jedvaj
25 Filip Mladenovic
27 Giannis Kotsiras
24 Georgios Sideras
67 Athanasios Prodromitis
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Olympiakos Piraeus776502371.43%Chi tiết
3SC Freiburg332201166.67%Chi tiết
4Real Betis332201166.67%Chi tiết
5Atalanta332201166.67%Chi tiết
6Backa Topola330201166.67%Chi tiết
7Toulouse331201166.67%Chi tiết
8Marseille331210266.67%Chi tiết
9AS Roma333210266.67%Chi tiết
10Liverpool333210266.67%Chi tiết
11Bayer Leverkusen333210266.67%Chi tiết
12Stade Rennes FC331201166.67%Chi tiết
13Glasgow Rangers332201166.67%Chi tiết
14Sturm Graz330201166.67%Chi tiết
15Qarabag774403157.14%Chi tiết
16Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Villarreal221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
27HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
28Hacken775304-142.86%Chi tiết
29Slavia Praha776313042.86%Chi tiết
30St. Gilloise554221140.00%Chi tiết
31Aris Limassol551212040.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam553212040.00%Chi tiết
33AEK Athens331102-133.33%Chi tiết
34Brighton & Hove Albion333102-133.33%Chi tiết
35Rakow Czestochowa331102-133.33%Chi tiết
36West Ham United331102-133.33%Chi tiết
37Sporting Clube de Portugal333102-133.33%Chi tiết
38Panathinaikos332111033.33%Chi tiết
39Molde331111033.33%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41Sparta Prague553113-220.00%Chi tiết
42LASK Linz551122-120.00%Chi tiết
43Sheriff Tiraspol775124-314.29%Chi tiết
44Servette330012-20.00%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
47Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
49Genk221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 71 78.02%
 Hòa 20 21.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Lugano, Cukaricki, VMFD Zalgiris, Servette, Genk, Maccabi Haifa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, Maccabi Haifa, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/11/2023 08:59:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
09/11/2023 08:59:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.