Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
2 |
7 |
7 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
55.00% |
10.00% |
35.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Gremio Prudente - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
88 |
183 |
123 |
10 |
213 |
191 |
Gremio Prudente - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
69 |
77 |
93 |
89 |
76 |
105 |
132 |
102 |
65 |
17.08% |
19.06% |
23.02% |
22.03% |
18.81% |
25.99% |
32.67% |
25.25% |
16.09% |
Sân nhà |
46 |
46 |
41 |
35 |
21 |
36 |
60 |
55 |
38 |
24.34% |
24.34% |
21.69% |
18.52% |
11.11% |
19.05% |
31.75% |
29.10% |
20.11% |
Sân trung lập |
4 |
5 |
7 |
3 |
6 |
10 |
4 |
6 |
5 |
16.00% |
20.00% |
28.00% |
12.00% |
24.00% |
40.00% |
16.00% |
24.00% |
20.00% |
Sân khách |
19 |
26 |
45 |
51 |
49 |
59 |
68 |
41 |
22 |
10.00% |
13.68% |
23.68% |
26.84% |
25.79% |
31.05% |
35.79% |
21.58% |
11.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gremio Prudente - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
57 |
7 |
69 |
92 |
12 |
83 |
13 |
9 |
14 |
42.86% |
5.26% |
51.88% |
49.20% |
6.42% |
44.39% |
36.11% |
25.00% |
38.89% |
Sân nhà |
51 |
7 |
61 |
13 |
2 |
9 |
7 |
7 |
9 |
42.86% |
5.88% |
51.26% |
54.17% |
8.33% |
37.50% |
30.43% |
30.43% |
39.13% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
7 |
1 |
6 |
3 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
7.14% |
42.86% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
5 |
72 |
9 |
68 |
3 |
2 |
4 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
48.32% |
6.04% |
45.64% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
Gremio Prudente - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|