Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Atalanta

 (1:0

Liverpool

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3Atalanta0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL26/11/20Liverpool*0-2Atalanta0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/11/20Atalanta0-5Liverpool*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 3 trận đấu, Atalanta: 2thắng(66.67%), 0hòa(0.00%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Atalanta: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atalanta Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Atalanta ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atalanta 2 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Atalanta làm khách đến Anfield trong trận lượt đi, họ đại thắng Liverpool với ghi 3 bàn và giữ sạch lưới, có lới thế rõ ràng. Với ưu thế sân nhà, có lẽ Atalanta xứng đáng được đánh giá cao hơn trong trận lượt về.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atalanta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D116/04/24Atalanta*2-2Hellas VeronaH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D107/04/24Cagliari2-1Atalanta*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA Cup04/04/24Fiorentina*1-0AtalantaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D130/03/24Napoli*0-3AtalantaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL15/03/24Atalanta*2-1Sporting Clube de PortugalT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D111/03/24Juventus*2-2AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL07/03/24Sporting Clube de Portugal*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D104/03/24Atalanta*1-2BolognaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/02/24Inter Milan*4-0AtalantaB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA D118/02/24Atalanta*3-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24Genoa1-4Atalanta*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D105/02/24Atalanta*3-1LazioT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D127/01/24Atalanta*2-0UdineseT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA D116/01/24Atalanta*5-0FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24Atalanta*3-1US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D130/12/23Atalanta*1-0LecceT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 1 1 0 0 0 4 4 3
55.00% 25.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 512 279 34 539 549
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 216 290 190 141 259 350 251 228
23.07% 19.85% 26.65% 17.46% 12.96% 23.81% 32.17% 23.07% 20.96%
Sân nhà 152 118 142 76 45 103 161 140 129
28.52% 22.14% 26.64% 14.26% 8.44% 19.32% 30.21% 26.27% 24.20%
Sân trung lập 21 9 10 7 2 6 17 7 19
42.86% 18.37% 20.41% 14.29% 4.08% 12.24% 34.69% 14.29% 38.78%
Sân khách 78 89 138 107 94 150 172 104 80
15.42% 17.59% 27.27% 21.15% 18.58% 29.64% 33.99% 20.55% 15.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 25 234 181 8 155 37 37 41
49.61% 4.86% 45.53% 52.62% 2.33% 45.06% 32.17% 32.17% 35.65%
Sân nhà 161 18 164 37 3 34 21 12 15
46.94% 5.25% 47.81% 50.00% 4.05% 45.95% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 20 2 15 3 0 3 0 2 2
54.05% 5.41% 40.54% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 74 5 55 141 5 118 16 23 24
55.22% 3.73% 41.04% 53.41% 1.89% 44.70% 25.40% 36.51% 38.10%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D121/04/2024 18:45:00A.C. MonzaVSAtalanta
ITA Cup24/04/2024 19:00:00AtalantaVSFiorentina
ITA D128/04/2024 13:00:00AtalantaVSEmpoli
ITA D105/05/2024 13:00:00SalernitanaVSAtalanta
ITA D112/05/2024 13:00:00AtalantaVSAS Roma
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR14/04/24Liverpool*0-1Crystal PalaceB0:2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL12/04/24Liverpool*0-3AtalantaB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/04/24Manchester United2-2Liverpool*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR05/04/24Liverpool*3-1Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR31/03/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/03/24 Manchester United2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
UEFA EL15/03/24Liverpool*6-1Sparta PragueT0:2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG PR02/03/24Nottingham Forest0-1Liverpool*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAC29/02/24Liverpool*3-0SouthamptonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC25/02/24Chelsea FC(T)0-0Liverpool*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 1 2 0 1 0 4 3 1
60.00% 25.00% 15.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 611 387 57 676 714
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 466 303 328 176 117 273 375 341 401
33.53% 21.80% 23.60% 12.66% 8.42% 19.64% 26.98% 24.53% 28.85%
Sân nhà 253 145 150 52 24 89 162 165 208
40.54% 23.24% 24.04% 8.33% 3.85% 14.26% 25.96% 26.44% 33.33%
Sân trung lập 28 14 23 18 7 17 25 24 24
