|
|
|
Istres | | |
| | Thành lập: | 1920 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Istres | Sân nhà: | Audibert | Sức chứa: | 11,000 | Địa chỉ: | stade Audibert, Route de Martigues, BP 617, 13806 Istres Cedex | Website: | http://www.fcistres.com | Tuổi cả cầu thủ: | 29.33(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 2thắng kèo(15.38%), 1hòa(7.69%), 10thua kèo(76.92%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
5 |
12 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
8 |
15.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
Istres - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
155 |
228 |
107 |
7 |
229 |
268 |
Istres - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
91 |
150 |
101 |
94 |
173 |
171 |
112 |
41 |
12.27% |
18.31% |
30.18% |
20.32% |
18.91% |
34.81% |
34.41% |
22.54% |
8.25% |
Sân nhà |
37 |
57 |
82 |
35 |
25 |
66 |
84 |
60 |
26 |
15.68% |
24.15% |
34.75% |
14.83% |
10.59% |
27.97% |
35.59% |
25.42% |
11.02% |
Sân trung lập |
4 |
3 |
5 |
1 |
3 |
4 |
7 |
4 |
1 |
25.00% |
18.75% |
31.25% |
6.25% |
18.75% |
25.00% |
43.75% |
25.00% |
6.25% |
Sân khách |
20 |
31 |
63 |
65 |
66 |
103 |
80 |
48 |
14 |
8.16% |
12.65% |
25.71% |
26.53% |
26.94% |
42.04% |
32.65% |
19.59% |
5.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Istres - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
5 |
100 |
94 |
8 |
115 |
20 |
16 |
21 |
39.66% |
2.87% |
57.47% |
43.32% |
3.69% |
53.00% |
35.09% |
28.07% |
36.84% |
Sân nhà |
56 |
5 |
89 |
15 |
1 |
13 |
15 |
12 |
13 |
37.33% |
3.33% |
59.33% |
51.72% |
3.45% |
44.83% |
37.50% |
30.00% |
32.50% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
6 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
11 |
73 |
7 |
98 |
5 |
4 |
8 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
41.01% |
3.93% |
55.06% |
29.41% |
23.53% |
47.06% |
Istres - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|