|
|
|
Ceilandia DF | | |
| | Thành lập: | 1979-8-23 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Ceilandia | Sân nhà: | Abadião | Sức chứa: | 4,000 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 10hòa(50.00%), 2bại(10.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
10 |
2 |
5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
2 |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
55.56% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
54.55% |
18.18% |
Ceilandia DF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
62 |
72 |
39 |
6 |
98 |
81 |
Ceilandia DF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
39 |
36 |
48 |
32 |
24 |
57 |
55 |
28 |
39 |
21.79% |
20.11% |
26.82% |
17.88% |
13.41% |
31.84% |
30.73% |
15.64% |
21.79% |
Sân nhà |
26 |
22 |
24 |
14 |
7 |
25 |
28 |
13 |
27 |
27.96% |
23.66% |
25.81% |
15.05% |
7.53% |
26.88% |
30.11% |
13.98% |
29.03% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
0 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
14 |
21 |
18 |
16 |
29 |
27 |
14 |
12 |
15.85% |
17.07% |
25.61% |
21.95% |
19.51% |
35.37% |
32.93% |
17.07% |
14.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ceilandia DF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
24 |
0 |
21 |
15 |
1 |
26 |
1 |
3 |
2 |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
35.71% |
2.38% |
61.90% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Sân nhà |
17 |
0 |
15 |
5 |
1 |
7 |
0 |
2 |
1 |
53.13% |
0.00% |
46.88% |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
5 |
8 |
0 |
18 |
1 |
1 |
1 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Ceilandia DF - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|