|
|
|
Senegal(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Senegal | Thành phố: | Dakar | Địa chỉ: | Stade Leopold Sedar Senghor, DAKAR | Tuổi cả cầu thủ: | 29.53(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 1hòa(8.33%), 7thua kèo(58.33%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
4 |
5 |
1 |
2 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Senegal(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
28 |
30 |
7 |
0 |
26 |
39 |
Senegal(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
13 |
12 |
25 |
10 |
5 |
25 |
20 |
15 |
5 |
20.00% |
18.46% |
38.46% |
15.38% |
7.69% |
38.46% |
30.77% |
23.08% |
7.69% |
Sân nhà |
4 |
3 |
8 |
3 |
0 |
8 |
5 |
2 |
3 |
22.22% |
16.67% |
44.44% |
16.67% |
0.00% |
44.44% |
27.78% |
11.11% |
16.67% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
9 |
3 |
2 |
7 |
7 |
10 |
0 |
25.00% |
16.67% |
37.50% |
12.50% |
8.33% |
29.17% |
29.17% |
41.67% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
5 |
8 |
4 |
3 |
10 |
8 |
3 |
2 |
13.04% |
21.74% |
34.78% |
17.39% |
13.04% |
43.48% |
34.78% |
13.04% |
8.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Senegal(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
1 |
8 |
13 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
40.00% |
6.67% |
53.33% |
86.67% |
0.00% |
13.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
5 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Senegal(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|