|
|
|
Saham | | |
| | Thành lập: | 1972 | Quốc tịch: | Oman | Thành phố: | Saham | Sân nhà: | Sohar Regional Sports Complex | Sức chứa: | 19,000 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 1thắng kèo(14.29%), 1hòa(14.29%), 5thua kèo(71.43%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
8 |
9 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
15.00% |
40.00% |
45.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Saham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
132 |
187 |
96 |
10 |
216 |
209 |
Saham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
87 |
132 |
92 |
61 |
125 |
165 |
75 |
60 |
12.47% |
20.47% |
31.06% |
21.65% |
14.35% |
29.41% |
38.82% |
17.65% |
14.12% |
Sân nhà |
39 |
43 |
70 |
36 |
24 |
50 |
79 |
38 |
45 |
18.40% |
20.28% |
33.02% |
16.98% |
11.32% |
23.58% |
37.26% |
17.92% |
21.23% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
1 |
5 |
1 |
2 |
4 |
3 |
2 |
9.09% |
27.27% |
9.09% |
45.45% |
9.09% |
18.18% |
36.36% |
27.27% |
18.18% |
Sân khách |
13 |
41 |
61 |
51 |
36 |
73 |
82 |
34 |
13 |
6.44% |
20.30% |
30.20% |
25.25% |
17.82% |
36.14% |
40.59% |
16.83% |
6.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
0 |
21 |
29 |
1 |
37 |
5 |
15 |
14 |
48.78% |
0.00% |
51.22% |
43.28% |
1.49% |
55.22% |
14.71% |
44.12% |
41.18% |
Sân nhà |
15 |
0 |
15 |
9 |
0 |
9 |
3 |
9 |
5 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
17.65% |
52.94% |
29.41% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
3 |
1 |
3 |
0 |
0 |
2 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
6 |
17 |
0 |
25 |
2 |
6 |
7 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
40.48% |
0.00% |
59.52% |
13.33% |
40.00% |
46.67% |
Saham - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|