Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Azerbaijan

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Azerbaijan
Thành phố: Baku
Sân nhà: Baku Olympic Stadium
Sức chứa: 69870
Địa chỉ: Baku, Azerbaijan
Website: http://www.affa.az
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.50(bình quân)
Azerbaijan - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA FS25/03/24Azerbaijan*1-1BulgariaH0:0HòaDướic0-0Dưới
FIFA FS22/03/24Azerbaijan*1-0MongoliaT0:3 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Bỉ*5-0Azerbaijan B0:2 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO17/11/23 Azerbaijan3-0Thụy Điển*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO16/10/23Azerbaijan0-1Áo* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Estonia*0-2AzerbaijanT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INTERF12/09/23Azerbaijan*2-1JordanT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO09/09/23Azerbaijan0-1Bỉ*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO17/06/23Azerbaijan*1-1EstoniaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO28/03/23Thụy Điển*5-0AzerbaijanB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO25/03/23Áo*4-1AzerbaijanB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF20/11/22 Bắc Macedonia*1-3Azerbaijan T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF17/11/22Moldova*1-2AzerbaijanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL25/09/22Azerbaijan*3-0Kazakhstan T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Slovakia*1-2AzerbaijanT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL13/06/22Azerbaijan*2-0BelarusT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Azerbaijan0-1Slovakia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL07/06/22Belarus(T)*0-0Azerbaijan H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL03/06/22Kazakhstan2-0Azerbaijan*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/22 Azerbaijan*0-1Latvia B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 2 4 0 1 0 4 0 4
45.00% 15.00% 40.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Azerbaijan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 102 40 3 95 115
Azerbaijan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 24 59 44 64 101 72 23 14
9.05% 11.43% 28.10% 20.95% 30.48% 48.10% 34.29% 10.95% 6.67%
Sân nhà 11 9 28 17 20 33 36 8 8
12.94% 10.59% 32.94% 20.00% 23.53% 38.82% 42.35% 9.41% 9.41%
Sân trung lập 2 3 12 4 6 14 10 2 1
7.41% 11.11% 44.44% 14.81% 22.22% 51.85% 37.04% 7.41% 3.70%
Sân khách 6 12 19 23 38 54 26 13 5
6.12% 12.24% 19.39% 23.47% 38.78% 55.10% 26.53% 13.27% 5.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Azerbaijan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 29 64 4 62 5 3 3
28.57% 2.38% 69.05% 49.23% 3.08% 47.69% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân nhà 10 0 13 20 1 23 2 2 2
43.48% 0.00% 56.52% 45.45% 2.27% 52.27% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 1 1 7 7 0 6 0 1 1
11.11% 11.11% 77.78% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 1 0 9 37 3 33 3 0 0
10.00% 0.00% 90.00% 50.68% 4.11% 45.21% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Renat Dadashov
10Ozan Kokcu
11Ramil Teymurovich Sheydayev
20Vusal Isgandarli
22Musa Qurbanly
Orkhan Aliev
Tiền vệ
6Emil Mustafaiev
7Dzhoshqun Diniyev
8Emin Mahmudov
14Eddy Silvestre Pascual Israfilov
16Elvin Camalov
18Ceyhun Nuriyev
19Filip Ozobic
21Qismat Aliyev
Aleksey Isaev
Sabuhi Abdullazada
Rovlan Muradov
Hậu vệ
2Amin Seydiyev
3Elvin Cafarquliyev
4Bahlul Mustafazada
5Badavi Huseynov
13Rahil Mammadov
15Bakhtiyar Hasanalyzade
17Tural Bayramov
Murad Khachaiev
Thủ môn
1Shakhruddin Makhammadaliev
12Rza Cafarov
23Salahat Agayev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.