|
|
|
Chungju Hummel | | |
| | Thành lập: | 1999-12-9 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Chungju | Sân nhà: | Chungju Stadium | Địa chỉ: | Hyundai Mipo Dolphin Football Club, Bangeo Dong 1381, Dong Gu, Ulsan, Korea | Website: | http://www.hummelfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.33(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
2 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Chungju Hummel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
92 |
136 |
97 |
9 |
166 |
168 |
Chungju Hummel - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
28 |
47 |
90 |
91 |
78 |
115 |
122 |
58 |
39 |
8.38% |
14.07% |
26.95% |
27.25% |
23.35% |
34.43% |
36.53% |
17.37% |
11.68% |
Sân nhà |
20 |
22 |
44 |
45 |
30 |
54 |
51 |
34 |
22 |
12.42% |
13.66% |
27.33% |
27.95% |
18.63% |
33.54% |
31.68% |
21.12% |
13.66% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
3 |
3 |
7 |
6 |
5 |
4 |
1 |
6.25% |
12.50% |
18.75% |
18.75% |
43.75% |
37.50% |
31.25% |
25.00% |
6.25% |
Sân khách |
7 |
23 |
43 |
43 |
41 |
55 |
66 |
20 |
16 |
4.46% |
14.65% |
27.39% |
27.39% |
26.11% |
35.03% |
42.04% |
12.74% |
10.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chungju Hummel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
18 |
0 |
20 |
124 |
14 |
117 |
4 |
5 |
10 |
47.37% |
0.00% |
52.63% |
48.63% |
5.49% |
45.88% |
21.05% |
26.32% |
52.63% |
Sân nhà |
11 |
0 |
17 |
57 |
3 |
46 |
2 |
3 |
9 |
39.29% |
0.00% |
60.71% |
53.77% |
2.83% |
43.40% |
14.29% |
21.43% |
64.29% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
8 |
1 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
3 |
65 |
10 |
63 |
1 |
1 |
1 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
47.10% |
7.25% |
45.65% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Chungju Hummel - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|