|
|
|
Na Uy(Norway) | | |
| | Thành lập: | 1902 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Oslo | Sân nhà: | Ullevaal Stadion | Địa chỉ: | Ullevaal Stadion , Sognsveien 75J , Serviceboks 1 , OSLO - 0805 | Website: | http://www.fotball.no | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.63(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Na Uy(Norway) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
73 |
111 |
45 |
2 |
126 |
105 |
Na Uy(Norway) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
46 |
52 |
56 |
49 |
28 |
67 |
81 |
48 |
35 |
19.91% |
22.51% |
24.24% |
21.21% |
12.12% |
29.00% |
35.06% |
20.78% |
15.15% |
Sân nhà |
29 |
23 |
34 |
19 |
6 |
28 |
34 |
29 |
20 |
26.13% |
20.72% |
30.63% |
17.12% |
5.41% |
25.23% |
30.63% |
26.13% |
18.02% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
3 |
2 |
4 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0.00% |
18.18% |
27.27% |
18.18% |
36.36% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
27 |
19 |
28 |
18 |
34 |
44 |
16 |
15 |
15.60% |
24.77% |
17.43% |
25.69% |
16.51% |
31.19% |
40.37% |
14.68% |
13.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Na Uy(Norway) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
8 |
69 |
34 |
3 |
28 |
11 |
5 |
7 |
38.40% |
6.40% |
55.20% |
52.31% |
4.62% |
43.08% |
47.83% |
21.74% |
30.43% |
Sân nhà |
28 |
7 |
43 |
13 |
0 |
7 |
0 |
3 |
1 |
35.90% |
8.97% |
55.13% |
65.00% |
0.00% |
35.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
19 |
1 |
21 |
20 |
3 |
20 |
11 |
0 |
5 |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
46.51% |
6.98% |
46.51% |
68.75% |
0.00% |
31.25% |
Na Uy(Norway) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|