31.11% 15.56% 25.56% 20.00% 7.78% 18.89% 27.78% 26.67% 26.67%
Sân khách 185 144 155 106 86 167 188 152 169
27.37% 21.30% 22.93% 15.68% 12.72% 24.70% 27.81% 22.49% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 448 52 539 82 1 62 23 33 31
43.12% 5.00% 51.88% 56.55% 0.69% 42.76% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 223 32 264 16 0 7 8 14 5
42.97% 6.17% 50.87% 69.57% 0.00% 30.43% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 37 9 0 4 3 2 5
40.00% 3.08% 56.92% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 199 18 238 57 1 51 12 17 21
43.74% 3.96% 52.31% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/04/2024 15:30:00FulhamVSLiverpool
ENG PR24/04/2024 19:00:00EvertonVSLiverpool
ENG PR27/04/2024 11:30:00West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR05/05/2024 15:30:00LiverpoolVSTottenham Hotspur
ENG PR13/05/2024 19:00:00Aston VillaVSLiverpool
Atalanta Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình Atalanta:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Juan Musso 29 Marco Carnesecchi 31 Francesco Rossi 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
90 Gianluca Scamacca
17 Charles De Ketelaere
11 Ademola Lookman
10 El Bilal Toure
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
15 Marten de Roon
8 Mario Pasalic
7 Teun Koopmeiners
20 Mitchel Bakker
33 Hans Hateboer
3 Emil Holm
25 Michel Ndary Adopo
59 Aleksey Miranchuk
77 Davide Zappacosta
19 Berat Djimsiti
4 Isak Hien
22 Matteo Ruggeri
43 Giovanni Bonfanti
2 Rafael Toloi
42 Giorgio Scalvini
23 Sead Kolasinac
19 Harvey Elliott
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
20 Diogo Jota
11 Mohamed Salah Ghaly
17 Curtis Jones
10 Alexis Mac Allister
3 Wataru Endo
42 Bobby Clark
43 Stefan Bajcetic
38 Ryan Jiro Gravenberch
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
21 Konstantinos Tsimikas
78 Jarell Quansah
66 Trent Alexander-Arnold
26 Andrew Robertson
84 Conor Bradley
32 Joel Matip
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Atalanta995603366.67%Chi tiết
4Qarabag14145905464.29%Chi tiết
5Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
6Villarreal885503262.50%Chi tiết
7Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
8SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
9AC Milan554302160.00%Chi tiết
10Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
11Liverpool998513255.56%Chi tiết
12Bayer Leverkusen999513255.56%Chi tiết
13AS Roma11117623354.55%Chi tiết
14Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
15Real Betis664303050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
20Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
21FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Young Boys220101050.00%Chi tiết
25NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
26Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
27Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
28Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
29Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
30Backa Topola660303050.00%Chi tiết
31Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
32Breidablik220101050.00%Chi tiết
33Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
34FC Astana220101050.00%Chi tiết
35Marseille11115524145.45%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
37SL Benfica555203-140.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United995315-233.33%Chi tiết
46Molde662213-133.33%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
49Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
50AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 82.41%
 Hòa 32 17.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2024 01:25:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United650110415 
2SC Freiburg640217712 
3Olympiacos Piraeus621311147 
4Backa Topola60156191 
Bảng B
1Brighton & Hove Albion641110513 
2Marseille6321141011 
3Ajax Amsterdam612310135 
4AEK Athens61146124 
Bảng C
1Glasgow Rangers63218611 
2Sparta Prague63129710 
3Real Betis6303979 
4Aris Limassol61147134 
Bảng D
1Atalanta642012414 
2Sporting Clube de Portugal632110611 
3Sturm Graz6114494 
4Rakow Czestochowa61143104 
Bảng E
1Liverpool640217712 
2Toulouse63218911 
3St. Gilloise6222588 
4LASK Linz61056123 
Bảng F
1Villarreal64119713 
2Stade Rennes FC640213612 
3Maccabi Haifa6123395 
4Panathinaikos61147104 
Bảng G
1Slavia Praha650117415 
2AS Roma641112413 
3Servette61234135 
4Sheriff Tiraspol60155171 
Bảng H
1Bayer Leverkusen660019318 
2Qarabag63127910 
3Molde621312127 
4BK Hacken60063170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 166 97.65%
 Các trận chưa diễn ra 4 2.35%
 Tổng số bàn thắng 293 Trung bình 3.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rakow Czestochowa,Maccabi Haifa,BK Hacken 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 01:25:15

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 19:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 01:25:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.