|
|
|
Viry-Chatillon | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Viry Chatillon | Sân nhà: | Stade Francoeur | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Entente Sportive Viry-Ch?tillon 3, rue Polonceau, FR-91172 VIRY-CH?TILLON CEDEX, France |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
3 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
7 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
Viry-Chatillon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
100 |
149 |
79 |
6 |
148 |
186 |
Viry-Chatillon - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
40 |
57 |
108 |
60 |
69 |
108 |
128 |
68 |
30 |
11.98% |
17.07% |
32.34% |
17.96% |
20.66% |
32.34% |
38.32% |
20.36% |
8.98% |
Sân nhà |
26 |
34 |
58 |
24 |
26 |
45 |
64 |
38 |
21 |
15.48% |
20.24% |
34.52% |
14.29% |
15.48% |
26.79% |
38.10% |
22.62% |
12.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
14 |
23 |
50 |
36 |
42 |
62 |
64 |
30 |
9 |
8.48% |
13.94% |
30.30% |
21.82% |
25.45% |
37.58% |
38.79% |
18.18% |
5.45% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Viry-Chatillon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
0 |
5 |
7 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
5 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Viry-Chatillon - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|