|
|
|
Uerdingen(KFC Uerdingen 05) | | |
| | Thành lập: | 1905-11-17 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Krefeld | Sân nhà: | Grotenburg-Stadion | Sức chứa: | 34,500 | Địa chỉ: | Postfach 110, 47812 Krefeld, Sollbrüggenstr. 52, 47800 Krefeld | Website: | http://www.kfc-uerdingen.de/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 32.83(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 4thắng kèo(50.00%), 1hòa(12.50%), 3thua kèo(37.50%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
8 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
3 |
1 |
4 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
72.73% |
9.09% |
18.18% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Uerdingen(KFC Uerdingen 05) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
83 |
183 |
106 |
21 |
189 |
204 |
Uerdingen(KFC Uerdingen 05) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
77 |
92 |
57 |
114 |
132 |
131 |
79 |
51 |
13.49% |
19.59% |
23.41% |
14.50% |
29.01% |
33.59% |
33.33% |
20.10% |
12.98% |
Sân nhà |
24 |
37 |
52 |
24 |
56 |
57 |
74 |
35 |
27 |
12.44% |
19.17% |
26.94% |
12.44% |
29.02% |
29.53% |
38.34% |
18.13% |
13.99% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
3 |
2 |
4 |
2 |
9 |
1 |
3 |
13.33% |
26.67% |
20.00% |
13.33% |
26.67% |
13.33% |
60.00% |
6.67% |
20.00% |
Sân khách |
27 |
36 |
37 |
31 |
54 |
73 |
48 |
43 |
21 |
14.59% |
19.46% |
20.00% |
16.76% |
29.19% |
39.46% |
25.95% |
23.24% |
11.35% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Uerdingen(KFC Uerdingen 05) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
37 |
2 |
60 |
62 |
3 |
80 |
23 |
11 |
6 |
37.37% |
2.02% |
60.61% |
42.76% |
2.07% |
55.17% |
57.50% |
27.50% |
15.00% |
Sân nhà |
22 |
2 |
44 |
22 |
2 |
29 |
10 |
9 |
2 |
32.35% |
2.94% |
64.71% |
41.51% |
3.77% |
54.72% |
47.62% |
42.86% |
9.52% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
4 |
0 |
5 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
0 |
14 |
36 |
1 |
46 |
12 |
2 |
4 |
48.15% |
0.00% |
51.85% |
43.37% |
1.20% |
55.42% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
Uerdingen(KFC Uerdingen 05) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|