|
|
|
Vannes OC | | |
| | Thành lập: | 1998 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Vannes | Sân nhà: | Stade de la Rabine | Sức chứa: | 9,500 | Địa chỉ: | Vannes Olympique Club, 46 rue du Commerce, FR-56000 VANNES, France | Website: | http://www.vannesoc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 36.95(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(25.00%), 3thua kèo(75.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
8 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
Vannes OC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
162 |
250 |
138 |
9 |
258 |
301 |
Vannes OC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
78 |
102 |
178 |
103 |
98 |
174 |
198 |
114 |
73 |
13.95% |
18.25% |
31.84% |
18.43% |
17.53% |
31.13% |
35.42% |
20.39% |
13.06% |
Sân nhà |
47 |
56 |
92 |
45 |
27 |
69 |
93 |
57 |
48 |
17.60% |
20.97% |
34.46% |
16.85% |
10.11% |
25.84% |
34.83% |
21.35% |
17.98% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
8 |
8 |
6 |
11 |
10 |
2 |
3 |
3.85% |
11.54% |
30.77% |
30.77% |
23.08% |
42.31% |
38.46% |
7.69% |
11.54% |
Sân khách |
30 |
43 |
78 |
50 |
65 |
94 |
95 |
55 |
22 |
11.28% |
16.17% |
29.32% |
18.80% |
24.44% |
35.34% |
35.71% |
20.68% |
8.27% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vannes OC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
71 |
3 |
93 |
92 |
4 |
86 |
17 |
27 |
25 |
42.51% |
1.80% |
55.69% |
50.55% |
2.20% |
47.25% |
24.64% |
39.13% |
36.23% |
Sân nhà |
60 |
3 |
76 |
20 |
0 |
11 |
9 |
18 |
11 |
43.17% |
2.16% |
54.68% |
64.52% |
0.00% |
35.48% |
23.68% |
47.37% |
28.95% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
6 |
0 |
10 |
1 |
1 |
3 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
15 |
66 |
4 |
65 |
7 |
8 |
11 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
48.89% |
2.96% |
48.15% |
26.92% |
30.77% |
42.31% |
Vannes OC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|