|
|
|
Estudiantes Merida FC | | |
| | Thành lập: | 1971-4-4 | Quốc tịch: | Venezuela | Thành phố: | Merida | Sân nhà: | Metropolitano de Mérida | Sức chứa: | 42,200 | Địa chỉ: | Nida Urdaneta, Calle 51, Edificio Confimerca, Planta Baja, Mérida Venezuela | Website: | http://www.estudiantesdemeridafc.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
2 |
2 |
5 |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
5 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
Estudiantes Merida FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
189 |
292 |
174 |
9 |
319 |
345 |
Estudiantes Merida FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
73 |
128 |
200 |
142 |
121 |
195 |
264 |
131 |
74 |
10.99% |
19.28% |
30.12% |
21.39% |
18.22% |
29.37% |
39.76% |
19.73% |
11.14% |
Sân nhà |
56 |
77 |
97 |
53 |
38 |
71 |
135 |
71 |
44 |
17.45% |
23.99% |
30.22% |
16.51% |
11.84% |
22.12% |
42.06% |
22.12% |
13.71% |
Sân trung lập |
3 |
7 |
11 |
8 |
0 |
6 |
12 |
5 |
6 |
10.34% |
24.14% |
37.93% |
27.59% |
0.00% |
20.69% |
41.38% |
17.24% |
20.69% |
Sân khách |
14 |
44 |
92 |
81 |
83 |
118 |
117 |
55 |
24 |
4.46% |
14.01% |
29.30% |
25.80% |
26.43% |
37.58% |
37.26% |
17.52% |
7.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Estudiantes Merida FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
71 |
1 |
81 |
148 |
5 |
124 |
19 |
19 |
21 |
46.41% |
0.65% |
52.94% |
53.43% |
1.81% |
44.77% |
32.20% |
32.20% |
35.59% |
Sân nhà |
63 |
1 |
73 |
37 |
0 |
27 |
15 |
10 |
10 |
45.99% |
0.73% |
53.28% |
57.81% |
0.00% |
42.19% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
5 |
11 |
0 |
3 |
2 |
2 |
2 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
78.57% |
0.00% |
21.43% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
5 |
0 |
3 |
100 |
5 |
94 |
2 |
7 |
9 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
50.25% |
2.51% |
47.24% |
11.11% |
38.89% |
50.00% |
Estudiantes Merida FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|