|
|
|
UDA Gramenet | | |
| | Thành lập: | 1923 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | BARCELONA | Sân nhà: | Estadio Nou Camp Municipal | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Unión Deportiva Atlético Gramanet, Plaza Vilaseca, E-08921 SANTA COLOMA DE GRAMANET (BARCELONA), Spain | Website: | http://www.udagramenet.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 9thắng kèo(64.29%), 1hòa(7.14%), 4thua kèo(28.57%). Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
2 |
10 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
UDA Gramenet - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
64 |
120 |
57 |
3 |
113 |
131 |
UDA Gramenet - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
38 |
49 |
64 |
45 |
48 |
72 |
88 |
58 |
26 |
15.57% |
20.08% |
26.23% |
18.44% |
19.67% |
29.51% |
36.07% |
23.77% |
10.66% |
Sân nhà |
29 |
33 |
23 |
16 |
21 |
31 |
36 |
34 |
21 |
23.77% |
27.05% |
18.85% |
13.11% |
17.21% |
25.41% |
29.51% |
27.87% |
17.21% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
16 |
41 |
29 |
27 |
41 |
52 |
24 |
5 |
7.38% |
13.11% |
33.61% |
23.77% |
22.13% |
33.61% |
42.62% |
19.67% |
4.10% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
UDA Gramenet - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
10 |
12 |
2 |
13 |
3 |
4 |
1 |
41.18% |
0.00% |
58.82% |
44.44% |
7.41% |
48.15% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
Sân nhà |
7 |
0 |
9 |
4 |
1 |
6 |
3 |
2 |
1 |
43.75% |
0.00% |
56.25% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
8 |
1 |
7 |
0 |
2 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
6.25% |
43.75% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
UDA Gramenet - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|