Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qrendi

Thành lập: 1955
Quốc tịch: Malta
Thành phố: Qrendi
Sân nhà: Centenary Stadium
Sức chứa: 3,000
Qrendi - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAL D223/04/23Qrendi2-2MarsaH  Trênc2-0Trên
MAL D217/04/23Marsaskala1-3QrendiT  Trênc1-1Trên
MAL D206/04/23Qrendi1-2Fgura UnitedB  Trênl0-1Trên
MAL D231/03/23Lija Athletic4-5QrendiT  Trênl2-2Trên
MAL D212/03/23Qrendi0-2St. AndrewsB  Dướic0-1Trên
MAL D206/03/23Qrendi0-1Swieqi UnitedB  Dướil0-1Trên
MAL D225/02/23Attard1-4QrendiT  Trênl0-2Trên
MAL D212/02/23Qrendi2-2Vittoriosa StarsH  Trênc0-1Trên
MAL D205/02/23San Gwann FC0-1QrendiT  Dướil0-0Dưới
MAL D228/01/23Qrendi0-1Mqabba FCB  Dướil0-0Dưới
MAL D223/01/23Mtarfa0-1QrendiT  Dướil0-1Trên
MAL D208/01/23Attard0-0QrendiH  Dướic0-0Dưới
MAL D222/12/22Qrendi4-3Fgura UnitedT  Trênl2-2Trên
MAL D218/12/22Mtarfa2-3QrendiT  Trênl1-0Trên
MAL D216/12/22Qrendi2-3Marsaskala B  Trênl0-1Trên
MAL D211/12/22Tarxien Rainbows F.C.4-0QrendiB  Trênc4-0Trên
MAL D205/12/22Qrendi2-5ZurrieqB  Trênl0-2Trên
MAL Cup20/11/22Ghajnsielem5-0QrendiB  Trênl 
MAL D213/11/22Swieqi United1-1QrendiH  Dướic0-1Trên
MAL D206/11/22 Qrendi3-3Lija AthleticH  Trênc1-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 1 3 6 0 0 0 6 2 2
35.00% 25.00% 40.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Qrendi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 25 70 68 5 95 73
Qrendi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 27 32 30 29 50 45 55 34 34
16.07% 19.05% 17.86% 17.26% 29.76% 26.79% 32.74% 20.24% 20.24%
Sân nhà 13 15 14 13 29 24 24 18 18
15.48% 17.86% 16.67% 15.48% 34.52% 28.57% 28.57% 21.43% 21.43%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 17 16 16 21 21 31 16 16
16.67% 20.24% 19.05% 19.05% 25.00% 25.00% 36.90% 19.05% 19.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qrendi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Giuseppe Muscat
9Ian Zammit
11Joseph Ogunnupe
19Marko Molnar
Larson Abela
Tiền vệ
3Luca Martinelli
6Andrea Curmi
7Michael Gatt
14Andrew Agius
77Antonio Athanas
Luke Meli
Mark Barbara
Daniel Vassollo
Hậu vệ
5Steve Schembri
15Camilo del Castillo Escobar
17Kurt Theuma
22Nathaniel Bugeja
23Leslie Cassar
Nathan Cope
Jean Claude Cachia
Thủ môn
60Lawrence Cauchi
Winiston Cristian Santos,Tom
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.