Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Minyor Pernik

Thành lập: 1952
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Pernik
Sân nhà: Minyor
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: ul. Fizkulturna 1, 2300 Pernik
Website: http://http://minyor.com
Tuổi cả cầu thủ: 32.00(bình quân)
Minyor Pernik - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF27/01/24Sportist Svoge0-2Minyor PernikT  Dướic 
BUL D204/06/23 Minyor Pernik1-0Yantra Gabrovo T  Dướil0-0Dưới
BUL D230/05/23FC Sozopol*1-0Minyor Pernik B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BUL D226/05/23 Minyor Pernik*2-0FC Maritsa PlovdivT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BUL D220/05/23FC Dunav Ruse4-2Minyor PernikB  Trênc3-0Trên
BUL D213/05/23Minyor Pernik1-1Litex LovechH  Dướic1-0Trên
BUL D206/05/23Spartak Pleven3-0Minyor PernikB  Trênl2-0Trên
BUL D201/05/23Minyor Pernik*1-1Strumska SlavaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D223/04/23CSKA 1948 Sofia II0-0Minyor PernikH  Dướic0-0Dưới
BUL D214/04/23Etar Veliko Tarnovo*2-0Minyor PernikB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BUL D208/04/23Minyor Pernik2-1Belasitsa PetrichT  Trênl1-0Trên
BUL D231/03/23Sportist Svoge*0-0Minyor PernikH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF25/03/23FC Hebar Pazardzhik3-0Minyor PernikB  Trênl 
BUL D217/03/23Minyor Pernik1-1Vitosha BistritsaH  Dướic0-0Dưới
BUL D211/03/23PFK Montana1-1Minyor PernikH  Dướic1-1Trên
BUL D205/03/23Minyor Pernik3-0Botev Plovdiv IIT  Trênl0-0Dưới
BUL D225/02/23FK Levski Krumovgrad1-0Minyor PernikB  Dướil1-0Trên
BUL D218/02/23Minyor Pernik0-1FC DobrudzhaB  Dướil0-1Trên
BUL D212/02/23Ludogorets Razgrad II1-0Minyor PernikB  Dướil1-0Trên
INT CF02/02/23Minyor Pernik3-1Pirin Gotse DelchevT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 5 3 1 0 0 0 1 3 7
30.00% 30.00% 40.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Minyor Pernik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 113 155 66 7 175 166
Minyor Pernik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 56 86 67 72 120 121 51 49
17.60% 16.42% 25.22% 19.65% 21.11% 35.19% 35.48% 14.96% 14.37%
Sân nhà 34 33 46 25 18 45 54 31 26
21.79% 21.15% 29.49% 16.03% 11.54% 28.85% 34.62% 19.87% 16.67%
Sân trung lập 4 6 4 8 6 8 14 1 5
14.29% 21.43% 14.29% 28.57% 21.43% 28.57% 50.00% 3.57% 17.86%
Sân khách 22 17 36 34 48 67 53 19 18
14.01% 10.83% 22.93% 21.66% 30.57% 42.68% 33.76% 12.10% 11.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Minyor Pernik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 4 36 50 6 48 6 6 6
46.67% 5.33% 48.00% 48.08% 5.77% 46.15% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 22 3 22 17 1 15 3 4 2
46.81% 6.38% 46.81% 51.52% 3.03% 45.45% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân trung lập 6 1 5 3 2 5 0 1 2
50.00% 8.33% 41.67% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 7 0 9 30 3 28 3 1 2
43.75% 0.00% 56.25% 49.18% 4.92% 45.90% 50.00% 16.67% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
39Farid Benramdane
Jean-Baptiste Yakassongo
Tiền vệ
10Tomislav Pavlov
11Ilian Iliev
13Ivaylo Stoyanov
15Salas Okechukwu
Hậu vệ
14Ivailo Cvetkov
Sabri Boumelaha
Thủ môn
31Svetlin Slavchev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.