Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye)

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: An-ca-ra
Địa chỉ: Konaklar Mah. Ihlamurlu Sok. 9 ,4. Levent ,ISTANBUL - 80620
Website: http://www.tff.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.22(bình quân)
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL10/09/24Thổ Nhĩ Kỳ*3-1IcelandT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24Wales*0-0Thổ Nhĩ Kỳ H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EURO07/07/24Hà Lan(T)*2-1Thổ Nhĩ KỳB0:1HòaTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Hà Lan)
(3) Phạt góc (7)
(4) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (2)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO03/07/24Áo(T)*1-2Thổ Nhĩ KỳT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Áo)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(10) Phạt góc (4)
(2) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO27/06/24 Séc(T)*1-2Thổ Nhĩ KỳT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Séc)  Bóng phạt góc thứ nhất(Séc)  Thẻ vàng thứ nhất(Séc)
(3) Phạt góc (7)
(7) Thẻ vàng (11)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO22/06/24Thổ Nhĩ Kỳ(T)0-3Bồ Đào Nha*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Khai cuộc(Bồ Đào Nha)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(9) Phạt góc (1)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO18/06/24Thổ Nhĩ Kỳ(T)*3-1GeorgiaT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Khai cuộc(Georgia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thổ Nhĩ Kỳ)
(5) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
INTERF11/06/24Ba Lan*2-1Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF05/06/24Ý*0-0Thổ Nhĩ KỳH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Áo*6-1Thổ Nhĩ KỳB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF23/03/24Hungary*1-0Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO22/11/23Wales*1-1Thổ Nhĩ KỳH0:0HòaDướic1-0Trên
INTERF19/11/23Đức*2-3Thổ Nhĩ KỳT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EURO16/10/23Thổ Nhĩ Kỳ*4-0LatviaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Croatia*0-1Thổ Nhĩ KỳT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF12/09/23Nhật Bản(T)*4-2Thổ Nhĩ KỳB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA EURO09/09/23Thổ Nhĩ Kỳ*1-1ArmeniaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/06/23Thổ Nhĩ Kỳ*2-0Wales T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Latvia2-3Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO29/03/23Thổ Nhĩ Kỳ0-2Croatia*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 3 1 1 3 0 3 3 3 3
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 138 73 4 132 147
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 62 71 39 36 67 74 81 57
25.45% 22.22% 25.45% 13.98% 12.90% 24.01% 26.52% 29.03% 20.43%
Sân nhà 34 26 30 13 9 25 25 35 27
30.36% 23.21% 26.79% 11.61% 8.04% 22.32% 22.32% 31.25% 24.11%
Sân trung lập 14 9 8 6 7 9 9 17 9
31.82% 20.45% 18.18% 13.64% 15.91% 20.45% 20.45% 38.64% 20.45%
Sân khách 23 27 33 20 20 33 40 29 21
18.70% 21.95% 26.83% 16.26% 16.26% 26.83% 32.52% 23.58% 17.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 65 4 77 40 5 27 6 11 8
44.52% 2.74% 52.74% 55.56% 6.94% 37.50% 24.00% 44.00% 32.00%
Sân nhà 34 3 43 7 0 6 0 5 2
42.50% 3.75% 53.75% 53.85% 0.00% 46.15% 0.00% 71.43% 28.57%
Sân trung lập 14 0 10 7 2 6 2 1 1
58.33% 0.00% 41.67% 46.67% 13.33% 40.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 17 1 24 26 3 15 4 5 5
40.48% 2.38% 57.14% 59.09% 6.82% 34.09% 28.57% 35.71% 35.71%
Thổ Nhĩ Kỳ(Turkiye) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL12/10/2024 02:45Thổ Nhĩ KỳVSMontenegro
UEFA NL15/10/2024 02:45IcelandVSThổ Nhĩ Kỳ
UEFA NL17/11/2024 01:00Thổ Nhĩ KỳVSWales
UEFA NL20/11/2024 03:45MontenegroVSThổ Nhĩ Kỳ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kerem Akturkoglu
9Baris Yilmaz
11Kenan Yildiz
19Mehmet Umut Nayir
21Eren Dinkci
Tiền vệ
5Okay Yokuslu
6Orkun Kokcu
8Arda Guler
10Hakan Calhanoglu
15Salih Ozcan
16Ismail Yuksek
17Irfan Can Kahveci
20Can Yilmaz Uzun
Hậu vệ
2Mehmet Zeki Celik
3Samet Akaydin
4Caglar Soyuncu
13Emirhan Topcu
14Abdulkerim Bardakci
18Mert Muldur
22Kaan Ayhan
Merih Demiral
Yusuf Ozdemir
Eren Elmali
Thủ môn
1Fehmi Mert Gunok
12Altay Bayindir
23Ugurcan Cakir
Muhammed Sengezer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.