|
|
|
Eendracht Aalst | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Aalst | Sân nhà: | Pierre Cornelis Stadion | Sức chứa: | 12,000 | Địa chỉ: | Voetbalclub Eendracht Aalst 2002, Steenpoelweg 2, BE-1790 AFFLIGEM, Belgium | Website: | http://www.eendracht-aalst.be |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
7 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
1 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
58.33% |
25.00% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Eendracht Aalst - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
84 |
221 |
148 |
19 |
222 |
250 |
Eendracht Aalst - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
92 |
113 |
78 |
93 |
103 |
158 |
115 |
96 |
20.34% |
19.49% |
23.94% |
16.53% |
19.70% |
21.82% |
33.47% |
24.36% |
20.34% |
Sân nhà |
55 |
56 |
58 |
38 |
36 |
46 |
94 |
57 |
46 |
22.63% |
23.05% |
23.87% |
15.64% |
14.81% |
18.93% |
38.68% |
23.46% |
18.93% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
2 |
0 |
16.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
16.67% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
40 |
36 |
53 |
38 |
56 |
56 |
61 |
56 |
50 |
17.94% |
16.14% |
23.77% |
17.04% |
25.11% |
25.11% |
27.35% |
25.11% |
22.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Eendracht Aalst - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
1 |
28 |
56 |
4 |
51 |
10 |
8 |
7 |
44.23% |
1.92% |
53.85% |
50.45% |
3.60% |
45.95% |
40.00% |
32.00% |
28.00% |
Sân nhà |
19 |
1 |
26 |
17 |
3 |
14 |
5 |
7 |
4 |
41.30% |
2.17% |
56.52% |
50.00% |
8.82% |
41.18% |
31.25% |
43.75% |
25.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
0 |
2 |
36 |
1 |
34 |
5 |
1 |
3 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.70% |
1.41% |
47.89% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Eendracht Aalst - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|