|
|
|
Lori Vanadzor | | |
| | Thành lập: | 1936 | Quốc tịch: | Armenia | Thành phố: | Vanadzor | Sân nhà: | Vanadzor Football Academy | Sức chứa: | 1,000 | Địa chỉ: | Sebastia str. 2/4, Taron IV district, |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 2thắng kèo(22.22%), 2hòa(22.22%), 5thua kèo(55.56%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
3 |
13 |
2 |
2 |
6 |
0 |
0 |
1 |
2 |
1 |
6 |
20.00% |
15.00% |
65.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Lori Vanadzor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
37 |
60 |
36 |
4 |
69 |
68 |
Lori Vanadzor - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
28 |
29 |
38 |
17 |
25 |
42 |
36 |
32 |
27 |
20.44% |
21.17% |
27.74% |
12.41% |
18.25% |
30.66% |
26.28% |
23.36% |
19.71% |
Sân nhà |
17 |
15 |
15 |
8 |
11 |
17 |
14 |
20 |
15 |
25.76% |
22.73% |
22.73% |
12.12% |
16.67% |
25.76% |
21.21% |
30.30% |
22.73% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
0 |
1 |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
10 |
14 |
22 |
7 |
13 |
22 |
21 |
12 |
11 |
15.15% |
21.21% |
33.33% |
10.61% |
19.70% |
33.33% |
31.82% |
18.18% |
16.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lori Vanadzor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
22 |
1 |
21 |
19 |
0 |
9 |
4 |
10 |
9 |
50.00% |
2.27% |
47.73% |
67.86% |
0.00% |
32.14% |
17.39% |
43.48% |
39.13% |
Sân nhà |
13 |
1 |
13 |
6 |
0 |
2 |
3 |
4 |
5 |
48.15% |
3.70% |
48.15% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
2 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
8 |
13 |
0 |
6 |
0 |
5 |
2 |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
68.42% |
0.00% |
31.58% |
0.00% |
71.43% |
28.57% |
Lori Vanadzor - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|