Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
2 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Carmarthen Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
163 |
293 |
245 |
39 |
376 |
364 |
Carmarthen Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
157 |
139 |
161 |
125 |
158 |
189 |
225 |
166 |
160 |
21.22% |
18.78% |
21.76% |
16.89% |
21.35% |
25.54% |
30.41% |
22.43% |
21.62% |
Sân nhà |
85 |
69 |
86 |
64 |
61 |
86 |
108 |
86 |
85 |
23.29% |
18.90% |
23.56% |
17.53% |
16.71% |
23.56% |
29.59% |
23.56% |
23.29% |
Sân trung lập |
0 |
4 |
2 |
1 |
2 |
4 |
1 |
1 |
3 |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
11.11% |
22.22% |
44.44% |
11.11% |
11.11% |
33.33% |
Sân khách |
72 |
66 |
73 |
60 |
95 |
99 |
116 |
79 |
72 |
19.67% |
18.03% |
19.95% |
16.39% |
25.96% |
27.05% |
31.69% |
21.58% |
19.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Carmarthen Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
0 |
49 |
92 |
11 |
104 |
23 |
17 |
25 |
50.51% |
0.00% |
49.49% |
44.44% |
5.31% |
50.24% |
35.38% |
26.15% |
38.46% |
Sân nhà |
35 |
0 |
39 |
34 |
4 |
35 |
11 |
9 |
13 |
47.30% |
0.00% |
52.70% |
46.58% |
5.48% |
47.95% |
33.33% |
27.27% |
39.39% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
14 |
0 |
8 |
57 |
7 |
68 |
12 |
7 |
11 |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
43.18% |
5.30% |
51.52% |
40.00% |
23.33% |
36.67% |
Carmarthen Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|