Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Libertad Gran Mamore

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Bolivia
Sức chứa: 15000
Libertad Gran Mamore - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOL D117/12/23Libertad Gran Mamore*2-0San Antonio Bulo BuloT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[2-4]
BOL D114/12/23San Antonio Bulo Bulo*2-0Libertad Gran MamoreB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BOL D103/12/23Libertad Gran Mamore0-1Club AuroraB  Dướil0-0Dưới
BOL D127/11/23Blooming*0-1Libertad Gran Mamore T0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BOL D120/11/23 Libertad Gran Mamore3-1Oriente Petrolero* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
BOL D111/11/23The Strongest*8-0Libertad Gran MamoreB0:2 3/4Thua kèoTrênc5-0Trên
BOL D106/11/23Libertad Gran Mamore*0-2Royal PariB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BOL LC03/11/23Jorge Wilstermann*4-1Libertad Gran MamoreB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BOL LC31/10/23Libertad Gran Mamore0-2Bolivar*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BOL LC28/10/23Real Tomayapo*0-1Libertad Gran MamoreT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BOL LC25/10/23Oriente Petrolero*1-2Libertad Gran MamoreT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
BOL D122/10/23 Club Guabira*2-2Libertad Gran Mamore H0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
BOL D108/10/23 Libertad Gran Mamore*1-0Real Santa Cruz T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BOL D105/10/23Real Tomayapo*3-2Libertad Gran MamoreB0:1HòaTrênl2-1Trên
BOL D127/08/23Libertad Gran Mamore*2-1Atletico Palmaflor T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BOL D119/08/23 Bolivar3-0Libertad Gran MamoreB  Trênl2-0Trên
BOL LC17/08/23Libertad Gran Mamore*2-1Royal PariT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
BOL D114/08/23Libertad Gran Mamore*0-1Independiente PetroleroB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BOL D105/08/23Univ de Vinto*1-1Libertad Gran Mamore H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BOL D101/08/23Libertad Gran Mamore3-2Nacional Potosi T  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 6 0 4 0 0 0 3 2 5
45.00% 10.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Libertad Gran Mamore - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 10 24 14 1 27 22
Libertad Gran Mamore - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 7 11 8 8 15 18 14 11 6
14.29% 22.45% 16.33% 16.33% 30.61% 36.73% 28.57% 22.45% 12.24%
Sân nhà 6 8 4 4 3 8 5 7 5
24.00% 32.00% 16.00% 16.00% 12.00% 32.00% 20.00% 28.00% 20.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 3 4 4 12 10 9 4 1
4.17% 12.50% 16.67% 16.67% 50.00% 41.67% 37.50% 16.67% 4.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Libertad Gran Mamore - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 1 8 13 1 14 3 0 0
30.77% 7.69% 61.54% 46.43% 3.57% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 4 1 8 3 0 2 3 0 0
30.77% 7.69% 61.54% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 10 1 12 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 43.48% 4.35% 52.17% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Alejandro Medina
27Yonathan Taborga
28Francescoly Bejarano
32Miguel Mendoza
99Carlos Dellien
Makerlo Tellez
Darwin Rios Pinto
Carlos Alberto Soliz Caba
Clody Menacho
Henrry Torrez Rey
Mario Gabriel Barbery Gil
Jose Alfredo Castillo Parada
Patrick Torelli Souza
Tiền vệ
7Mauro Ramiro Milano
8Amir Bejarano
10Frank Ernesto Oni Iriarte
15Juan Justiniano
18Rodrigo Asur Orihuela Rivero
20Denilso Fernandez
23Pablo Maximiliano Lemos Merladett
24Juan Olmos
26Ronny Rodriguez Pena
30Juan Pablo Gomez
40Oseas Mendieta
Kevin Vargas
Clovis Daniel Roca Ugarteche
James Kremser
Rolin Ribera
Hậu vệ
2Jordy Joan Candia Zeballos
3Leandro Agustin Zazpe Rodriguez
4Dieguito Rodriguez
5Grovert Carrillo
6Kevin Merubia
17Jorge Vargas
22Sergio Gil
46Daniel Aguilera
91Kadassi Trazie
Jose Arriaga
Pedro Tomicha
Leonardo Montenegro
Thủ môn
12Rodrigo Paniagua
13Marco Vaca
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.