Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Rodange 91 - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF03/02/24Rodange 912-0CS Sedan ArdennesT  Dướic 
INT CF28/01/24FC Wiltz 714-2Rodange 91B  Trênc1-1Trên
LUX Cup09/11/23Rodange 913-4BettembourgB  Trênl2-2Trên
INT CF23/07/23Rodange 910-4UNA StrassenB  Trênc0-3Trên
INT CF06/04/23Rodange 912-1Jeunesse JunglinsterT  Trênl1-1Trên
INT CF02/02/23Rodange 911-1Progres NiederkornH  Dướic1-1Trên
INT CF29/01/23US Mondorf-les-Bains3-1Rodange 91B  Trênc2-0Trên
INT CF28/01/23Rodange 911-1NancyH  Dướic1-1Trên
LUX D122/05/22Rodange 912-3HostertB  Trênl1-1Trên
LUX D115/05/22Jeunesse Esch1-0Rodange 91B  Dướil0-0Dưới
LUX D108/05/22Rodange 910-2F91 DudelangeB  Dướic0-1Trên
LUX D101/05/22FC Wiltz 712-0Rodange 91B  Dướic1-0Trên
LUX D124/04/22Rodange 911-0RM Hamm BenficaT  Dướil1-0Trên
LUX D116/04/22Progres Niederkorn1-2Rodange 91T  Trênl1-1Trên
LUX D110/04/22Swift Hesperange2-0Rodange 91 B  Dướic0-0Dưới
LUX D103/04/22Rodange 911-0UNA StrassenT  Dướil0-0Dưới
LUX D120/03/22Fola Esch8-0Rodange 91B  Trênc4-0Trên
LUX D113/03/22Rodange 910-2Victoria RosportB  Dướic0-1Trên
LUX D106/03/22FC Differdange 033-0Rodange 91B  Trênl2-0Trên
LUX D127/02/22 Rodange 910-2Etzella EttelbruckB  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 4 2 6 0 0 0 1 0 7
25.00% 10.00% 65.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 0.00% 87.50%
Rodange 91 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 57 43 6 64 64
Rodange 91 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 8 20 29 29 42 36 55 27 10
6.25% 15.63% 22.66% 22.66% 32.81% 28.13% 42.97% 21.09% 7.81%
Sân nhà 3 13 17 15 17 17 30 14 4
4.62% 20.00% 26.15% 23.08% 26.15% 26.15% 46.15% 21.54% 6.15%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 7 12 14 25 19 25 13 6
7.94% 11.11% 19.05% 22.22% 39.68% 30.16% 39.68% 20.63% 9.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rodange 91 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Thủ môn
31Anthony Mfa Mezui
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.