|
|
|
Honduras | | |
| | Thành lập: | 1951 | Quốc tịch: | Ôn-đu-rát | Thành phố: | Tegucigalpa | Sân nhà: | Estadio Olímpico Metropolitano | Sức chứa: | 37325 | Địa chỉ: | Colonia Florencia Norte, Ave.Roble ,Edificio Plaza America ,Ave. Roble, 1 y 2 Nivel ,TEGUCIGALPA | Website: | http://fenafuth.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.42(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
3 |
0 |
0 |
2 |
4 |
5 |
1 |
1 |
4 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
36.36% |
45.45% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Honduras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
136 |
64 |
6 |
132 |
151 |
Honduras - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
51 |
73 |
55 |
54 |
97 |
85 |
66 |
35 |
17.67% |
18.02% |
25.80% |
19.43% |
19.08% |
34.28% |
30.04% |
23.32% |
12.37% |
Sân nhà |
25 |
21 |
15 |
10 |
6 |
13 |
21 |
26 |
17 |
32.47% |
27.27% |
19.48% |
12.99% |
7.79% |
16.88% |
27.27% |
33.77% |
22.08% |
Sân trung lập |
19 |
20 |
32 |
16 |
19 |
40 |
28 |
26 |
12 |
17.92% |
18.87% |
30.19% |
15.09% |
17.92% |
37.74% |
26.42% |
24.53% |
11.32% |
Sân khách |
6 |
10 |
26 |
29 |
29 |
44 |
36 |
14 |
6 |
6.00% |
10.00% |
26.00% |
29.00% |
29.00% |
44.00% |
36.00% |
14.00% |
6.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Honduras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
46 |
4 |
54 |
52 |
3 |
55 |
10 |
13 |
6 |
44.23% |
3.85% |
51.92% |
47.27% |
2.73% |
50.00% |
34.48% |
44.83% |
20.69% |
Sân nhà |
22 |
3 |
20 |
7 |
0 |
3 |
4 |
4 |
0 |
48.89% |
6.67% |
44.44% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
28 |
20 |
1 |
18 |
4 |
5 |
3 |
39.58% |
2.08% |
58.33% |
51.28% |
2.56% |
46.15% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
6 |
25 |
2 |
34 |
2 |
4 |
3 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
40.98% |
3.28% |
55.74% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Honduras - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|