Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Noravank - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D128/05/22Noravank*3-2BKMAT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ARM D125/05/22FK Van Charentsavan*2-1NoravankB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ARM D122/05/22Noravank1-1Alashkert*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARM D116/05/22FC Noah*3-3NoravankH0:3/4Thắng kèoTrênc1-3Trên
ARM D111/05/22Ararat Yerevan*4-0Noravank B0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
ARM Cup08/05/22Noravank2-0UrartuT  Dướic1-0Trên
ARM D103/05/22FC Ararat-Armenia*2-0NoravankB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ARM D125/04/22FC Pyunik*3-2NoravankB0:1HòaTrênl0-1Trên
ARM D120/04/22Noravank3-2Urartu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ARM D116/04/22BKMA0-1Noravank*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ARM D112/04/22Noravank(T)*7-1FK Van CharentsavanT0:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
ARM D106/04/22 Alashkert*3-0NoravankB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ARM Cup02/04/22Ararat Yerevan1-2Noravank T  Trênl0-1Trên
ARM D119/03/22Noravank3-1FC Noah*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ARM D115/03/22Noravank(T)0-1Ararat Yerevan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ARM D110/03/22Noravank0-2FC Ararat-Armenia*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
ARM D102/03/22Noravank1-2FC Pyunik*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ARM D124/02/22 Urartu*1-1Noravank H0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ARM D120/02/22Noravank*1-1BKMAH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ARM D110/12/21FK Van Charentsavan*2-0NoravankB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 2 1 0 1 2 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Noravank - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 16 38 14 2 40 30
Noravank - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 16 11 18 13 23 18 19 10
17.14% 22.86% 15.71% 25.71% 18.57% 32.86% 25.71% 27.14% 14.29%
Sân nhà 6 9 5 5 2 5 7 10 5
22.22% 33.33% 18.52% 18.52% 7.41% 18.52% 25.93% 37.04% 18.52%
Sân trung lập 1 1 1 3 3 5 2 1 1
11.11% 11.11% 11.11% 33.33% 33.33% 55.56% 22.22% 11.11% 11.11%
Sân khách 5 6 5 10 8 13 9 8 4
14.71% 17.65% 14.71% 29.41% 23.53% 38.24% 26.47% 23.53% 11.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Noravank - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 3 15 4 15 1 0 1
70.00% 0.00% 30.00% 44.12% 11.76% 44.12% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 5 0 1 7 0 5 0 0 0
83.33% 0.00% 16.67% 58.33% 0.00% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 3 0 4 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 0.00% 57.14% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 1 5 4 6 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 26.67% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andranik Kocharyan
9Evgeni Kobzar
17Shuaibu Lalle Ibrahim
18Babou Cham
26Sunday Ngbede
37Sergey Orlov
Tenton Yenne
Tiền vệ
4Mikhail Bashilov
8Julius David Ufuoma
10Karen Nalbandyan
15David Quaye
77Davit Minasyan
88Aram Kocharyan
Moses Candidus
Hậu vệ
3Gagik Maghakyan
5Norayr Nikoghosyan
11Arman Asilyan
14Arman Khachatryan
20Simon Obonde
21Artur Avagyan
22Timur Rudoselskiy
25Ebert Cardoso da Silva
63Temur Mustafin
99Arman Mkrtchyan
Thủ môn
1Henri Avagyan
12Daniil Yarusov
31Narek Voskanyan
Narek Hovhannisyan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.