Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
7 |
4 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
1 |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
Southend United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
280 |
566 |
267 |
17 |
552 |
578 |
Southend United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
212 |
212 |
288 |
207 |
211 |
324 |
378 |
264 |
164 |
18.76% |
18.76% |
25.49% |
18.32% |
18.67% |
28.67% |
33.45% |
23.36% |
14.51% |
Sân nhà |
120 |
118 |
142 |
105 |
76 |
145 |
184 |
147 |
85 |
21.39% |
21.03% |
25.31% |
18.72% |
13.55% |
25.85% |
32.80% |
26.20% |
15.15% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
92 |
94 |
143 |
102 |
133 |
174 |
194 |
117 |
79 |
16.31% |
16.67% |
25.35% |
18.09% |
23.58% |
30.85% |
34.40% |
20.74% |
14.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Southend United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
210 |
4 |
255 |
209 |
10 |
184 |
81 |
44 |
73 |
44.78% |
0.85% |
54.37% |
51.86% |
2.48% |
45.66% |
40.91% |
22.22% |
36.87% |
Sân nhà |
163 |
1 |
185 |
57 |
2 |
47 |
29 |
19 |
33 |
46.70% |
0.29% |
53.01% |
53.77% |
1.89% |
44.34% |
35.80% |
23.46% |
40.74% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
47 |
3 |
68 |
152 |
8 |
136 |
52 |
23 |
40 |
39.83% |
2.54% |
57.63% |
51.35% |
2.70% |
45.95% |
45.22% |
20.00% |
34.78% |
Southend United - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|