Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
4 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Cefn Druids - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
138 |
256 |
251 |
46 |
367 |
324 |
Cefn Druids - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
134 |
110 |
126 |
136 |
185 |
210 |
201 |
132 |
148 |
19.39% |
15.92% |
18.23% |
19.68% |
26.77% |
30.39% |
29.09% |
19.10% |
21.42% |
Sân nhà |
86 |
48 |
62 |
66 |
83 |
97 |
89 |
70 |
89 |
24.93% |
13.91% |
17.97% |
19.13% |
24.06% |
28.12% |
25.80% |
20.29% |
25.80% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
5 |
2 |
0 |
1 |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
62.50% |
25.00% |
0.00% |
12.50% |
Sân khách |
48 |
61 |
62 |
69 |
98 |
108 |
110 |
62 |
58 |
14.20% |
18.05% |
18.34% |
20.41% |
28.99% |
31.95% |
32.54% |
18.34% |
17.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cefn Druids - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
16 |
0 |
21 |
85 |
9 |
99 |
16 |
10 |
14 |
43.24% |
0.00% |
56.76% |
44.04% |
4.66% |
51.30% |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
Sân nhà |
10 |
0 |
17 |
30 |
3 |
44 |
10 |
6 |
12 |
37.04% |
0.00% |
62.96% |
38.96% |
3.90% |
57.14% |
35.71% |
21.43% |
42.86% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
4 |
52 |
5 |
53 |
6 |
4 |
2 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
47.27% |
4.55% |
48.18% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Cefn Druids - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|