|
|
|
AS Minguettes Vénissieux | | |
| | Quốc tịch: | Pháp |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
FRAC | 30/10/22 | AS Minguettes Vénissieux | 0-2 | FC Limonest | B | | | Dưới | c | 0-2 | Trên | FRAC | 18/12/21 | Creteil-Lusitanos | 3-0 | AS Minguettes Vénissieux | B | | | Trên | l | 1-0 | Trên | FRAC | 28/11/21 | AS Minguettes Vénissieux | 1-1 | Moulins Yzeure | H | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[4-3] | FRAC | 14/11/21 | AS Minguettes Vénissieux | 2-2 | Union Cosnoise | H | | | Trên | c | 2-1 | Trên | 90 phút[2-2],11 mét[6-5] | FRAC | 13/02/21 | AS Minguettes Vénissieux | 0-1 | Annecy | B | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | FRAC | 07/02/21 | Evian Thonon Gaillard | 2-3 | AS Minguettes Vénissieux | T | | | Trên | l | 2-0 | Trên | FRAC | 28/02/13 | AS Minguettes Vénissieux | 0-0 | Nancy* | H | 1 1/4:0 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-2] | FRAC | 24/01/13 | AS Minguettes Vénissieux | 0-0 | JA Le Poire Sur Vie | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-3] | FRAC | 05/01/13 | Savigneux Montbrison | 1-1 | AS Minguettes Vénissieux | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[1-3] | FRAC | 09/12/12 | Saint-Jean Beaulieu | 0-0 | AS Minguettes Vénissieux | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3] | FRAC | 17/11/12 | AS Minguettes Vénissieux | 1-1 | Grenoble | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[8-7] | FRAC | 21/11/10 | AS Minguettes Vénissieux | 1-1 | Firminy | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4] | FRAC | 21/11/09 | AS Minguettes Vénissieux | 1-4 | Rodez AF | B | | | Trên | l | | |
Cộng 13 trận đấu: 1thắng(7.69%), 8hòa(61.54%), 4bại(30.77%). Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 4trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
8 |
4 |
0 |
6 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
1 |
7.69% |
61.54% |
30.77% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
AS Minguettes Vénissieux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
6 |
3 |
0 |
4 |
9 |
AS Minguettes Vénissieux - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
0 |
1 |
8 |
1 |
3 |
6 |
5 |
1 |
1 |
0.00% |
7.69% |
61.54% |
7.69% |
23.08% |
46.15% |
38.46% |
7.69% |
7.69% |
Sân nhà |
0 |
0 |
6 |
1 |
2 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AS Minguettes Vénissieux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
AS Minguettes Vénissieux - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|